huyết học Sysmex xn550 là dòng máy xét nghiệm huyết học phù hợp với các bệnh viện, phòng khám công lập, tư nhân trên toàn quốc.
Hóa chất huyết học Sysmex là hệ thống danh mục các loại hóa chất xét nghiệm máu chạy trên hệ thống máy xét nghiệm huyết học tự động XN-350 / XN-450 / XN-550 / XN-1000 của hãng Sysmex – Nhật Bản. Kết quả các chỉ số sau khi chạy hóa chất xét nghiệm huyết học Sysmex có khả năng xác định các chỉ số cần thiết về hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin, hematocrit, mang oxy, …. Thông số quan trọng này là cơ sở cốt lõi để bác sĩ đưa ra chẩn đoán liên quan đến bệnh lý về hệ tạo máu như: thiếu máu, ung thư tủy, suy tủy, hoặc một số bệnh viêm nhiễm khác. Từ đó đánh giá tổng quan sức khỏe của người làm xét nghiệm và đưa ra phương án điều trị thích hợp.
Với chất lượng hàng đầu về xét nghiệm huyết học, đảm bảo kết quả chính xác cao so với các loại hóa chất huyết học của các hãng khác, hóa chất huyết học Sysmex đang là sự lựa chọn hàng đầu của các Bệnh Viện, trung tâm công lập và tư nhân lớn trên cả nước.
Danh mục các loại hóa chất huyết học Sysmex xn550 chạy cho dòng máy XN-350 / XN-450 / XN-550 / XN-1000
TT | CODE | Mô tả sản phẩm | Xuất xứ | ĐVT | Quy cách |
1 | BJ350971 | Sulfolyser SLS | Sysmex – Nhật | Hộp | 1,5L x 2 |
2 | WNR-210A | Lysercell WNR | Sysmex – Nhật | Thùng | 5L x 1 |
3 | WDF-210A | Lysercell WDF | Sysmex – Nhật | Thùng | 5L |
4 | CF579595 | CellClean Auto | Sysmex – Singapore | Hộp | 4ml x 20 |
5 | CT661628 | CellPack DCL | Sysmex – Singapore | Thùng | 20L x 1 |
6 | CP066715 | Fluorocell WNR | Sysmex – Nhật | Hộp | 82ml x 2 |
7 | CV377552 | Fluorocell WDF | Sysmex – Nhật | Hộp | 2 x 42ml |
8 | CS412800 | Lysercell WPC | Sysmex – Nhật | Thùng | 1.5L x 2 |
9 | BT965910 | Cellpack DFL | Sysmex – Nhật | Thùng | 1.5L x 2 |
10 | BU306227 | Fluorocell WPC | Sysmex – Nhật | Hộp | 12mL x 2 |
11 | BN337547 | Fluorocell RET | Sysmex – Nhật | Hộp | 12mL x 2 |
12 | CD994563 | Fluorocell PLT | Sysmex – Nhật | Hộp | 12mL x 2 |
13 | BY698063 | XN Check BF | Sysmex – Mỹ | Hộp | 2 Level x 3 vials |
14 | BV661822 | XN Check L1 | Sysmex – Mỹ | Lọ | 3.0mL x 1 vials |
15 | AK060533 | XN Check L2 | Sysmex – Mỹ | Lọ | 3.0mL x 1 vials |
16 | BR875289 | XN Check L3 | Sysmex – Mỹ | Lọ | 3.0mL x 1 vials |
17 | BL254184 | XN-L CHECK Level 1 | Sysmex – Mỹ | Lọ | 3.0mL x 1 vial |
18 | CB060015 | XN-L CHECK Level 2 | Sysmex – Mỹ | Lọ | 3.0mL x 1 vial |
19 | AS975028 | XN-L CHECK Level 3 | Sysmex – Mỹ | Lọ | 3.0mL x 1 vial |
Ngoài ra, Quý khách hàng có thể tham khảo thêm dòng hóa chất sinh hóa Beckman Coulter, hóa chất huyết học Sysmex KX21
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ kimhung.vn
CATALOGUE THAM KHẢO:
Đọc link 1: HCXN huyet hoc XN-350-450-550 catalogue
Đọc link 2: HCXN huyet hoc XN-350-450-550
Đọc link 3: Hoa chat xet nghiem huyet hoc XN-1000
Đọc link 4: Hoa chat xet nghiem huyet hoc XN-L
Reviews
There are no reviews yet.