Danh sách cơ sở khám chữa bệnh CÔNG LẬP & TƯ NHÂN được cấp phép hoạt động trên địa bàn tỉnh BÌNH PHƯỚC
xem thêm +> hướng dẫn sử dụng bao cao su
Tên Cơ Sở | Địa Chỉ | Giờ Làm Việc | Loại Hình | Giấy Phép | Người phụ trách chuyên môn | Phạm vị chuyên môn |
BỆNH VIỆN PHONG VÀ DA LIỄU HÀ NAM | thị trấn Ba Sao, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Bệnh viện chuyên khoa | 712/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trần Văn Tuyển | |
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI HÀ NAM | phường Liêm Chính, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24, 7 ngày/tuần | Bệnh viện chuyên khoa | 373/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/10/2014 | Lê Văn Thời | |
BỆNH VIỆN MẮT TỈNH HÀ NAM | phường Liêm Chính, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Bệnh viện chuyên khoa | 713/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Vũ Văn Đạt | |
BỆNH VIỆN TÂM THẦN HÀ NAM | Xã Liêm Tiết, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, xã Liêm Tiết, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Bệnh viện chuyên khoa | 374/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/10/2014 | ngô thị tuất | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN BÌNH LỤC | Tiểu khu Bình Long, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 giờ, 7 ngày/ tuần | Bệnh viện đa khoa | 375/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/10/2014 | Nguyễn Tri Cương | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN DUY TIÊN | Phố Phú Hòa, thị trấn Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24 giờ | Bệnh viện đa khoa | 376(1)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/10/2014 | Nguyễn Ngọc Luyện | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN KIM BẢNG | Thị trán Quế -Kim Bảng- Hà Nam, thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24 giờ các ngày trong tuần (kể cả thứ bảy và chủ nhật) | Bệnh viện đa khoa | 378/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/10/2014 | Trịnh Tất Thắng | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN LÝ NHÂN | SỐ 371 ĐƯỜNG TẦN NHÂN TÔNG, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, Hà Nam | 24/24 GIỜ, 7 NGÀY/TUẦN | Bệnh viện đa khoa | 377/SYT-GPHĐ(2). Ngày cấp: 22/10/2014 | Vũ Thị Hồng Hà | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC NAM LÝ | Xóm 1, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, Hà Nam | 24/24 giờ, 7 ngày/tuần | Bệnh viện đa khoa | Số 711/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trần Nhữ hùng | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THANH LIÊM | Thôn Non, xã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 giờ, tất cả các ngày trong tuần | Bệnh viện đa khoa | 708/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trịnh Thị Hòa | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ NAM | Đường Trường Chinh, phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Bệnh viện đa khoa | 309(A)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 25/09/2014 | Đỗ Trung Đông | |
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TƯ NHÂN BẠCH MAI – PHẠM DUY VĨ | xã Duy Minh, huyện Duy Tiên, Hà Nam | giờ hành chính | Phòng khám đa khoa | 171/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/06/2014 | phạm duy vỹ | |
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TƯ NHÂN BẢO AN CLINIC – MAI XUÂN HUY | thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám đa khoa | 345/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/02/2016 | Lê Thiện Thành | |
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THANH BÌNH – NGUYỄN THẾ HOAN | thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, Hà Nam | giờ hành chính | Phòng khám đa khoa | 323/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/07/2015 | nguyễn thế hoan | |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT – TÔ ĐỨC SINH | phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám đa khoa | 330/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/05/2016 | Tô Đức Sinh | |
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HỮU NGHỊ II – BÙI THỊ SÁP | phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | giờ hành chính | Phòng khám đa khoa | 291/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/06/2015 | bùi thị sáp | |
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA PHƯƠNG ĐÔNG – NGUYỄN VĂN GIẢ | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám đa khoa | 300/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/07/2015 | Nguyễn Văn Giả | Hành nghề theo phạm vi hoạt động chuyên môn do giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt |
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THĂNG LONG – NGUYỄN DOÃN THU | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | giờ hành chính | Phòng khám đa khoa | 751/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 24/12/2015 | nguyễn doãn thu | |
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TƯ NHÂN – NGUYỄN CHÍ MỸ | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | giờ hành chính | Phòng khám đa khoa | 56/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/01/2015 | Nguyễn Chí Mỹ | |
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA VIỆT NHẬT – VŨ VĂN SỬ | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | giờ hành chính | Phòng khám đa khoa | 301/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/07/2015 | vũ văn sử | |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN NGỌC TRI | xã Tiêu Động, huyện Bình Lục, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 907/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2016 | Nguyễn Ngọc Tri | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu các vết thương hàm mặt – Làm các tiểu phẫu sửa sẹo vết thương nhỏ dài dưới 02 cm ở mặt – Nắn sai khớp hàm – Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chích, rạch áp xe, lấy cao răng, nhổ răng – Làm răng, hàm giả – |
PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP TƯ NHÂN – LƯƠNG THANH BẰNG | thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | ngoài thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 906/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2016 | Lương Thanh Bằng | |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT BÌNH MINH – TRẦN THỊ MAI HƯƠNG | thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 288/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/06/2015 | Trần Thị Mai Hương | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT 108 – NGUYỄN TRUNG TIẾN | thị trấn Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 582/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/11/2010 | Nguyễn Trung Tiến | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT Á ĐÔNG – NGUYỄN HỒNG THỦY | thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 214/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | Nguyễn Hồng Thủy | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT ĐỒNG VĂN – PHẠM VĂN NGHIỄM | thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 215/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | Phạm Văn Nghiễm | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT TÂM ĐỨC – NGUYỄN THỊ HOA MAI | thị trấn Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 324/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/07/2015 | Nguyễn Thị Hoa Mai | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT THUẬN THẮNG – TRẦN HỮU THẮNG | thị trấn Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 216/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | Trần Hữu Thắng | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG – HOÀNG VĂN TỆP | xã Duy Minh, huyện Duy Tiên, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 447/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/09/2015 | Hoàng Văn Tiệp | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TƯ NHÂN – MAI XUÂN HUY | xã Duy Minh, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 644/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/01/2016 | Mai Xuân Huy | |
PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP – ĐẶNG THỊ MINH TÂN | thị trấn Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 500/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/10/2015 | Đặng Thị Minh Tân | |
PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP ĐỨC LONG – NGUYỄN ĐỨC LONG | xã Châu Giang, huyện Duy Tiên, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 217/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | Nguyễn Đức Long | |
PHONG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT MAI LINH – NGUYỄN THỊ NHỰ | xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 279/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/01/2016 | Nguyễn Thị Nhị | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT – TRƯƠNG THỊ CẢNH | thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, Hà Nam | ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 136/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 13/03/2015 | Trương Thị Cảnh | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT PHẠM THÀNH – NGUYỄN THỊ CHÍNH | thị trấn Ba Sao, huyện Kim Bảng, Hà Nam | nguyễn thị chính | Phòng khám chuyên khoa | 313/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2014 | Nguyễn Thị Chính | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP – NGUYỄN VĂN TÚ | thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 137/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 13/03/2015 | Nguyễn Văn Tú | |
PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP – NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG | thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 138/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 13/03/2015 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | |
PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP HỒNG VÂN – NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG | xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 555/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2015 | Nguyễn Văn Đường | |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT – TRẦN VĂN QUÝ | xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 110/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 13/02/2015 | Trần Văn Quý | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP BẢO NGUYÊN – BÙI ANH VĂN | xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 503/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/10/2015 | Bùi Anh Văn | |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT – LẠI HUY KẾ | xã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 180/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/04/2015 | Lại Huy Kế | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP – TRẦN THỊ KIM DUNG | thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 177/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/04/2015 | Trần Thị Kim Dung | |
PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP – NGUYỄN VĂN THẠO | xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 770/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 31/12/2015 | Nguyễn Văn Thạo | |
PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP – LÊ QUANG BẢO | xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 178/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/04/2015 | Lê Quang Bảo | |
PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP HẢI ĐĂNG – PHẠM NGỌC TÀI | thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 179/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/04/2010 | Cầm Bá Xín | |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA DA LIỄU TƯ NHÂN – ĐỖ DUY TRỌNG | phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | bán thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 895/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/11/2016 | Đỗ Duy Trọng | |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT – NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 533/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/07/2016 | Nguyễn Hồng Vân | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA MẮT QUANG MINH – NGUYỄN HUY CƯỜNG | phường Lương Khánh Thiện, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 105/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/02/2015 | Nguyễn Huy Cường | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA NHI – VŨ THỊ HẢO | phường Lương Khánh Thiện, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài gờ | Phòng khám chuyên khoa | 327/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/07/2015 | Vũ Thị Hảo | Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội nhi |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN – PHẠM VĂN KHƯƠNG | phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 280/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/01/2016 | Phạm Văn Khương | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN – KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 44/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/01/2015 | Đào Thị Thúy Hằng | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN – TRẦN TRUNG KIÊN | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 170/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/02/2014 | Trần Trung Kiên | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT – LÊ VĂN PHƯƠNG | phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 181/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/04/2015 | Lê Văn Phương | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT – BÙI THỊ MINH HƯƠNG | phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 456/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/05/2016 | Bùi Thị Minh Hương | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT – ĐẶNG VĂN VUI | phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 325/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/07/2015 | Đặng Văn Vui | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT – LÊ XUÂN CẤP | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 326/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/07/2015 | Lê Xuân Cấp | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT – VŨ THỊ HẠNH | phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 489/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/06/2016 | Vũ Thị Hạnh | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT TOÀN MỸ – NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 396/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/09/2015 | Nguyễn Thị Phương Thanh | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT VIỆT NHẬT – VŨ VĂN TUỒNG | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 267/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/06/2015 | Vũ Văn Tuồng | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha – Thực hiện cắm ghép răng (implant) đơn giản với số lượng từ một đến hai răng trong một lần thực hiện thủ thuật (riêng cắm răng cửa của hàm dưới được cắm tối đa 04 răng). Không ghép xương khối |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG – NGUYỄN VĂN HỌC | phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 42/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/01/2015 | Nguyễn Văn Học | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM CK NHI – NGUYỄN VĂN THÀNH | phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 449/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/04/2016 | Dương Thị Ngọc | Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội nhi |
PHÒNG KHÁM NỘI TỔNG HỢP – TRẦN VĂN ĐĂNG | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 581/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/11/2015 | Trần Văn Đăng | |
PHÒNG CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH – PHẠM HỒNG MẠNH | phường Lương Khánh Thiện, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài giờ hành chính | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 433SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/04/2016 | Phạm Hồng Mạnh | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
TRẠM Y TẾ CƠ QUAN – ĐOÀN THỊ HƯƠNG | thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở y tế Cơ quan, Đơn vị, Tổ chức | 74/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/04/2014 | Đoàn Thị Hương | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀ NAM | phường Liêm Chính, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Bệnh viện y học cổ truyền | 709/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Hà Văn Diễn | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TỐNG THỊ DUNG ANH | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 654/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/12/2015 | Tống Thị Dung Anh | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRỊNH THỊ LÀNH | xã Đinh Xá, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 630(3)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/11/2015 | Trịnh Thị Lành | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – HOÀNG THỊ BẢY | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 628/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/11/2015 | Hoàng Thị Bảy | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRỊNH NHƯ KHOAN | thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 629/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/11/2015 | Trịnh Như Khoan | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ LAN | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(2)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Lan | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ LÀNH | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(3)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Lành | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ SÂM | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(27)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Sâm | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ HẢI | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(18)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Hải | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TRẦN THỊ HUÊ | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(19)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Trần Thị Huê | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TRẦN THỊ QUY | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(20)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Trần Thị Quy | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TỐNG THỊ NHẠN | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(6)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Tống Thị Nhạn | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TRẦN THỊ HOÀN | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(21)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Trần Thị Hoàn | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ KIM KIỂM | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(22)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Kiểm | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ VINH | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(23)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Vinh | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ HOA | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(12)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Hoa | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – ĐỖ THỊ THÂN | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(13)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Đỗ Thị Thân | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TỐNG THỊ THẮM | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(24)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Tống Thj Thắm | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ TOÁN | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(25)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Toán | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – HOÀNG THỊ PHƯƠNG | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(9)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Hoàng Thị Phương | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – ĐỖ THỊ OANH | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(14)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Đỗ Thị Oanh | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ TUYẾT | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Tuyết | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ MÂY | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(17)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Mây | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TRẦN THỊ YẾN | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(16)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Trần Thị Yến | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ XUÂN | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(1)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Xuân | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ HIỀN | thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(5)SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Hiền | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TỐNG THỊ QUỲNH | thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(7)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Tống Thị Quỳnh | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn theo danh mục được Bộ trưởng Bộ Y tế hoặc giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – ĐAN THỊ GIANG | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(10)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Đan Thị Giang | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – HOÀNG THỊ LỘC | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(11)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Hoàng Thị Lộc | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ MAI | xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 490(15)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/06/2016 | Nguyễn Thị Mai | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN VĂN ĐÔN | xã Châu Giang, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 435/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/04/2016 | Nguyễn Văn Đôn | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN ANH PHƯƠNG | xã Đọi Sơn, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 448(1)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/04/2016 | Nguyễn Anh Phương | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN THỊ TOAN | thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 554(1)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2015 | Trần Thị Toan | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN VĂN TOẢN | xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 281/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/04/2015 | Trần Văn Toản | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – LÊ VĂN VỨNG | xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 554/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2015 | Lê Văn Vứng | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN THẾ SÁNG | xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 554(6)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2015 | Trần Thế Sáng | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – PHẠM VĂN HƯỞNG | thị trấn Ba Sao, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 103/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/02/2015 | Phạm Văn Hưởng | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN VĂN CẢI | xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 554(2)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2015 | Nguyễn Văn Cải | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRỊNH THỊ HỢP | xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 282/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/01/2016 | Trịnh Thị Hợp | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN THỊ TÂNG | xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 554(3/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2015 | Trần Thị Tâng | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRỊNH QUỐC LỰC | thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 554(4)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2015 | Trịnh Quốc Lực | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – LÊ VĂN NHUỆ | xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 554(3)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2015 | Lê Văn Nhuệ | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN VĂN HÀN | xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 554(5)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2015 | Trần Văn Hàn | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – ĐINH THỊ SONG NGA | xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 563/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2015 | Đinh Thị Song Nga | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN THANH DUẦN | xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(16)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Nguyễn Thanh Duần | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN XUÂN QUẾ | xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(9)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Nguyễn Xuân Quế | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN XUÂN DOÃN | xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(15)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Nguyễn Xuân Doãn | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRƯƠNG VĂN QUYỀN | xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(10)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Trương Văn Quyền | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – PHAN THỈ HỒI | xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(17)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Phan Thị Hồi | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN VĂN TOÀN | xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(18/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Trần Văn Toàn | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN VĂN SỸ | xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Trần Văn Sỹ | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – LƯƠNG VĂN KIÊN | xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(19)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Lương Văn Kiên | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN ĐỨC DU | thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(1)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Trần Đức Du | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TẠ THỊ TÍNH | xã Công Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(20)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Tạ Thị Tính | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN VĂN ÁNH | thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(3)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Trần Văn Oánh | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN THỊ MAI | xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(4)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Nguyễn Thị Mai | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – VŨ ĐÌNH LÊ | xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(5)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Vũ Đình Lệ | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – ĐOÀN VĂN GIANG | xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(6)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Đoàn Văn Giang | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN VĂN DÂN | xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(11)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Trần Văn Dân | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – VŨ ĐỨC VƯỢNG | xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(14/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Vũ Đức Vượng | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN VĂN DŨNG | xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(21/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Nguyễn Văn Dũng | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – ĐINH THỊ HỒNG HẠNH | thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(12)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Đinh Thị Hồng Hạnh | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – DƯƠNG VĂN NHÂN | xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(13)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Dương Văn Nhân | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – LẠI THỊ ÁNH NGỌC | thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(7)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Laị Thị Ánh Ngọc | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN THẾ HÙNG | xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(8)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Nguyễn Thế Hùng | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN THỊ HUẾ | xã Nhân Hưng, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(14)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Nguyễn Thị Huế | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN VĂN CƯỜNG | xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309/(5)SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Trần Văn Cường | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (dùng thuốc và không dùng thuốc) |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – VŨ ĐÌNH TÁM | xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 309(2)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/07/2015 | Vũ Đình Tám | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – PHẠM BÁ BÀNG | xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 908/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2016 | Phạm Bá Bàng | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (dùng thuốc và không dùng thuốc) – Sử dụng các thành phẩm thuốc y học cổ truyền do các cơ sở khác sản xuất đã được Bộ Y tế cấp đăng ký lưu hành để phục vụ cho việc khám bệnh, chữa bệnh – Sản xuất một số dạng đóng |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – DƯƠNG THỊ KIM LAN | xã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 184/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/04/2015 | Dương Thị Kim Lan | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – ĐINH VĂN BÀNG | xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 627/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/11/2015 | Đinh Văn Bàng | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – THIỆU THỊ NỘI | xã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 183/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/04/2015 | Thiệu Thị Nội | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – DƯƠNG ĐỨC VƯỢNG | thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 185/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/04/2015 | Dương Đức Vương | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN THỊ HUYỀN | xã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 182/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/04/2015 | Trần Thị Huyền | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN VĂN SỸ | thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 106/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/02/2015 | Nguyễn Văn Sỹ | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – ĐỖ VĂN QUYỀN | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 663(4)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2015 | Đỗ Văn Quyền | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN TRỌNG KỲ | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 663(9)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2015 | Trần Trọng Ký | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN HẢI CHÂU | phường Lương Khánh Thiện, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 663(5/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2015 | Trần Thi Hải Châu | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN THỊ MINH CHUNG | phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài giờ hành chính | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 314/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2014 | Nguyễn Thị Minh Chung | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (dùng thuốc) – Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (không dùng thuốc) |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN THỊ NHỊ | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 434/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/04/2016 | Nguyễn Thị Nhị | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – VŨ HOÀI GIANG | phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 663(5)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2015 | Vũ Hoài Giang | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – ĐỖ THỊ LIÊN | phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 663(2)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2015 | Đỗ Thị Liên | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – LẠI VÂN NAM | xã Phù Vân, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 663(7)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2015 | Lại Vân Nam | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – TRẦN QUANG LÊ | phường Lương Khánh Thiện, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 663(3)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2015 | Trần Quang Lê | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN ĐỨC THIỆN | xã Tiên Tân, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 663(6)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2015 | Nguyễn Dức Thiện | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN MẠNH DUẨN | phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 663(1)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2015 | Nguyễn Mạnh Duẩn | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN NGỌC QUYỀN | phường Thanh Châu, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 663(8)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2015 | Nguyễn Ngọc Quyến | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN ĐÌNH THỊNH | phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 7 ngày/tuần | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 663/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2015 | nguyễn đình thịnh | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – NGUYỄN HỒNG THANH | phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 7ngày/tuần | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 663a/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2015 | nguyễn hồng thanh | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN ( THUỘC HỘI ĐÔNG Y TỈNH HÀ NAM) – PHẠM NGỌC THUẦN | phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 588/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/12/2014 | Phạm Ngọc Thuần | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN(THUỘC TẬP ĐOÀN HẢI LÝ) – TRƯƠNG THANH PHÒNG | phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | ngoài giờ | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 501/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/10/2015 | Trương Thanh Phòng | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TRẦN HỮU ĐỨC | phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 910/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2016 | Trần Hữu Đức | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (dùng thuốc và không dùng thuốc) |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN VĂN SẤN | phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 912/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2016 | Nguyễn Văn Sấn | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (dùng thuốc và không dùng thuốc) |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – BÙI THỊ KIM CHINH | phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 909/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2016 | Bùi Thị Kim Chinh | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (dùng thuốc và không dùng thuốc) |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TRẦN ĐỨC VIỆT | xã Phù Vân, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 913/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2016 | Trần Đức Việt | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (dùng thuốc và không dùng thuốc) – Sử dụng các thành phẩm thuốc y học cổ truyền do các cơ sở khác sản xuất đã được Bộ Y tế cấp đăng ký lưu hành để phục vụ cho việc khám bệnh, chữa bệnh – Sản xuất một số dạng đóng |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TRẦN THỊ NGUYỆT | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 911/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2016 | Trần Thị Nguyệt | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (dùng thuốc và không dùng thuốc) |
TRUNG TÂM ĐIỀU DƯỠNG THƯƠNG BINH DUY TIÊN – TỐNG ĐỨC BÌNH | xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Trung tâm y tế có giường bệnh | 645/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/09/2016 | Tống Đức Bình | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN BÌNH MỸ | thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 giờ, tất cả các ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(07)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | |
TRẠM Y TẾ XÃ AN ĐỔ | Thôn Nguyễn – xã An Đổ – huyện Bình Lục – Hà Nam, xã An Đổ, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 giờ, 07 ngày/ tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(05)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Đào Xuân Tuân | |
TRẠM Y TẾ XÃ AN LÃO | Xã An Lão – huyện Bình Lục – tỉnh Hà Nam, xã An Lão, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 giờ. 07 ngày/ tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(13)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Mai Thế Đế | |
TRẠM Y TẾ XÃ AN MỸ | Thôn Mỹ Đôi – xã An Mỹ – huyện Bình Lục – tỉnh Hà Nam, xã An Mỹ, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/ 24 giờ, 07 ngày/ tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(14)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Đức Tiến | |
TRẠM Y TẾ XÃ AN NINH | Xã An Ninh – Bình Lục – Hà Nam, xã An Ninh, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/ 24 giờ, 07 ngày/ tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(10)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trần Công Văn | |
TRẠM Y TẾ XÃ AN NỘI | xã An Nội, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 giờ, tất cả các ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(3)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trịnh Văn Xuân | |
TRẠM Y TẾ XÃ BÌNH NGHĨA | xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24h, tất cả các ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(09)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trần Thị Tính | |
TRẠM Y TẾ XÃ BỒ ĐỀ | Xã Bồ Đề – huyện Bình Lục – tỉnh Hà Nam, xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/ 24 giờ, 07 ngày/ tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(18)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2016 | Chu Văn Nam | |
TRẠM Y TẾ XÃ BỐI CẦU | xã Bối Cầu, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 h, tất cả các ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(11)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Thị Yến | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỒNG DU | Thôn Nội – Đồng Du – Bình Lục – Hà Nam, xã Đồng Du, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 giờ, 7 ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(08)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/12/2016 | Trần Thị Thoan | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỒN XÁ | xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 giờ, Tất cả các ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(19)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Đỗ Công Tuấn | |
TRẠM Y TẾ XÃ HƯNG CÔNG | Xã Hưng Công – huyện Bình Lục – tỉnh Hà Nam, xã Hưng Công, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 giờ,07 ngày | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(16)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2016 | Nguyễn Thị Kim Hiên | |
TRẠM Y TẾ XÃ LA SƠN | xã La Sơn, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24, tất cả các ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(04)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Thị Diệp | |
TRẠM Y TẾ XÃ MỸ THỌ | xã Mỹ Thọ, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24h, tất cả các ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(06)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Ngọc Khánh | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGỌC LŨ | Đội 07 – Ngọc Lũ – Bình Lục – Hà Nam, xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 giờ, 07 ngày / tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(17)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trần Thị Phương | |
TRẠM Y TẾ XÃ TIÊU ĐỘNG | xã Tiêu Động, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 giờ, Tất cả các ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(01)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trịnh Tất Thành | |
TRẠM Y TẾ XÃ TRÀNG AN | xã Tràng An, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 giờ, tất cả các ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(03)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trần Văn Hải | |
TRẠM Y TẾ XÃ TRUNG LƯƠNG | xã Trung Lương, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24, tất cả các ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(12)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Vũ Thế Vinh | |
TRẠM Y TẾ XÃ VŨ BẢN | Xã Vũ bản – huyện Bình Lục – tỉnh Hà Nam, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, Hà Nam | 24/24 giờ, 07 ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 723(02)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2016 | Trần Thị Hoa | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN ĐỒNG VĂN | TT Đồng Văn – Duy Tiên – Hà Nam, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(12)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2016 | Phạm Thị Chín | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN HÒA MẠC – PHẠM THỊ LIÊN | TT Hòa Mạc – Duy Tiên – Hà Nam, thị trấn Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(17)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2016 | Phạm Thị Liên | |
TRẠM Y TẾ XÃ BẠCH THƯỢNG | Bạch Thượng – Duy Tiên – Hà Nam, xã Bạch Thượng, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(9)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2016 | Nguyễn Công Chuẩn | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÂU SƠN | Châu Sơn – Duy Tiên – Hà Nam, xã Châu Sơn, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(8)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2016 | Trịnh Đức Đương | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHUYÊN NGOẠI | Chuyên Ngoại – Duy Tiên – Hà Nam, xã Chuyên Ngoại, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(5)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2015 | Trương Kim Liên | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỌI SƠN – NGUYỄN ANH PHƯƠNG | Đọi Sơn – Duy Tiên – Hà Nam, xã Đọi Sơn, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(3)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2015 | Nguyễn Anh Phương | |
TRẠM Y TẾ XÃ DUY HẢI | Duy Hải – Duy Tiên – Hà Nam, xã Duy Hải, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(15)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2016 | Vũ Văn Chắn | |
TRẠM Y TẾ XÃ DUY MINH – TRẦN THỊ LÂM HOA | Duy Minh – Duy Tiên – Hà Nam, xã Duy Minh, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(6)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2015 | Trần Thị Lâm Hoa | |
TRẠM Y TẾ XÃ HOÀNG ĐÔNG – TẠ THỊ QUYÊN | Hoàng Đông – Duy Tiên – Hà Nam, xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(18)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2016 | Tạ Thị Quyên | |
TRẠM Y TẾ XÃ MỘC BẮC | Mộc Bắc – Duy Tiên – Hà Nam, xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h,7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(14)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2016 | Bùi Thị Đềm | |
TRẠM Y TẾ XÃ MỘC NAM | Yên Lạc – Mộc Nam – Duy Tiên – Hà Nam, xã Mộc Nam, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(13)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2015 | Nguyễn Thị Xuân Hưng | |
TRẠM Y TẾ XÃ TIÊN NGOẠI | xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24H | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(10)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2016 | Lê Thị Loan | |
TRẠM Y TẾ XÃ TIÊN NỘI | xã Tiên Nội, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(1)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2015 | Nguyễn Văn Trưởng | |
TRẠM Y TẾ XÃ TIỀN PHONG – VŨ THỊ KIM HOA | Tiên Phong – Duy Tiên – Hà Nam, xã Tiền Phong, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(16)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2016 | Vũ Thị Kim Hoa | |
TRẠM Y TẾ XÃ TRÁC VĂN | Trác Văn – Duy Tiên – Hà Nam, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(4)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2015 | Đỗ Thị Điệp | |
TRẠM Y TẾ XÃ YÊN BẮC | Yên Bắc – Duy Tiên – Hà Nam, xã Yên Bắc, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(2)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2015 | Bùi Văn Sơn | |
TRẠM Y TẾ XÃ YÊN NAM | Yên Nam – Duy Tiên – Hà Nam, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, Hà Nam | 24/24h | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 748(7)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/12/2016 | Vũ Thị Thúy Hồi | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN QUẾ | Thị trấn quế – Kim bảng – Hà Nam, thị trấn Quế, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24h | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(9)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Văn Tuấn | |
TRẠM Y TẾ XÃ BA SAO | thị trấn Ba Sao, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(3)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Đoàn Hải Anh | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐẠI CƯƠNG | Xóm 6 xã Đại Cương- huyện Kim Bảng- tỉnh Hà Nam, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, Hà Nam | Giờ hành chính, buổi sáng | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(10)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trịnh Văn Dũng | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỒNG HÓA | Xóm 5 xã Đồng hóa – huyện Kim Bảng – tỉnh Hà Nam, xã Đồng Hóa, huyện Kim Bảng, Hà Nam | Giờ hành chính,buổi sáng | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(14)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trần Đức Hạnh | |
TRẠM Y TẾ XÃ HOÀNG TÂY | Xóm Đình – Hoàng Tây – Kim bảng – Hà Nam, xã Hoàng Tây, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24h, 7 Ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721/SYT-GPHĐ(16). Ngày cấp: 18/12/2015 | Lê Văn Tuấn | |
TRẠM Y TẾ XÃ KHẢ PHONG | Xóm 9 xã Khả Phong – huyện Kim Bảng- tỉnh Hà Nam, xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24 giờ 7 ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Lê Thị Vân | |
TRẠM Y TẾ XÃ KIM BÌNH | Trạm Y tế xã Kim Bình, xã Kim Bình, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(19)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Nguyễn Thị Chiến | |
TRẠM Y TẾ XÃ LÊ HỒ | Lê Hồ – Kim bảng – Hà nam, xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24h, 7ngày trên tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(11)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Ngô Xuân Đính | |
TRẠM Y TẾ XÃ LIÊN SƠN | xã Liên Sơn- huyện Kim Bảng tỉnh Hà nam, xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(2)SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Thị Hạnh | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGỌC SƠN | xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24 giờ | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(5)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trương Thi Thanh | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGUYỄN ÚY | xóm 4 xã Nguyễn Úy- huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam, xã Nguyễn úy, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(4)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Ngô Văn Công | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHẬT TÂN | xóm 4 Nhật Tân – huyện Kim Bảng- tỉnh Hà Nam, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, Hà Nam | Giờ hành chính, buổi sáng | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(8)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Phương Hay | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHẬT TỰU | Thôn Văn Bối xã Nhật Tựu- Huyện Kim Bảng- Tỉnh Ha Nam, xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, Hà Nam | Giờ hành chính, buổi sáng | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(6)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trần Thj Bích Diệp | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN SƠN | xóm 5 xã Tân Sơn huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam, xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(1)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Phạm Thị Thủy | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH SƠN | Xóm 5 – Thanh Sơn -KIm bảng – Hà Nam, xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam | Toàn thời gian | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(7)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Vũ Văn Bảo | |
TRẠM Y TẾ XÃ THI SƠN | xóm 5 xã Thi Sơn- huyện Kim Bảng- tỉnh Hà Nam, xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam | Giờ hành chính, buổi sáng | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(13/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Đinh Văn Nam | |
TRẠM Y TẾ XÃ THỤY LÔI | Thụy Lôi – Kim bảng – Hà nam, xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24h | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(12)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Thị Xuyên | |
TRẠM Y TẾ XÃ TƯỢNG LĨNH | Tượng Linh – Kim bảng – Hà Nam, xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24h, 7 Ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721(15)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Phạm Văn Thảo | |
TRẠM Y TẾ XÃ VĂN XÁ | Xóm 3 Văn Xá- huyện Kim Bảng- tỉnh Hà Nam, xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, Hà Nam | 24/24 giờ 7 ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 721/SYT-GPHĐ(1). Ngày cấp: 18/12/2015 | Chu Văn Xa | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN VĨNH TRỤ | thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, Hà Nam | 7H-17H | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(8)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2016 | Phạm Ngọc Sơn | |
TRẠM Y TẾ XÃ BẮC LÝ – NGUYỄN THỊ HUỆ – NGUYỄN THỊ HUỆ | XÃ BẮC LÝ HUYỆN LÝ NHÂN TỈNH HÀ NAM, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | giờ hành chính 8 tiếng/ ngày, trực cấp cứu 24/24h. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(22)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Thị Huệ | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÂN LÝ | xã chân lý- huyện Lý Nhân- tỉnh Hà Nam, xã Chân Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | ngày làm việc 8 giờ/ ngày- trực cấp cứu 24/24 h. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(10)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/12/2016 | Trần Hữu Toàn | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÍNH LÝ – LÊ QUANG TRUNG – LÊ QUANG TRUNG | xã chính lý huyện lý nhân tỉnh hà nam, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | giờ hành chính ngày 8 tiếng, trực cấp cứu 24/24h. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(19)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Lê Quang Trung | |
TRẠM Y TẾ XÃ CÔNG LÝ | xã Công Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | 7h -17h | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(5)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trần Thị Thoan | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỒNG LÝ | XÃ ĐỒNG LÝ HUYENJ LÝ NHÂN TỈNH HÀ NAM, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | giờ hành chính 8 tiếng /ngày, trực 24/24h. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(12)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2016 | Lê Thị Minh Hoa | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỨC LÝ – NGUYỄN ĐỨC DŨNG – NGUYỄN ĐỨC DŨNG | xã Đức Lý – huyện Lý Nhân- tỉnh Hà Nam, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | giờ hành chính ngày 8 tiếng, trực cấp cứu 24/24h. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(16)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Đức Dũng | |
TRẠM Y TẾ XÃ HÒA HẬU | xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, Hà Nam | 7h-17h | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(6)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2016 | Trần Duy Đoàn | |
TRẠM Y TẾ XÃ HỢP LÝ – NGỤY THỊ KIM OANH – NGỤY THỊ KIM OANH | XÃ HỢP LÝ HUYỆN LÝ NHÂN TỈNH HÀ NAM, xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | giờ hành chính 8 tiếng/ ngày- trực cấp cứu 24/24h. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720( 17)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Ngụy Thị Kim Oanh | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGUYÊN LÝ | xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | 24/24h 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(7)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Thị Hạnh | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHÂN BÌNH | xã Nhân Bình, huyện Lý Nhân, Hà Nam | 7H-17H | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(9)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/12/2016 | Nguyễn Thị Kim Liên | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHÂN CHÍNH – NGUYỄN TIẾN ĐẠT – NGUYỄN TIẾN ĐẠT | xã Nhân chính- huyện Lý Nhân- tỉnh Hà Nam, xã Nhân Chính, huyện Lý Nhân, Hà Nam | giờ hành chính ngày 8 tiếng, trực cấp cứu 24/24h. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720 (15)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Tiến Đạt | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHÂN ĐẠO – PHẠM VĂN NGÀ | xã Nhân Đạo -huyện Lý Nhân- tỉnh Hà Nam, xã Nhân Đạo, huyện Lý Nhân, Hà Nam | giờ hành chính 8 tiếng / ngày, trực cấp cứu 24/24h. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(20)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Phạm Văn Ngà | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHÂN HƯNG | XÃ NHÂN HƯNG HUYỆN LÝ NHÂN TỈNH HÀ NAM, xã Nhân Hưng, huyện Lý Nhân, Hà Nam | giwof hành chính 8 tiếng/ ngày, trực cấp cứu 24/24h. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(13)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trương Văn Nghĩa | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHÂN KHANG | xã Nhân Khang, huyện Lý Nhân, Hà Nam | 7h-17h | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 270(3)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/12/2016 | Nguyễn Phúc Hải | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHÂN MỸ – TRẦN XUÂN LÃM | xã Nhân Mỹ huyện Lý Nhân tỉnh Hà Nam, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, Hà Nam | giờ hành chính ngày 8 tiếng, trực cấp cứu 24/24h. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(23)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trần Xuân Lãm | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHÂN NGHĨA | xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, Hà Nam | 7h-17h | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Đoàn Văn Hà | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHÂN THỊNH | xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, Hà Nam | 24h/24h 7 ngày/ tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(2)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/12/2016 | Trần Văn Huân | |
TRẠM Y TẾ XÃ PHÚ PHÚC – TRẦN VĂN THƯỜNG | XÃ PHÚ PHÚC HUYỆN LÝ NHÂN TỈNH HÀ NAM, xã Phú Phúc, huyện Lý Nhân, Hà Nam | GIỜ HÀNH CHÍNH NGÀY 8 TIẾNG, TRỰC CẤP CỨU 24/24H. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(21)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Trần Văn Thường | |
TRẠM Y TẾ XÃ TIẾN THẮNG | XÃ TIẾN THẮNG, xã Tiến Thắng, huyện Lý Nhân, Hà Nam | giờ hành chính 8 tiếng/ ngày, trực cấp cứu 24/24h. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(11)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/12/2016 | Trần Thị Huệ | |
TRẠM Y TẾ XÃ VĂN LÝ | Xã Văn Lý – huyện Lý Nhân – tỉnh Hà Nam, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam | giờ hành chinhs8 tiếng/ ngày, trực cấp cứu 24/24h. | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(14)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/12/2016 | Đào Tiến Trung | |
TRẠM Y TẾ XÃ XUÂN KHÊ | xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, Hà Nam | 24/24h 7 ngày/ tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 720(4)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Ngô Thị Nở | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN KIỆN KHÊ | THỊ TRẤN KIỆN KHÊ, THANH LIÊM, HÀ NAM, thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY TRONG TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ (16). Ngày cấp: 18/12/2016 | Đỗ Thii Hiền | |
TRẠM Y TẾ XÃ LIÊM CẦN | XÃ LIÊM CẦN , THANH LIÊM, HÀ NAM, xã Liêm Cần, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY TRONG TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ (9). Ngày cấp: 18/12/2016 | Bùi Thị Khuyên | |
TRẠM Y TẾ XÃ LIÊM PHONG | XÃ LIÊM PHONG , THANH LIÊM, HÀ NAM, xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY TRONG TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ(17). Ngày cấp: 18/12/2015 | Hà Thị Huế | |
TRẠM Y TẾ XÃ LIÊM SƠN | XÃ LIÊM SƠN , THANH LIÊM, HÀ NAM, xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY TRONG TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ (15). Ngày cấp: 18/12/2016 | Nguyễn Văn Bội | |
TRẠM Y TẾ XÃ LIÊM THUẬN | XÃ LIÊM THUẬN , THANH LIÊM, HÀ NAM, xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY TRONG TUẤN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ ( 11). Ngày cấp: 18/12/2016 | Lê Trung Đích | |
TRẠM Y TẾ XÃ LIÊM TÚC | XÃ LIÊM TÚC HUYỆN THANH LIÊM TỈNH HÀ NAM, xã Liêm Túc, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY TRONG TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ (8). Ngày cấp: 18/12/2016 | Nguyễn Văn Thành | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH BÌNH | XÃ THANH BÌNH HUYỆN THANH LIÊM TỈNH HÀ NAM, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY TRONG TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ (7). Ngày cấp: 18/12/2016 | Lưu Thị Kim Thanh | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH HÀ | XÃ THANH HÀ , THANH LIÊM , HÀ NAM, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY TRONG TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ (14). Ngày cấp: 18/12/2016 | Ngô Thị Thủy | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH HẢI | XÃ THANH HẢI , THANH LIÊM, HÀ HAM, xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY TRONG TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ (12). Ngày cấp: 18/12/2016 | Đinh Hồng Tảo | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH HƯƠNG | xã thanh hương huyện thanh liêm tỉnh hà nam, xã Thanh Hương, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 giờ các ngày trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ (5). Ngày cấp: 18/12/2016 | Hoàng Văn Dinh | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH LƯU | XÃ THANH LƯU, THANH LIÊM, HÀ NAM, xã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY TRONG TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ (13 ). Ngày cấp: 18/12/2016 | Hoàng Thị Hảo | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH NGHỊ | XÃ THANH NGHỊ , THANH LIÊM, HÀ NAM, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY TRONG TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ (10 ). Ngày cấp: 18/12/2016 | Lê Văn Luyến | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH NGUYÊN | XÃ THANH NGUYÊN HUYỆN THANH LIÊM – HÀ NAM, xã Thanh Nguyên, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY LÀM VIỆC TRONG TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ ( 2). Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Văn Khánh | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH PHONG | XÃ THANH PHONG HUYỆN THANH LIÊM TỈNH HÀ NAM, xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ CÁC NGÀY TRONG TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ (6). Ngày cấp: 18/12/2016 | Phạm Thị Hà | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH TÂM | Xã Thanh tâm huyện Thanh liêm tỉnh Hà nam, xã Thanh Tâm, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 giờ/ngày 07 ngày /tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | số: 772//SYT-GPHĐ (1). Ngày cấp: 18/12/2015 | Phạm Thị Loan | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH TÂN | xã thanh tân huyện thanh liêm tỉnh hà nam, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 giờ trong tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722(1)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/12/2015 | Nguyễn Thị Luyện | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH THỦY | XÃ THANH THỦY HUYỆN THANH LIÊM TỈNH HÀ NAM, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 24/24 GIỜ , 07 NGÀY/TUẦN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 722/SYT-GPHĐ (3). Ngày cấp: 18/12/2015 | Trần Thị Kim Dung | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG CHÂU SƠN | Phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(7)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Phạm Văn Cảnh | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG HAI BÀ TRƯNG | phường Hai Bà Trưng, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(9)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Bùi Thị Phương Loan | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG LAM HẠ | Phường Lam Hạ, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, phường Lam Hà, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(1)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Nguyễn Quốc Thái | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG LÊ HỒNG PHONG | Phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(3)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Trần Quang Khánh | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG LIÊM CHÍNH | Phường Liêm Chính – Thành phố Phủ Lý – Tỉnh Hà Nam, phường Liêm Chính, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24h | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 14/12/2016 | Hoàng Thị Thu Hoài | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG LƯƠNG KHÁNH THIỆN | Phường Lương Khánh Thiện, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, phường Lương Khánh Thiện, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(6)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Đan Thị Kim Oanh | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG MINH KHAI | Phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(5)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Đỗ Thị Tuyết | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG QUANG TRUNG | phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(4)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Lê Thị Huế | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG THANH CHÂU | phường Thanh Châu, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, phường Thanh Châu, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(10)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Nguyễn Thị Kim Thoa | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG THANH TUYỀN | phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(11)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Trương Thị Cúc | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG TRẦN HƯNG ĐẠO | Phường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(8)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Trần Thị Huệ | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐINH XÁ | xã Đinh Xá, xã Đình Xá, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(14)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Đỗ Văn Lợi | |
TRẠM Y TẾ XÃ LIÊM CHUNG | Xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(12)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Trần Văn Duật | |
TRẠM Y TẾ XÃ LIÊM TIẾT | Thôn Đào, xã Liêm Tiết, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, xã Liêm Tiết, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Phan Văn Tác | |
TRẠM Y TẾ XÃ LIÊM TUYỀN | xã Liêm Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, xã Liêm Tuyền, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 giờ | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(17)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Nguyễn Thị Kim Cúc | |
TRẠM Y TẾ XÃ PHÙ VÂN | xã Phù Vân, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, xã Phù Vân, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(2)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Nguyễn Thị Hiền Giang | |
TRẠM Y TẾ XÃ TIÊN HẢI | xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, xã Tiên Hải, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(15)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Lê Văn Thịnh | |
TRẠM Y TẾ XÃ TIÊN HIỆP | xã Tiên Hiệp, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, xã Tiên Hiệp, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(16)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Nguyễn Quang Quế | |
TRẠM Y TẾ XÃ TIÊN TÂN | Xã Tiên Tân, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, xã Tiên Tân, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(13)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Ngô Xuân Dương | |
TRẠM Y TẾ XÃ TRỊNH XÁ | Xã Trịnh Xá, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam, xã Trịnh Xá, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | 24/24 | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 714(18)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/12/2016 | Ngô Thị Ngọc | |
CƠ SỞ DỊCH VỤ CẤP CỨU, VẬN CHUYỂN NGƯỜI BỆNH – TRẦN ĐÌNH KHANG | xã Tràng An, huyện Bình Lục, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển | 278/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/01/2016 | Trần Đình Khang | Cấp cứu, vận chuyển người bệnh trong nước |
CƠ SỞ DỊCH VỤ CẤP CỨU, HỖ TRỢ VẬN CHUYỂN NGƯỜI BỆNH – BÙI THANH GIÁO | phường Minh Khai, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển | 499/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/10/2015 | Bùi Thanh Giáo | Cấp cứu, vận chuyển người bệnh trong nước |
DỊCH VỤ CẤP CỨU, HỖ TRỢ VẬN CHUYỂN NGƯỜI BỆNH TƯ NHÂN – VŨ HỒNG KHOA | xã Liêm Chung, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển | 364/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/03/2016 | Vũ Hồng Khoa | Cấp cứu, vận chuyển người bệnh trong nước |
CƠ SỞ DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH THAY BĂNG, ĐẾM MẠNH – NGUYỄN VĂN OAI | thị trấn Hòa Mạc, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 449(1)/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/09/2015 | Nguyễn Văn Oai | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ |
CƠ SỞ DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH THAY BĂNG, ĐẾM MẠNH – HOÀNG VĂN HÓA | xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 448/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/09/2012 | Hoàng Văn Hóa | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ |
CƠ SỞ DỊCH VỤ Y TẾ – NGUYỄN TRỌNG TÚ | xã Yên Bắc, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 625/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/11/2015 | Nguyễn Trọng Tú | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ |
CƠ SỞ DỊCH VỤ Y TẾ NAM HÀ – NGUYỄN MẠNH HÀ | xã Chuyên Ngoại, huyện Duy Tiên, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 624/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/11/2015 | Nguyễn Mạnh Hà | |
CƠ SỞ DỊCH VỤ TIÊM, THAY BĂNG ĐẾM MẠCH, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO HUYẾT ÁP – LÊ THANH NGHỊ | xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 221/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/08/2014 | Lê Thanh Nghị | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ |
CỞ SỞ DỊCH VỤ Y TẾ – NGUYỄN TRỌNG TIẾN | xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 583/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/11/2015 | Nguyễn Trọng Tiến | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ – không truyền dịch; không khám bệnh, chữa bệnh và kê đơn thuốc |
CƠ SỞ DỊCH VỤ Y TẾ – PHẠM VĂN LƯƠNG | xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 626/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/11/2015 | Phạm Văn Lương | |
CƠ SỞ DỊCH VỤ Y TẾ TƯ NHÂN – NGUYỄN QUANG TẠO | xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 284/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/01/2016 | Nguyễn Quang Tạo | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ |
CƠ SỞ DỊCH VỤ Y TẾ TƯ NHÂN – LÊ VĂN NGHĨA | xã Văn Xá, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 556/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2015 | Lê Văn Nghĩa | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ |
CƠ SỞ DỊCH VỤ Y TẾ TƯ NHÂN – LÊ VĂN THÀNH | xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 283/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/01/2016 | Lê Văn Thành | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ |
CƠ SỞ DỊCH VỤ TIÊM, THAY BĂNG, ĐẾM MẠCH, ĐO HUYẾT ÁP, NHIỆT ĐỘ – TRẦN DUY THẮNG | thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 176/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/04/2015 | Trần Duy Thắng | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ |
DỊCH VỤ Y TẾ TƯ NHÂN VŨ GIANG – VŨ TRƯỜNG GIAMG | xã Thanh Lưu, huyện Thanh Liêm, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 502/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/10/2015 | Vũ Trường Giang | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ – không truyền dịch; không khám bệnh, chữa bệnh và kê đơn thuốc |
CƠ SỞ DỊCH VỤ TIÊM, THAY BĂNG ĐẾM MẠCH, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO HUYẾT ÁP – VŨ VĂN THANH | phường Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 220/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/08/2014 | Vũ Văn Thanh | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ – không truyền dịch; không khám bệnh, chữa bệnh và kê đơn thuốc |
CƠ SỞ DỊCH VỤ Y TẾ CÔNG HUÂN – NGUYỄN CÔNG HUÂN | phường Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 584/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/11/2015 | Nguyễn Công Huân | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ |
CƠ SỞ DỊCH VỤ Y TẾ QUANG HẠNH – PHẠM TIẾN DŨNG | phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 553/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2015 | Phạm Tiến Dũng | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ |
PHÒNG KHÁM CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT ANH TÚ | phường Trần Hưng Đạo, thành phố Phủ Lý, Hà Nam | Khác | . Ngày cấp: | Dương Văn Tú |