Chloroform-D1 0.03 vol.% TMS, deuteration degree min. 99.8% for NMR spectroscopy (stabilized with silver) MagniSolv™ 500ml Merck

Mã sản phẩm: CD1-NMR500M

Tên sản phẩm: Chloroform-D1 0.03 vol.% TMS, deuteration degree min. 99.8% for NMR spectroscopy (stabilized with silver) MagniSolv™ 500ml Merck

Nước sản xuất: Merck – Germany

Chloroform-D1 0.03 vol.% TMS, deuteration degree min. 99.8%

for NMR spectroscopy (stabilized with silver) MagniSolv™ 500ml Merck

Chloroform-D1 0.03 vol.% TMS, deuteration degree min. 99.8% for NMR spectroscopy (stabilized with silver) MagniSolv™, xuất xứ Merck – Đức. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học CDCl₃. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 25ml, 100ml và 500ml.

 

THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Tên sản phẩm: Chloroform-D1 0.03 vol.% TMS, deuteration degree min. 99.8% for NMR spectroscopy (stabilized with silver) MagniSolv™
Tên khác: Deuterochloroform
CTHH CDCl
CAS: 865-49-6
Hàm lượng: ≥ 99.8 %
Hãng-Xuất xứ: Merck- Germany
Ứng dụng: – Hóa chất được dùng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, phòng nghiên cứu,… 

– Là một dung môi được sử dụng phổ biến trong quang phổ NMR. 

Thành phần: – Nước (NMR, H₂O) ≤ 0,01%

– Tetramethylsilane (phổ NMR): 0,03%

Tính chất: – Khối lượng mol: 120.38 g/mol

– Hình thể: lỏng, không màu

– Điểm sôi: 60 °C (1013 hPa)

– Mật độ: 1,50 g/ cm3 (20 °C)

– Điểm nóng chảy: -64,1 °C

– Áp suất hơi: 211 hPa (20 °C)

– Độ hòa tan: 4,6 g/ l

Bảo quản: Nhiệt độ bảo quản từ +2°C đến +8°C
Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 500ml

 

Nội dung đang được cập nhật.