MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA AU680
Hãng sản xuất : Beckman Coulter – Mỹ
Mô tả hệ thống máy sinh hóa AU680
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động AU 680 được thiết kế cho các phòng xét nghiệm và bệnh viện vừa và lớn nhằm đáp ứng nhu cầu tăng nhanh về áp lực thời gian và năng suất. Sự linh hoạt của thiết kế cho phép máy hoạt động độc lập hoặc kết nối với hệ thống tự động. Với tốc độ lên đến 800 xét nghiệm quang/giờ (lên đến 1200 xét nghiệm điện giải) và khả năng thiết lập 63 loại xét nghiệm trên máy, máy xét nghiệm sinh hóa tự động AU 680 mang đến sự tin cậy và hiệu quả cho các phòng xét nghiệm trên toàn thế giới
máy sinh hóa AU480 | ống thổi cồn Prodigy 2 | hướng dẫn sử dụng que thử ma túy nước bọt
THIẾT KẾ ĐEM ĐẾN SỰ LINH HOẠT TRONG PHÒNG XÉT NGHIỆM
- Giao diện sử dụng trực quan bao gồm
- Theo dõi tình trạng mẫu
- Dữ liệu thống kê bệnh nhân
- Danh mục người dùng tùy chỉnh
- Cảnh báo bằng mã màu thể hiện tình trạng vận hành của máy
- Sự tin cậy của dòng máy xét nghiệm sinh hóa tự động AU 680 đã được khẳng định với quy trình bảo dưỡng nhanh chóng & dễ dàng
- Không cần bất cứ dụng cụ nào
- Thao tác bảo dưỡng không quá 3 bước và không quá 60 giây đối với các phần như kim hút mẫu và kim hút bệnh phẩm, que khuấy và xylanh.
- Có video bảo dưỡng trực tuyến
- Quản lý trung tâm tích hợp với REMISOL Advance cho phép giám sát, truy cập máy từ xa và giao diện điều khiển tự động hóa từ một trung tâm điều khiển, tối ưu hóa việc quản lý phòng xét nghiệm và cải thiện việc đưa ra các quyết định.
- Khoang chứa mẫu cấp cứu được giữ với một nút ngắt STAT; và có khả năng chạy kiểm chứng và hiệu chuẩn tự động nâng cao
- Có thể tích hợp với hệ thống tiền phân tích tự động và hệ thống miễn dịch bằng cách kết nối trực tiếp bộ phận nạp mẫu của AU 680 với hệ thống Power Processor và kết nối với hệ thống UniCel DxI600/800.
- Hút mẫu thể tích nhỏ với độ chính xác cao
- Ưu tiên các mẫu chạy lặp lại/chạy kiểm chứng
- Bộ điện giải ISE kinh tế với khả năng ổn định trên máy lâu; dễ bảo dưỡng (chỉ thay các điện cực khi cần thiết)
- Giá nạp mẫu liên tục được 150 mẫu
- Khả năng chạy mẫu máu toàn phần với xét nghiệm HbA1c
Đặc tính kỹ thuật máy sinh hóa AU680
Kích thước và khối lượng máy sinh hóa AU680
Máy xét nghiệm (ANL): 1250 mm (Rộng) x 930 mm (Dài) x 1280 mm (Cao), 460 kg
Bộ phận chuyển giá (SMP): 670 mm (Rộng) x 1040 mm (Dài) x 940 mm (Cao), 130 kg
Yêu cầu về môi trường lắp đặt máy sinh hóa AU680
Nhiệt độ: 18 đến 32 oC (64 đến 90 oF)
Dao động nhiệt độ: ±2 oC (3,6 oF) hoặc thấp hơn khi thực hiện xét nghiệm
Độ ẩm: 40 đến 80% độ ẩm tương đối (RH) (không ngưng tụ)
Nguồn điện máy sinh hóa AU680
Địện áp máy sinh hóa AU680 : 200-240 V, tần số 50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng tối đa: 3,8 kVA
Loại mẫu máy sinh hóa AU680
Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, các dịch thể khác với độ nhớt tương tự như huyết thanh, máu toàn phần (HbA1c)
Số lượng xét nghiệm trên máy sinh hóa AU680
Tối đa 60 xét nghiệm đo quang + 3 xét nghiệm ISE.
Công suất máy sinh hóa AU680
Tối đa 800 xét nghiệm đo quang/giờ hoặc 1200 xét nghiệm đo quang + xét nghiệm ISE/giờ
Tối đa 100 xét nghiệm/giờ đối với xét nghiệm HbA1c
Khả năng nạp thuốc thử
Bộ phận bảo quản lạnh R1: 60 lọ
Bộ phận bảo quản lạnh R2: 80 lọ
Nhiệt độ bảo quản lạnh: 4 đến 12oC (39,2 đến 53,6 oF)
Khả năng nạp mẫu máy sinh hóa AU680
Tối đa 150 mẫu (15 giá).
Thể tích hút mẫu
Phân phối thông thường: 1,6 đến 25,0 µL/ xét nghiệm
Phân phối có pha loãng: 1,0 đến 25,0 µL/ xét nghiệm
Cu-vét phản ứng
Cu-vét vuông, thủy tinh, quang lộ 6mm.
Thời gian phản ứng
Tối đa 8 phút 33 giây
Nhiệt độ phản ứng và phương pháp ủ
Ủ khô: 37 ± 0,3 oC (98,6 ± 0,5 oF)
Đo quang
Đo điểm cuối, đo động học, đo động học điểm cố định và điện giải (ISE, tùy chọn).
Bước sóng máy sinh hóa AU680
13 bước sóng khác trong dải từ 340-800nm
Hiệu chuẩn máy sinh hóa AU680
Hiệu chuẩn thủ công hoặc tự động, xây dựng đường chuẩn 2 điểm
Kiểm chứng (QC)
Biểu đồ quản lí dữ liệu kiểm chứng nhiều ngày
(phương pháp L-J)
Hệ thống QC đa quy tắc (phương pháp Westgard)
Biểu đồ 2 chiều
Xét nghiệm điện giải
Xét nghiệm ion Na, K, và Clo trong huyết thanh/nước tiểu sử dụng điện cực chọn lọc gián tiếp.
Hệ thống phân tích | Hệ thống sinh hóa truy cập ngẫu nhiên, tự động hoàn toàn, có khả năng chạy xét nghiệm một cách hàng loạt và chạy cấp cứu |
Nguyên lý phân tích | Sử dụng nguyên lý đo quang và điện cực chọn lọc |
Các loại xét nghiệm | Phân tích điểm cuối, động học, điểm cố định và ISE gián tiếp |
Phương pháp phân tích máy sinh hóa AU680 | So màu, đo độ đục, phản ứng ngưng kết latex, phản ứng phá vỡ hồng cầu, ISE gián tiếp |
Danh mục xét nghiệm máy sinh hóa AU680 | 125 xét nghiệm |
Số xét nghiệm cài đặt được | 120 (xét nghiệm quang 113, Chỉ số của huyết thanh (LIH), HBA1c (Thb, HbA1c + HbA1c%) và ISE |
Số xét nghiệm làm được đồng thời trên máy | 60 xét nghiệm quang và 3 xét nghiệm điện giải (Na, K, Cl) |
Công suất | 800 xét nghiệm quang/giờ, lên đến 1.200 với bộ xét nghiệm điện giải
Tốc độ xử lý mẫu của bộ điện giải: 200 mẫu/giờ Tốc độ chạy xét nghiệm điện giải tối đa: 600 xét nghiệm/ giờ nếu chỉ làm riêng xét nghiệm điện giải |
Loại mẫu máy sinh hóa AU680 | Huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, máu toàn phần (HbA1c) và các dịch cơ thể khác |
Giá chứa mẫu | Giá mẫu – mỗi giá chứa 10 mẫu (có mã vạch trên ống chính và trên giá)
Tối đa 150 mẫu, nạp mẫu liên tục Khoang chứa mẫu cấp cứu được làm lạnh (22 mẫu có thể được chạy đồng thời: Hiệu chuẩn, kiểm chuẩn và mẫu thường quy) |
Ống mẫu | Với ống mẫu ban đầu và ống thứ cấp: đường kính từ 11,5 đến 16 mm; chiều cao từ 55 đến 102 mm;
Cốc đựng mẫu micro Nested. |
Thể tích mẫu hút | 1,6 – 25 µL với bước điều chỉnh 0,1 µL
(1-25 µL cho mẫu nước tiểu và mẫu chạy lại) |
Phân tích chất lượng mẫu | Mẫu nhiễm mỡ, mẫu tan huyết và mẫu vàng
Phát hiện tắc và cơ chế chống va chạm đầu hút |
Định dạng mã vạch mẫu | NW7, CODE 39, CODE 128, ISBT-128, 2 of 5 standard, 2 of 5 interleaved
Đọc được nhiều định dạng 1 lúc (tối đa 4 định dạng tại một thời điểm, trừ trường hợp sử dụng ISBT-128) |
Khoang hóa chất máy sinh hóa AU680 | 60 vị trí cho hóa chất R1 và 48 vị trí cho hóa chất R2 được làm lạnh từ 4°C – 12°C
Thể tích lọ hóa chất: 15mL, 30mL, 60mL, 120mL |
Thể tích hóa chất | R1: 15-250 µL, R2: 15-250 µL (Bước điều chỉnh 1µL) |
Tổng thể tích phản ứng | 120 – 425 µL |
Cuvette phản ứng | Cuvette thủy tinh vĩnh cửu |
Thời gian phản ứng | Tối đa 8 phút 33 giây |
Nhiệt độ phản ứng | 37°C |
Kiểu ủ | Ủ nước cách ly |
Giới hạn O.D | Từ 0 – 3.0 O.D |
Bước sóng | 13 bước sóng khác nhau, dải từ 340 – 800nm |
Hiệu chuẩn | Tự động hiệu chuẩn, hiệu chuẩn nâng cao, các vị trí để chất chuẩn được làm lạnh
Đường hiệu chuẩn gốc được nhận biết bởi mã vạch 2 chiều 200 loại chất chuẩn có thể được cài đặt Dữ liệu các hiệu chuẩn được ghi lại |
Kiểm chứng | Định luật của Westgard, đồ thị Twin Plot và Levey Jennings, tự động kiểm tra, hóa chất QC được làm lạnh
100 loại chất kiểm chuẩn có thể được cài đặt 10 mức cho mỗi xét nghiệm |
Chạy xét nghiệm tham chiếu | Do người sử dụng chỉ định |
Tự động pha loãng mẫu | Chạy lập lại với thể tích mẫu tăng hoặc giảm, hoặc với tỷ lệ pha loãng khác nhau (3, 5, 10, 15, 20, 25, 50, 75, 100 lần) |
Khả năng kết nối | Giao đơn chiều và hai chiều với máy chủ |
Hệ điều hành máy sinh hóa AU680 | Windows XP |
Lưu trữ dữ liệu | Lên đến 100.000 bệnh phẩm
Đường phản ứng của 200.000 xét nghiệm |
Kích thước (W x H x D) và khối lượng máy sinh hóa AU680 | Máy phân tích: 49 x 50 x 37 in (1.250 x 1.280 x 930 mm;) 460kg
Bộ nạp mẫu: 26 x 37 x 41 in (670 x 940 x 1.140 mm;) 130kg |
Điện năng sử dụng máy sinh hóa AU680 | 200V, 208V, 220V, 230V, 240V
50Hz, 60Hz/3.8kVA |
Thông tin về nước sử dụng | Lượng nước tiêu thụ trung bình: 28 lít/giờ
Loại nước: CAP khử i-on loại II, tiệt trùng |
Dòng nước cung cấp liên tục | Hệ số dẫn điện của nước: nhỏ hơn 2.0 uS/cm, được lọc với bộ lọc 0.5um |
Nhiệt độ và độ ẩm | 18 đến 32°C, 20% đến 80% (không ngưng tụ nước) |
Yêu cầu về thoát chất thải | Có bơm chất thải trên máy xét nghiệm
Yêu cầu về thải: chiều cao tối đa 1,5m tính từ mặt sàn |
Mục đích Chỉ định sử dụng máy sinh hóa AU680
Dùng trong chẩn đoán in vitro
AU680 (kèm khối điện giải) được sử dụng trong các quy trình phân tích sinh hóa, điện giải trong các cơ sở y tế
Hướng dẫn sử dụng máy sinh hóa AU680
Chỉ các kỹ sư được Beckman Coulter đào tạo và chứng nhận mới được thực hiện phần cài đặt ban đầu của máy sinh hóa AU680 và đào tạo quy trình sử dụng và bảo dưỡng máy cho các nhân viên phòng xét nghiệm.
Các bước chính trong quy trình vận hành:
- Khởi động máy sinh hóa AU680
- Kiểm tra tình trạng máy và hóa chất bằng phần mềm.
- Kiểm tra hóa chất.
- Thực hiện Calibrate, Control (QC)
- Thực hiện chạy xét nghiệm.
- Xem kết quả bệnh nhân.
- Bảo dưỡng máy: chạy rửa hàng ngày, hàng tuần, bảo dưỡng 03 tháng, 06 tháng, 01 năm.
Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng tương ứng để có thêm thông tin chi tiết.
Cảnh báo và thận trọng
- máy sinh hóa AU680 phải được lắp đặt và cài đặt bởi nhân viên của hãng Beckman Coulter hoặc cán bộ kĩ thuật được ủy quyền.
- Chỉ các nhân viên đã qua đào tạo và được chứng nhận bởi hãng hoặc nhà ủy quyền mới được phép sử dụng thiết bị.
- Kiểm tra và đảm bảo điện áp danh định trong phòng xét nghiệm phù hợp với nhãn ghi phía sau máy. Việc lắp đặt điện trong phòng phải phù hợp với các quy định có liên quan. Đảm bảo thiết bị được nối đất đúng cách, nếu không có thể gây ra điện giật và ảnh hưởng tới chức năng của hệ thống.
- Đối với chế độ chạy liên tiếp, đảm bảo quá trình phân tích mẫu diễn ra chính xác và chắc chắn không có vị trí trống trên giá mẫu. Không được trộn lẫn các loại mẫu khác nhau trên cùng một giá mẫu.
- Chất thải của thiết bị có nguy cơ gây nhiễm và cần được thải bỏ theo các quy trình phù hợp của phòng xét nghiệm và quy định của địa phương.
Để phòng ngừa chấn thương hoặc nhiễm trùng, phải đeo găng tay bảo hộ và sử dụng thiết bị bảo hộ khác khi thực hiện xét nghiệm hoặc bảo dưỡng thiết bị.
DANH MỤC HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA AU680
STT | Tên sản phẩm | CODE | Xuất xứ | Đơn vị tính | Quy cách (QC) | Test/Kit
AU400 |
Test/Kit
AU480 |
1 | ACP | OSR6101 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x15ml +2x15ml + 4S + 10ml | 200 | 250 |
2 | Albumin | OSR6102 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x29ml | 2000 | 2480 |
Albumin | OSR6202 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x54ml | 3640 | 4480 | |
3 | |||||||
4 | ALP | OSR6104 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x30ml +4x30ml | 1940 | 3280 |
5 | ALT/GPT | OSR6107 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x50ml +4x25ml | 2000 | 3920 |
6 | Amphetamines/Ecstasy | OSR6323 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 360 | 450 |
7 | Antibiotic TDM Multi-Calibrator | ODC6413 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2×7.5ml + 2x5ml | ||
8 | APO A1 | OSR6142 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x13ml +4x13ml | 800 | 1000 |
9 | Apo A1 & B Calibrator | ODR3005 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 3x2x1ml | ||
10 | Apo A1 & B Calibrator | ODR3022 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 5x1x2ml | ||
11 | Apo B | OSR6143 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 5x1x2ml | 800 | 1000 |
12 | ASO | OSR6194 | Beckman Coulter
(Made in Spain) |
Hộp | 4x51ml + 4x7ml | 1120 | 1320 |
13 | AST/GOT | OSR6109 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x25ml +4x25ml | 2000 | 3920 |
14 | Barbiturates | OSR6315 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 360 | 520 |
15 | Benzodiazepines | OSR6316 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 360 | 450 |
16 | Bicarbonate | OSR6316 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x25ml | 2000 | 2320 |
17 | Bicarbonate | OSR6290 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x50ml | 4000 | 4640 |
18 | Bicarbonate Calibrator | ODC0019 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Hộp | 3x25ml + 3x25ml | ||
19 | C3 | OSR6159 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x10ml +4x8ml | 800 | 1040 |
20 | C4 | OSR6160 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x10ml +4x8ml | 800 | 1040 |
21 | Calcium (Arsenazo) | OSR61117 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x29ml | 3720 | 5252 |
22 | Calcium oCPC | OSR6113 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x27ml +4x27ml | 1800 | 2360 |
23 | Calcium oCPC | OSR6213 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x50ml +4x50ml | 3260 | 4320 |
24 | Carbamazepine | OSR6414 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 360 | 440 |
25 | Ceruloplasmin | OSR6164 | Beckman Coulter | Hộp | 4x18ml +4x5ml | 400 | 400 |
26 | Cholesterol | OSR6116 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4×22.5ml | 2000 | 3640 |
27 | Cholesterol | OSR6216 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x45ml | 4000 | 7320 |
28 | Cholinesterase | OSR6114 | Beckman Coulter
(Made in Italy) |
Hộp | 4x30ml +4x6ml | 800 | 720 |
CK (NAC) | OSR6179 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x22ml+4x4ml+4x6ml | 800 | 920 | |
29 | |||||||
30 | CK (NAC) | OSR6279 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x44ml+4x8ml+4x13ml | 1700 | 1960 |
31 | CK-MB | OSR61155 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x22ml+2x4ml+2x6ml | 400 | 460 |
32 | CK-MB Calibrator | ODR30034 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Lọ | 1x1ml | ||
33 | CK-MB Control Serum Level 1 | ODR30035 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Lọ | 1x2ml | ||
34 | CK-MB Control Serum Level 2 | ODR30036 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Lọ | 1x2ml | ||
35 | Cleaning Solution | 66039 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Bình | 500ml | ||
36 | Cocaine | OSR6317 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 360 | 520 |
37 | Control Serum Level 1 | ODC0003 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Lọ | 1x5ml | ||
38 | Control Serum Level 2 | ODC0004 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Lọ | 1x5ml | ||
39 | Core TDM Multi-Calibrator | ODC6411 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2×7.5ml + 2x5ml | ||
40 | Creatinine | OSR6178 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x51ml +4x51ml | 1700 | 3960 |
41 | Creatinine (Enzymatic) | OSR61204 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4×45+4x15ml | 1200 | 1440 |
42 | CRP | OSR6147 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x14ml +4x6ml | 800 | 800 |
44 | CRP Latex | OSR6199 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4x30ml + 4x30ml | 760 | 920 |
45 | CRP Latex Calibrator Highly Sensitive
(HS) set |
ODC0027 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 5x2ml | ||
46 | CRP Latex Calibrator Normal (N) Set | ODC0026 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 5x2ml | ||
47 | DAU High Multi-Drug Calibrator | ODC6318 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | ||
48 | DAU Intermediate Multi-Drug Calibrator | ODC6317 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml |
49 | DAU Methadone Cut-off Calibrator | ODC6319 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | |||
50 | DAU Methadone High Calibrator | ODC6321 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | |||
51 | DAU Methadone Intermediate Calibrator | ODC6320 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | |||
52 | DAU Multi-drug control | ODC0006 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 3x5ml + 3x5ml | |||
53 | DAU Negative Calibrator | ODC6314 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | |||
54 | DAU Primary Cut-off Multi-Drug
Calibrator |
ODC6315 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | |||
DAU Secondary Cut-off Multi-Drug
Calibrator |
ODC6316 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | ||||
55 | ||||||||
56 | DAU Speciality control | ODC0007 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 3x5ml + 3x5ml | |||
57 | DAU THC 100 Calibrator | ODC6325 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x15ml | |||
58 | DAU THC 25 Calibrator | ODC6322 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x15ml | |||
59 | DAU THC 25 Control | ODC0008 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x15ml + 1x15ml | |||
60 | DAU THC 50 Calibrator | ODC6323 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x15ml | |||
61 | DAU THC 50 Control | ODC0009 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x15ml + 1x15ml | |||
62 | DAU THC 75 Calibrator | ODC6324 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x15ml | |||
63 | D-DIMER | OSR60135 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 2×12.5ml+2×12.5ml | 200 | 200 | |
64 | D-DIMER Calibrator | ODR3033 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2×2.5ml+2×0.5ml | |||
65 | D-DIMER Control | ODC0029 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2×0.5 ml + 2×0.5ml | |||
66 | Digitoxin | OSR6403 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x21ml + 2×12.8ml | 200 | 400 | |
67 | Digitoxin Calibrator | ODC6403 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 6x1x2.5ml | |||
68 | Digoxin | OSR6404 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2×17.6ml + 2×12.8ml | 200 | 400 | |
69 |
Digoxin Calibrator | ODC6404 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 6x1x2.5ml | |||
70 | Direct Bilirubin | OSR6211 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x20ml +4x20ml | 2640 | 3120 | |
71 | EDDP | OSR6318 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 360 | 520 | |
72 | Ferritin | OSR61203 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4×24+4x12ml | 800 | 800 | |
73 | Gentamycin | OSR6420 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x12ml +2x9ml | 240 | 300 | |
74 | GGT | OSR6120 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4x40ml +4x40ml | 2000 | 2600 | |
75 | Glucose | OSR6121 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x25ml +4×12.5ml | 2000 | 2440 | |
76 | Glucose | OSR6221 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x53ml +4x27ml | 4200 | 5200 |
77 | Haptoglobin | OSR6165 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Hộp | 4×16.5ml +4×4.5ml | 400 | 540 | |
78 | HbA1c Liquid Control mới(ĐB) | B12396 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Hộp | 2 lọ x 1.0ml x 2 level | |||
79 | HbA1c mới(ĐB) | B00389 | Beckman Coulter
(Made in Germany) |
Hộp | 2×37.5ml + 2×7.5ml +
2×34.5ml + 5×2.0ml |
428 | 500 | |
80 | HDL/LDL-Cholesterol control serum | ODC0005 | Beckman Coulter
(Made in Norway) |
Hộp | 3x5ml + 3x5ml | |||
HDL-Cholesterol | OSR6287 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4×51.3ml +4×17.1ml | 1140 | 1400 | ||
81 | ||||||||
82 | HDL-Cholesterol Calibrator | ODC0011 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 2x3ml | |||
83 | Hemoglobin Denaturant | 472137 | Beckman Coulter
(Made in Germany & |
Hộp | 2x250ml | 500 | 500 | |
84 | IgA | OSR61171 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x14ml+4x11ml | 800 | 1000 | |
85 | IgG | OSR61172 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x22ml+4x20ml | 800 | 1000 | |
86 | IgM | OSR61173 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x14ml+4x11ml | 800 | 1000 | |
87 | Inorganic Phosphorous | OSR6122 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x15ml +4x15ml | 2000 | 2360 | |
88 | Inorganic Phosphorous | OSR6222 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x40ml +4x40ml | 5320 | 6280 | |
89 | Iron | OSR6186 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x15ml +4x15ml | 1200 | 2000 | |
90 | Iron | OSR6286 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x30ml +4x30ml | 2380 | 3880 | |
91 | ISE Buffer | 66320 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x2000ml | |||
92 | ISE High Serum Standard | 66316 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x100ml | |||
93 | ISE Internal Reference | 66314 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x25ml | |||
94 | ISE Low Serum Standard | 66317 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x100ml | |||
95 |
ISE Low/High Urine Standard | 66315 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x100ml + 2x100ml | |||
96 | ISE Mid Standard | 66319 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x2000ml | |||
97 | ISE Na+/K+ Selectivity Check | 66313 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x25ml | |||
98 | ISE Reference | 66318 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x1000ml | |||
99 | ITA Control Serum Level 1 | ODC0014 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Lọ | 1x2ml | |||
100 | ITA Control Serum Level 2 | ODC0015 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Lọ | 1x2ml | |||
101 | ITA Control Serum Level 3 | ODC0016 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Lọ | 1x2ml | |||
102 | Lactate | OSR6193 | Beckman Coulter
(Made in Italy) |
Hộp | 4x10mlR1+4xR1lYO | 180 | 220 | |
103 | LDH | OSR6128 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x40ml+4x20ml | 2000 | 2560 | |
104 | LDL-Cholesterol | OSR6183 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4x27ml +4x9ml | 600 | 740 |
49 | DAU Methadone Cut-off Calibrator | ODC6319 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | |||
50 | DAU Methadone High Calibrator | ODC6321 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | |||
51 | DAU Methadone Intermediate Calibrator | ODC6320 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | |||
52 | DAU Multi-drug control | ODC0006 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 3x5ml + 3x5ml | |||
53 | DAU Negative Calibrator | ODC6314 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | |||
54 | DAU Primary Cut-off Multi-Drug
Calibrator |
ODC6315 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | |||
DAU Secondary Cut-off Multi-Drug
Calibrator |
ODC6316 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x5ml | ||||
55 | ||||||||
56 | DAU Speciality control | ODC0007 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 3x5ml + 3x5ml | |||
57 | DAU THC 100 Calibrator | ODC6325 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x15ml | |||
58 | DAU THC 25 Calibrator | ODC6322 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x15ml | |||
59 | DAU THC 25 Control | ODC0008 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x15ml + 1x15ml | |||
60 | DAU THC 50 Calibrator | ODC6323 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x15ml | |||
61 | DAU THC 50 Control | ODC0009 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x15ml + 1x15ml | |||
62 | DAU THC 75 Calibrator | ODC6324 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 1x15ml | |||
63 | D-DIMER | OSR60135 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 2×12.5ml+2×12.5ml | 200 | 200 | |
64 | D-DIMER Calibrator | ODR3033 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2×2.5ml+2×0.5ml | |||
65 | D-DIMER Control | ODC0029 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2×0.5 ml + 2×0.5ml | |||
66 | Digitoxin | OSR6403 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x21ml + 2×12.8ml | 200 | 400 | |
67 | Digitoxin Calibrator | ODC6403 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 6x1x2.5ml | |||
68 | Digoxin | OSR6404 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2×17.6ml + 2×12.8ml | 200 | 400 | |
69 |
Digoxin Calibrator | ODC6404 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 6x1x2.5ml | |||
70 | Direct Bilirubin | OSR6211 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x20ml +4x20ml | 2640 | 3120 | |
71 | EDDP | OSR6318 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 360 | 520 | |
72 | Ferritin | OSR61203 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4×24+4x12ml | 800 | 800 | |
73 | Gentamycin | OSR6420 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x12ml +2x9ml | 240 | 300 | |
74 | GGT | OSR6120 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4x40ml +4x40ml | 2000 | 2600 | |
75 | Glucose | OSR6121 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x25ml +4×12.5ml | 2000 | 2440 | |
76 | Glucose | OSR6221 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x53ml +4x27ml | 4200 | 5200 |
105 | LDL-Cholesterol | OSR6283 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4×51.3ml +4×17.1ml | 1140 | 1400 | |
106 | LDL-Cholesterol Calibrator | ODC0012 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 2x1ml | |||
Lipase | OSR6130 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4x10ml +4×3.3ml | 180 | 200 | ||
107 | ||||||||
108 | Lipase | OSR6230 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4x30ml +4x10ml | 600 | 720 | |
109 | Magnesium | OSR6189 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x40ml | 800 | 1000 | |
110 | MC Cal A | ODR30037 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x2ml | |||
111 | Methadone | OSR6319 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 360 | 520 | |
112 | Microalbumin | OSR6167 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Hộp | 4x15ml +4x5ml | 400 | 400 | |
113 | Microalbumin Calibrator | ODR3024 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Hộp | 5x1x2ml | |||
114 | Myoglobin | OSR6168 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4x12ml +4x9ml | 400 | 660 | |
115 | Myoglobin Calibrator | ODR3025 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4x1x2ml | |||
116 | Opiates | OSR6320 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 360 | 450 | |
117 | Phenobarbital | OSR6413 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 260 | 320 | |
118 | Phenytoin | OSR6411 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 360 | 520 | |
119 | Prealbumin | OSR6175 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x15ml +4×6.5ml | 400 | 480 | |
120 | PREALBUMIN CALIBRATOR | ODR3029 | Beckman Coulter
(Made in Denmark) |
Hộp | 5x2ml | |||
21 |
Pyridoxal Phosphate Liquid | 60106 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 6x4ml | |||
122 | RF Latex | OSR61105 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 4x24ml+4x8ml | 800 | 1000 | |
123 | RF Latex Calibrator | ODC0028 | Beckman Coulter
(Made in Japan) |
Hộp | 5x1ml | |||
124 | Serum Protein Multi-Calibrator 1 | ODR3021 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Hộp | 6x1x2ml | |||
125 | Serum Protein Multi-Calibrator 2 | ODR3023 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Hộp | 5x1x2ml | |||
126 | Synchron/AU Hemolyzing Reagent mới | 472137 | Beckman Coulter
(Made in Germany & |
Hộp | 1000ml | 1000 | 1000 | |
127 | System Calibrator | 66300 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Lọ | 1x5ml | |||
128 | THC | OSR6322 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 360 | 520 | |
129 | Theophylline | OSR6412 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Hộp | 2x16ml +2x16ml | 360 | 440 | |
130 | Total Bilirubin | OSR6212 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x40ml +4x40ml | 5320 | 6280 | |
131 | Total Protein | OSR6132 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x25ml +4x25ml | 2000 | 3000 | |
132 | Total Protein | OSR6232 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x48ml +4x48ml | 3840 | 5760 |
133 | |||||||
134 | Triglyceride | OSR61118 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x50ml+4×12.5ml | 2000 | 3000 |
135 | UIBC | OSR61205 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x27ml+4x6ml+4x3ml+4x2ml | 680 | 800 |
136 | Urea/Urea nitrogen | OSR6134 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x25ml +4x25ml | 2000 | 2480 |
137 | Urea/Urea nitrogen | OSR6234 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x53ml +4x53ml | 3840 | 4920 |
138 | Uric Acid | OSR6198 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x30ml+4×12.5ml | 2000 | 2500 |
139 | Uric Acid | OSR6298 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4×42.3ml+4×17.7ml | 2820 | 3520 |
140 | Urinary/CSF Protein | OSR6170 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x19ml+1x3ml | 400 | 500 |
141 | Urine Calibrator | ODC0025 | Beckman Coulter
(Made in Norway) |
Hộp | 6x8ml | ||
142 | Valproic Acid | OSR6415 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 2x12ml +2x9ml | 280 | 300 |
143 | Wash Solution | ODR2000 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Bình | 1x5l | ||
144 | α-1 Acidglycoprotein | OSR6162 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Hộp | 4x20ml +4×4.5ml | 400 | 480 |
145 | α-1 Antitrypsin | OSR6163 | Beckman Coulter
(Made in USA) |
Hộp | 4x20ml +4×6.5ml | 400 | 480 |
146 | α-Amylase | OSR6106 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x40ml | 800 | 960 |
147 | α-Amylase | OSR6182 | Beckman Coulter
(Made in Ireland) |
Hộp | 4x40ml +4x10ml | 800 | 1600 |
Reviews
There are no reviews yet.