Máy xét nghiệm sinh hóa AU680 – Beckman Coulter (Mỹ)

Mã sản phẩm: MSHAU680

Tên sản phẩm: Máy xét nghiệm sinh hóa tự động AU680
Hãng: Beckman Coulter – Mỹ

                         MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA AU680
                      Hãng sản xuất : Beckman Coulter – Mỹ

 

Mô tả hệ thống máy sinh hóa AU680

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động AU 680 được thiết kế cho các phòng xét nghiệm và bệnh viện vừa và lớn nhằm đáp ứng nhu cầu tăng nhanh về áp lực thời gian và năng suất. Sự linh hoạt của thiết kế cho phép máy hoạt động độc lập hoặc kết nối với hệ thống tự động. Với tốc độ lên đến 800 xét nghiệm quang/giờ (lên đến 1200 xét nghiệm điện giải) và khả năng thiết lập 63 loại xét nghiệm trên máy, máy xét nghiệm sinh hóa tự động AU 680 mang đến sự tin cậy và hiệu quả cho các phòng xét nghiệm trên toàn thế giới

may xet nghiem sinh hoa tu dong AU680 - 2
may xet nghiem sinh hoa tu dong AU680 – 2

máy sinh hóa AU480 | ống thổi cồn Prodigy 2 | hướng dẫn sử dụng que thử ma túy nước bọt 

THIẾT KẾ ĐEM ĐẾN SỰ LINH HOẠT TRONG PHÒNG XÉT NGHIỆM

  • Giao diện sử dụng trực quan bao gồm
    • Theo dõi tình trạng mẫu
    • Dữ liệu thống kê bệnh nhân
    • Danh mục người dùng tùy chỉnh
    • Cảnh báo bằng mã màu thể hiện tình trạng vận hành của máy
  • Sự tin cậy của dòng máy xét nghiệm sinh hóa tự động AU 680 đã được khẳng định với quy trình bảo dưỡng nhanh chóng & dễ dàng
    • Không cần bất cứ dụng cụ nào
    • Thao tác bảo dưỡng không quá 3 bước và không quá 60 giây đối với các phần như kim hút mẫu và kim hút bệnh phẩm, que khuấy và xylanh.
    • Có video bảo dưỡng trực tuyến
  • Quản lý trung tâm tích hợp với REMISOL Advance cho phép giám sát, truy cập máy từ xa và giao diện điều khiển tự động hóa từ một trung tâm điều khiển, tối ưu hóa việc quản lý phòng xét nghiệm và cải thiện việc đưa ra các quyết định.
  • Khoang chứa mẫu cấp cứu được giữ với một nút ngắt STAT; và có khả năng chạy kiểm chứng và hiệu chuẩn tự động nâng cao
  • Có thể tích hợp với hệ thống tiền phân tích tự động và hệ thống miễn dịch bằng cách kết nối trực tiếp bộ phận nạp mẫu của AU 680 với hệ thống Power Processor và kết nối với hệ thống UniCel DxI600/800.
  • Hút mẫu thể tích nhỏ với độ chính xác cao
  • Ưu tiên các mẫu chạy lặp lại/chạy kiểm chứng
  • Bộ điện giải ISE kinh tế với khả năng ổn định trên máy lâu; dễ bảo dưỡng (chỉ thay các điện cực khi cần thiết)
  • Giá nạp mẫu liên tục được 150 mẫu
  • Khả năng chạy mẫu máu toàn phần với xét nghiệm HbA1c
may xet nghiem sinh hoa tu dong AU680 - 1
may xet nghiem sinh hoa tu dong AU680 – 1


Đặc tính kỹ thuật máy sinh hóa AU680

Kích thước và khối lượng máy sinh hóa AU680

Máy xét nghiệm (ANL): 1250 mm (Rộng) x 930 mm (Dài) x 1280 mm (Cao), 460 kg

Bộ phận chuyển giá (SMP): 670 mm (Rộng) x 1040 mm (Dài) x 940 mm (Cao), 130 kg

Yêu cầu về môi trường lắp đặt máy sinh hóa AU680

Nhiệt độ: 18 đến 32 oC (64 đến 90 oF)

Dao động nhiệt độ: ±2 oC (3,6 oF) hoặc thấp hơn khi thực hiện xét nghiệm

Độ ẩm: 40 đến 80% độ ẩm tương đối (RH) (không ngưng tụ)

Nguồn điện máy sinh hóa AU680

Địện áp máy sinh hóa AU680 : 200-240 V, tần số 50/60 Hz

Tiêu thụ điện năng tối đa: 3,8 kVA

Loại mẫu máy sinh hóa AU680

Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, các dịch thể khác với độ nhớt tương tự như huyết thanh, máu toàn phần (HbA1c)

Số lượng xét nghiệm trên máy sinh hóa AU680

Tối đa 60 xét nghiệm đo quang + 3 xét nghiệm ISE.

Công suất máy sinh hóa AU680

Tối đa 800 xét nghiệm đo quang/giờ hoặc 1200 xét nghiệm đo quang + xét nghiệm ISE/giờ

Tối đa 100 xét nghiệm/giờ đối với xét nghiệm HbA1c

Khả năng nạp thuốc thử

Bộ phận bảo quản lạnh R1: 60 lọ

Bộ phận bảo quản lạnh R2: 80 lọ

Nhiệt độ bảo quản lạnh: 4 đến 12oC (39,2 đến 53,6 oF)

Khả năng nạp mẫu máy sinh hóa AU680

Tối đa 150 mẫu (15 giá).

Thể tích hút mẫu

Phân phối thông thường: 1,6 đến 25,0 µL/ xét nghiệm

Phân phối có pha loãng: 1,0 đến 25,0 µL/ xét nghiệm

Cu-vét phản ứng

Cu-vét vuông, thủy tinh, quang lộ 6mm.

Thời gian phản ứng

Tối đa 8 phút 33 giây

Nhiệt độ phản ứng và phương pháp ủ

Ủ khô: 37 ± 0,3 oC (98,6 ± 0,5 oF)

Đo quang

Đo điểm cuối, đo động học, đo động học điểm cố định và điện giải (ISE, tùy chọn).

Bước sóng máy sinh hóa AU680

13 bước sóng khác trong dải từ  340-800nm

Hiệu chuẩn máy sinh hóa AU680

Hiệu chuẩn thủ công hoặc tự động, xây dựng đường chuẩn 2 điểm

Kiểm chứng (QC) 

Biểu đồ quản lí dữ liệu kiểm chứng nhiều ngày
(phương pháp L-J)

Hệ thống QC đa quy tắc (phương pháp Westgard)

Biểu đồ 2 chiều

Xét nghiệm điện giải

Xét nghiệm ion Na, K, và Clo trong huyết thanh/nước tiểu sử dụng điện cực chọn lọc gián tiếp.

 

Hệ thống phân tích Hệ thống sinh hóa truy cập ngẫu nhiên, tự động hoàn toàn, có khả năng chạy xét nghiệm một cách hàng loạt và chạy cấp cứu
Nguyên lý phân tích Sử dụng nguyên lý đo quang và điện cực chọn lọc
Các loại xét nghiệm Phân tích điểm cuối, động học, điểm cố định và ISE gián tiếp
Phương pháp phân tích máy sinh hóa AU680 So màu, đo độ đục, phản ứng ngưng kết latex, phản ứng phá vỡ hồng cầu, ISE gián tiếp
Danh mục xét nghiệm máy sinh hóa AU680 125 xét nghiệm
Số xét nghiệm cài đặt được 120 (xét nghiệm quang 113, Chỉ số của huyết thanh (LIH), HBA1c (Thb, HbA1c + HbA1c%) và ISE
Số xét nghiệm làm được đồng thời trên máy 60 xét nghiệm quang và 3 xét nghiệm điện giải (Na, K, Cl)
Công suất 800 xét nghiệm quang/giờ, lên đến 1.200 với bộ xét nghiệm điện giải

Tốc độ xử lý mẫu của bộ điện giải: 200 mẫu/giờ

Tốc độ chạy xét nghiệm điện giải tối đa: 600 xét nghiệm/ giờ nếu chỉ làm riêng xét nghiệm điện giải

Loại mẫu máy sinh hóa AU680 Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, máu toàn phần (HbA1c) và các dịch cơ thể khác
Giá chứa mẫu Giá mẫu – mỗi giá chứa 10 mẫu (có mã vạch trên ống chính và trên giá)

Tối đa 150 mẫu, nạp mẫu liên tục

Khoang chứa mẫu cấp cứu được làm lạnh (22 mẫu có thể được chạy đồng thời: Hiệu chuẩn, kiểm chuẩn và mẫu thường quy)

Ống mẫu Với ống mẫu ban đầu và ống thứ cấp: đường kính từ 11,5 đến 16 mm; chiều cao từ 55 đến 102 mm;

Cốc đựng mẫu micro Nested.

Thể tích mẫu hút 1,6 – 25 µL với bước điều chỉnh 0,1 µL

(1-25 µL cho mẫu nước tiểu và mẫu chạy lại)

Phân tích chất lượng mẫu Mẫu nhiễm mỡ, mẫu tan huyết và mẫu vàng

Phát hiện tắc và cơ chế chống va chạm đầu hút

Định dạng mã vạch mẫu NW7, CODE 39, CODE 128, ISBT-128, 2 of 5 standard, 2 of 5 interleaved

Đọc được nhiều định dạng 1 lúc (tối đa 4 định dạng tại một thời điểm, trừ trường hợp sử dụng ISBT-128)

Khoang hóa chất máy sinh hóa AU680 60 vị trí cho hóa chất R1 và 48 vị trí cho hóa chất R2 được làm lạnh từ 4°C – 12°C

Thể tích lọ hóa chất: 15mL, 30mL, 60mL, 120mL

Thể tích hóa chất R1: 15-250 µL, R2: 15-250 µL (Bước điều chỉnh 1µL)
Tổng thể tích phản ứng 120 – 425 µL
Cuvette phản ứng Cuvette thủy tinh vĩnh cửu
Thời gian phản ứng Tối đa 8 phút 33 giây
Nhiệt độ phản ứng 37°C
Kiểu ủ Ủ nước cách ly
Giới hạn O.D Từ 0 – 3.0 O.D
Bước sóng 13 bước sóng khác nhau, dải từ 340 – 800nm
Hiệu chuẩn Tự động hiệu chuẩn, hiệu chuẩn nâng cao, các vị trí để chất chuẩn được làm lạnh

Đường hiệu chuẩn gốc được nhận biết bởi mã vạch 2 chiều

200 loại chất chuẩn có thể được cài đặt

Dữ liệu các hiệu chuẩn được ghi lại

Kiểm chứng Định luật của Westgard, đồ thị Twin Plot và Levey Jennings, tự động kiểm tra, hóa chất QC được làm lạnh

100 loại chất kiểm chuẩn có thể được cài đặt

10 mức cho mỗi xét nghiệm

Chạy xét nghiệm tham chiếu Do người sử dụng chỉ định
Tự động pha loãng mẫu Chạy lập lại với thể tích mẫu tăng hoặc giảm, hoặc với tỷ lệ pha loãng khác nhau (3, 5, 10, 15, 20, 25, 50, 75, 100 lần)
Khả năng kết nối Giao đơn chiều và hai chiều với máy chủ
Hệ điều hành máy sinh hóa AU680 Windows XP
Lưu trữ dữ liệu Lên đến 100.000 bệnh phẩm

Đường phản ứng của 200.000 xét nghiệm

Kích thước (W x H x D) và khối lượng máy sinh hóa AU680 Máy phân tích: 49 x 50 x 37 in (1.250 x 1.280 x 930 mm;) 460kg

Bộ nạp mẫu: 26 x 37 x 41 in (670 x 940 x 1.140 mm;) 130kg

Điện năng sử dụng máy sinh hóa AU680 200V, 208V, 220V, 230V, 240V

50Hz, 60Hz/3.8kVA

Thông tin về nước sử dụng Lượng nước tiêu thụ trung bình: 28 lít/giờ

Loại nước: CAP khử i-on loại II, tiệt trùng

Dòng nước cung cấp liên tục Hệ số dẫn điện của nước: nhỏ hơn 2.0 uS/cm, được lọc với bộ lọc 0.5um
Nhiệt độ và độ ẩm 18 đến 32°C, 20% đến 80% (không ngưng tụ nước)
Yêu cầu về thoát chất thải Có bơm chất thải trên máy xét nghiệm

Yêu cầu về thải: chiều cao tối đa 1,5m tính từ mặt sàn

 

máy sinh hóa AU680
máy sinh hóa AU680


Mục đích Chỉ định sử dụng máy sinh hóa AU680

Dùng trong chẩn đoán in vitro

AU680 (kèm khối điện giải) được sử dụng trong các quy trình phân tích sinh hóa, điện giải trong các cơ sở y tế

 



Hướng dẫn sử dụng máy sinh hóa AU680

Chỉ các kỹ sư được Beckman Coulter đào tạo và chứng nhận mới được thực hiện phần cài đặt ban đầu của máy sinh hóa AU680 và đào tạo quy trình sử dụng và bảo dưỡng máy cho các nhân viên phòng xét nghiệm.

 Các bước chính trong quy trình vận hành:

  • Khởi động máy sinh hóa AU680
  • Kiểm tra tình trạng máy và hóa chất bằng phần mềm.
  • Kiểm tra hóa chất.
  • Thực hiện Calibrate, Control (QC)
  • Thực hiện chạy xét nghiệm.
  • Xem kết quả bệnh nhân.
  • Bảo dưỡng máy: chạy rửa hàng ngày, hàng tuần, bảo dưỡng 03 tháng, 06 tháng, 01 năm.

Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng tương ứng để có thêm thông tin chi tiết.



Cảnh báo và thận trọng

  • máy sinh hóa AU680 phải được lắp đặt và cài đặt bởi nhân viên của hãng Beckman Coulter hoặc cán bộ kĩ thuật được ủy quyền.
  • Chỉ các nhân viên đã qua đào tạo và được chứng nhận bởi hãng hoặc nhà ủy quyền mới được phép sử dụng thiết bị.
  • Kiểm tra và đảm bảo điện áp danh định trong phòng xét nghiệm phù hợp với nhãn ghi phía sau máy. Việc lắp đặt điện trong phòng phải phù hợp với các quy định có liên quan. Đảm bảo thiết bị được nối đất đúng cách, nếu không có thể gây ra điện giật và ảnh hưởng tới chức năng của hệ thống.
  • Đối với chế độ chạy liên tiếp, đảm bảo quá trình phân tích mẫu diễn ra chính xác và chắc chắn không có vị trí trống trên giá mẫu. Không được trộn lẫn các loại mẫu khác nhau trên cùng một giá mẫu.
  • Chất thải của thiết bị có nguy cơ gây nhiễm và cần được thải bỏ theo các quy trình phù hợp của phòng xét nghiệm và quy định của địa phương.

Để phòng ngừa chấn thương hoặc nhiễm trùng, phải đeo găng tay bảo hộ và sử dụng thiết bị bảo hộ khác khi thực hiện xét nghiệm hoặc bảo dưỡng thiết bị.



DANH MỤC HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA AU680

STT       Tên sản phẩm   CODE    Xut xứ Đơn vị tính    Quy cách             (QC) Test/Kit

AU400

Test/Kit

AU480

1 ACP OSR6101 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x15ml +2x15ml + 4S + 10ml 200 250
2 Albumin OSR6102 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x29ml 2000 2480
Albumin OSR6202 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x54ml 3640 4480
3
4 ALP OSR6104 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x30ml +4x30ml 1940 3280
5 ALT/GPT OSR6107 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x50ml +4x25ml 2000 3920
6 Amphetamines/Ecstasy OSR6323 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x16ml +2x16ml 360 450
7 Antibiotic TDM Multi-Calibrator ODC6413 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2×7.5ml + 2x5ml
8 APO A1 OSR6142 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x13ml +4x13ml 800 1000
9 Apo A1 & B Calibrator ODR3005 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 3x2x1ml
10 Apo A1 & B Calibrator ODR3022 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 5x1x2ml
11 Apo B OSR6143 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 5x1x2ml 800 1000
12 ASO OSR6194 Beckman Coulter

(Made in Spain)

Hộp 4x51ml + 4x7ml 1120 1320
13 AST/GOT OSR6109 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x25ml +4x25ml 2000 3920
14 Barbiturates OSR6315 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x16ml +2x16ml 360 520
15 Benzodiazepines OSR6316 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x16ml +2x16ml 360 450
16 Bicarbonate OSR6316 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x25ml 2000 2320
17 Bicarbonate OSR6290 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x50ml 4000 4640
18 Bicarbonate Calibrator ODC0019 Beckman Coulter

(Made in USA)

Hộp 3x25ml + 3x25ml
19 C3 OSR6159 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x10ml +4x8ml 800 1040
20 C4 OSR6160 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x10ml +4x8ml 800 1040
21 Calcium (Arsenazo) OSR61117 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x29ml 3720 5252
22 Calcium oCPC OSR6113 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x27ml +4x27ml 1800 2360
23 Calcium oCPC OSR6213 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x50ml +4x50ml 3260 4320
24 Carbamazepine OSR6414 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x16ml +2x16ml 360 440
25 Ceruloplasmin OSR6164 Beckman Coulter Hộp 4x18ml +4x5ml 400 400
26 Cholesterol OSR6116 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4×22.5ml 2000 3640
27 Cholesterol OSR6216 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x45ml 4000 7320
28 Cholinesterase OSR6114 Beckman Coulter

(Made in Italy)

Hộp 4x30ml +4x6ml 800 720
CK (NAC) OSR6179 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x22ml+4x4ml+4x6ml 800 920
29
30 CK (NAC) OSR6279 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x44ml+4x8ml+4x13ml 1700 1960
31 CK-MB OSR61155 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x22ml+2x4ml+2x6ml 400 460
32 CK-MB Calibrator ODR30034 Beckman Coulter

(Made in USA)

Lọ 1x1ml
33 CK-MB Control Serum Level 1 ODR30035 Beckman Coulter

(Made in USA)

Lọ 1x2ml
34 CK-MB Control Serum Level 2 ODR30036 Beckman Coulter

(Made in USA)

Lọ 1x2ml
35 Cleaning Solution 66039 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Bình 500ml
36 Cocaine OSR6317 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x16ml +2x16ml 360 520
37 Control Serum Level 1 ODC0003 Beckman Coulter

(Made in USA)

Lọ 1x5ml
38 Control Serum Level 2 ODC0004 Beckman Coulter

(Made in USA)

Lọ 1x5ml
39 Core TDM Multi-Calibrator ODC6411 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2×7.5ml + 2x5ml
40 Creatinine OSR6178 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x51ml +4x51ml 1700 3960
41 Creatinine (Enzymatic) OSR61204 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4×45+4x15ml 1200 1440
42 CRP OSR6147 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x14ml +4x6ml 800 800

 

44 CRP Latex OSR6199 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4x30ml + 4x30ml 760 920
45 CRP Latex Calibrator Highly Sensitive

(HS) set

ODC0027 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 5x2ml
46 CRP Latex Calibrator Normal (N) Set ODC0026 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 5x2ml
47 DAU High Multi-Drug Calibrator ODC6318 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
48 DAU Intermediate Multi-Drug Calibrator ODC6317 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml

 

49 DAU Methadone Cut-off Calibrator ODC6319 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
50 DAU Methadone High Calibrator ODC6321 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
51 DAU Methadone Intermediate Calibrator ODC6320 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
52 DAU Multi-drug control ODC0006 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 3x5ml + 3x5ml
53 DAU Negative Calibrator ODC6314 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
54 DAU Primary Cut-off Multi-Drug

Calibrator

ODC6315 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
DAU Secondary Cut-off Multi-Drug

Calibrator

ODC6316 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
55
56 DAU Speciality control ODC0007 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 3x5ml + 3x5ml
57 DAU THC 100 Calibrator ODC6325 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x15ml
58 DAU THC 25 Calibrator ODC6322 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x15ml
59 DAU THC 25 Control ODC0008 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x15ml + 1x15ml
60 DAU THC 50 Calibrator ODC6323 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x15ml
61 DAU THC 50 Control ODC0009 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x15ml + 1x15ml
62 DAU THC 75 Calibrator ODC6324 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x15ml
63 D-DIMER OSR60135 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 2×12.5ml+2×12.5ml 200 200
64 D-DIMER Calibrator ODR3033 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2×2.5ml+2×0.5ml
65 D-DIMER Control ODC0029 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2×0.5 ml + 2×0.5ml
66 Digitoxin OSR6403 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x21ml + 2×12.8ml 200 400
67 Digitoxin Calibrator ODC6403 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 6x1x2.5ml
68 Digoxin OSR6404 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2×17.6ml + 2×12.8ml 200 400
Beckman Coulter

69

Digoxin Calibrator ODC6404 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 6x1x2.5ml
70 Direct Bilirubin OSR6211 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x20ml +4x20ml 2640 3120
71 EDDP OSR6318 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x16ml +2x16ml 360 520
72 Ferritin OSR61203 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4×24+4x12ml 800 800
73 Gentamycin OSR6420 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x12ml +2x9ml 240 300
74 GGT OSR6120 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4x40ml +4x40ml 2000 2600
75 Glucose OSR6121 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x25ml +4×12.5ml 2000 2440
76 Glucose OSR6221 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x53ml +4x27ml 4200 5200
77 Haptoglobin OSR6165 Beckman Coulter

(Made in USA)

Hộp 4×16.5ml +4×4.5ml 400 540
78 HbA1c Liquid Control mới(ĐB) B12396 Beckman Coulter

(Made in USA)

Hộp 2 lọ x 1.0ml x 2 level
79 HbA1c mới(ĐB) B00389 Beckman Coulter

(Made in Germany)

Hộp 2×37.5ml + 2×7.5ml +

2×34.5ml + 5×2.0ml

428 500
80 HDL/LDL-Cholesterol  control serum ODC0005 Beckman Coulter

(Made in Norway)

Hộp 3x5ml + 3x5ml
HDL-Cholesterol OSR6287 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4×51.3ml +4×17.1ml 1140 1400
81
82 HDL-Cholesterol Calibrator ODC0011 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 2x3ml
83 Hemoglobin Denaturant 472137 Beckman Coulter

(Made in Germany &

Hộp 2x250ml 500 500
84 IgA OSR61171 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x14ml+4x11ml 800 1000
85 IgG OSR61172 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x22ml+4x20ml 800 1000
86 IgM OSR61173 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x14ml+4x11ml 800 1000
87 Inorganic Phosphorous OSR6122 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x15ml +4x15ml 2000 2360
88 Inorganic Phosphorous OSR6222 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x40ml +4x40ml 5320 6280
89 Iron OSR6186 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x15ml +4x15ml 1200 2000
90 Iron OSR6286 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x30ml +4x30ml 2380 3880
91 ISE Buffer 66320 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x2000ml
92 ISE High Serum Standard 66316 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x100ml
93 ISE Internal Reference 66314 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x25ml
94 ISE Low Serum Standard 66317 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x100ml
Beckman Coulter

95

ISE Low/High Urine Standard 66315 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x100ml + 2x100ml
96 ISE Mid Standard 66319 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x2000ml
97 ISE Na+/K+ Selectivity Check 66313 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x25ml
98 ISE Reference 66318 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x1000ml
99 ITA Control Serum Level 1 ODC0014 Beckman Coulter

(Made in USA)

Lọ 1x2ml
100 ITA Control Serum Level 2 ODC0015 Beckman Coulter

(Made in USA)

Lọ 1x2ml
101 ITA Control Serum Level 3 ODC0016 Beckman Coulter

(Made in USA)

Lọ 1x2ml
102 Lactate OSR6193 Beckman Coulter

(Made in Italy)

Hộp 4x10mlR1+4xR1lYO 180 220
103 LDH OSR6128 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x40ml+4x20ml 2000 2560
104 LDL-Cholesterol OSR6183 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4x27ml +4x9ml 600 740
49 DAU Methadone Cut-off Calibrator ODC6319 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
50 DAU Methadone High Calibrator ODC6321 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
51 DAU Methadone Intermediate Calibrator ODC6320 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
52 DAU Multi-drug control ODC0006 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 3x5ml + 3x5ml
53 DAU Negative Calibrator ODC6314 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
54 DAU Primary Cut-off Multi-Drug

Calibrator

ODC6315 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
DAU Secondary Cut-off Multi-Drug

Calibrator

ODC6316 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x5ml
55
56 DAU Speciality control ODC0007 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 3x5ml + 3x5ml
57 DAU THC 100 Calibrator ODC6325 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x15ml
58 DAU THC 25 Calibrator ODC6322 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x15ml
59 DAU THC 25 Control ODC0008 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x15ml + 1x15ml
60 DAU THC 50 Calibrator ODC6323 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x15ml
61 DAU THC 50 Control ODC0009 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x15ml + 1x15ml
62 DAU THC 75 Calibrator ODC6324 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 1x15ml
63 D-DIMER OSR60135 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 2×12.5ml+2×12.5ml 200 200
64 D-DIMER Calibrator ODR3033 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2×2.5ml+2×0.5ml
65 D-DIMER Control ODC0029 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2×0.5 ml + 2×0.5ml
66 Digitoxin OSR6403 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x21ml + 2×12.8ml 200 400
67 Digitoxin Calibrator ODC6403 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 6x1x2.5ml
68 Digoxin OSR6404 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2×17.6ml + 2×12.8ml 200 400
Beckman Coulter

69

Digoxin Calibrator ODC6404 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 6x1x2.5ml
70 Direct Bilirubin OSR6211 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x20ml +4x20ml 2640 3120
71 EDDP OSR6318 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x16ml +2x16ml 360 520
72 Ferritin OSR61203 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4×24+4x12ml 800 800
73 Gentamycin OSR6420 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x12ml +2x9ml 240 300
74 GGT OSR6120 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4x40ml +4x40ml 2000 2600
75 Glucose OSR6121 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x25ml +4×12.5ml 2000 2440
76 Glucose OSR6221 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x53ml +4x27ml 4200 5200

 

105 LDL-Cholesterol OSR6283 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4×51.3ml +4×17.1ml 1140 1400
106 LDL-Cholesterol Calibrator ODC0012 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 2x1ml
Lipase OSR6130 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4x10ml +4×3.3ml 180 200
107
108 Lipase OSR6230 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4x30ml +4x10ml 600 720
109 Magnesium OSR6189 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x40ml 800 1000
110 MC Cal A ODR30037 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x2ml
111 Methadone OSR6319 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x16ml +2x16ml 360 520
112 Microalbumin OSR6167 Beckman Coulter

(Made in USA)

Hộp 4x15ml +4x5ml 400 400
113 Microalbumin Calibrator ODR3024 Beckman Coulter

(Made in USA)

Hộp 5x1x2ml
114 Myoglobin OSR6168 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4x12ml +4x9ml 400 660
115 Myoglobin Calibrator ODR3025 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4x1x2ml
116 Opiates OSR6320 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x16ml +2x16ml 360 450
117 Phenobarbital OSR6413 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x16ml +2x16ml 260 320
118 Phenytoin OSR6411 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x16ml +2x16ml 360 520
119 Prealbumin OSR6175 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x15ml +4×6.5ml 400 480
120 PREALBUMIN CALIBRATOR ODR3029 Beckman Coulter

(Made in Denmark)

Hộp 5x2ml
Beckman Coulter

21

Pyridoxal Phosphate Liquid 60106 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 6x4ml
122 RF Latex OSR61105 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 4x24ml+4x8ml 800 1000
123 RF Latex Calibrator ODC0028 Beckman Coulter

(Made in Japan)

Hộp 5x1ml
124 Serum Protein Multi-Calibrator 1 ODR3021 Beckman Coulter

(Made in USA)

Hộp 6x1x2ml
125 Serum Protein Multi-Calibrator 2 ODR3023 Beckman Coulter

(Made in USA)

Hộp 5x1x2ml
126 Synchron/AU Hemolyzing Reagent mới 472137 Beckman Coulter

(Made in Germany &

Hộp 1000ml 1000 1000
127 System Calibrator 66300 Beckman Coulter

(Made in USA)

Lọ 1x5ml
128 THC OSR6322 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x16ml +2x16ml 360 520
129 Theophylline OSR6412 Beckman Coulter

(Made in USA)

Hộp 2x16ml +2x16ml 360 440
130 Total Bilirubin OSR6212 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x40ml +4x40ml 5320 6280
131 Total Protein OSR6132 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x25ml +4x25ml 2000 3000
132 Total Protein OSR6232 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x48ml +4x48ml 3840 5760
133
134 Triglyceride OSR61118 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x50ml+4×12.5ml 2000 3000
135 UIBC OSR61205 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x27ml+4x6ml+4x3ml+4x2ml 680 800
136 Urea/Urea nitrogen OSR6134 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x25ml +4x25ml 2000 2480
137 Urea/Urea nitrogen OSR6234 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x53ml +4x53ml 3840 4920
138 Uric Acid OSR6198 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x30ml+4×12.5ml 2000 2500
139 Uric Acid OSR6298 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4×42.3ml+4×17.7ml 2820 3520
140 Urinary/CSF Protein OSR6170 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x19ml+1x3ml 400 500
141 Urine Calibrator ODC0025 Beckman Coulter

(Made in Norway)

Hộp 6x8ml
142 Valproic Acid OSR6415 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 2x12ml +2x9ml 280 300
143 Wash Solution ODR2000 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Bình 1x5l
144 α-1 Acidglycoprotein OSR6162 Beckman Coulter

(Made in USA)

Hộp 4x20ml +4×4.5ml 400 480
145 α-1 Antitrypsin OSR6163 Beckman Coulter

(Made in USA)

Hộp 4x20ml +4×6.5ml 400 480
146 α-Amylase OSR6106 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x40ml 800 960
147 α-Amylase OSR6182 Beckman Coulter

(Made in Ireland)

Hộp 4x40ml +4x10ml 800 1600
Nội dung đang được cập nhật.