Danh sách cơ sở khám chữa bệnh CÔNG LẬP & TƯ NHÂN được cấp phép hoạt động trên địa bàn tỉnh NGHỆ AN
xem thêm +> hướng dẫn sử dụng bao cao su
Tên Cơ Sở | Địa Chỉ | Giờ Làm Việc | Loại Hình | Giấy Phép | Người phụ trách chuyên môn | Phạm vị chuyên môn |
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI NGHỆ AN | Xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Bệnh viện chuyên khoa | /SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/11/2016 | đậu minh quang | |
BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH NGHỆ AN | Số 138 đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện chuyên khoa | 0142/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/11/2014 | TRẦN VĂN THUYÊN | |
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN-VINH | Đại lộ Lê Nin, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện chuyên khoa | 123/BYT-GPHĐ. Ngày cấp: 14/01/2016 | Bs.nguyễn Văn Khang | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn theo danh mục được Bộ trưởng Bộ Y tế hoặc giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
BỆNH VIỆN NỘI TIẾT NGHỆ AN | Số 11 – Đ. Mai Hắc Đế – TP. Vinh – Nghệ An., phường Quán Bàu, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 7 ngày/ tuần | Bệnh viện chuyên khoa | 0171/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/03/2015 | Nguyễn Văn Hoàn | |
BỆNH VIỆN RĂNG HÀM MẶT VÀ PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ THÁI THƯỢNG HOÀNG | Số 28 Nguyễn Sỹ Sách, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện chuyên khoa | 16/BYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/11/2012 | Thái Doãn Thắng | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn theo danh mục được Bộ trưởng Bộ Y tế hoặc giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
BỆNH VIỆN TÂM THẦN NGHỆ AN – PHAN KIM THÌN | Đường Hồ Tông Thốc, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24, 7 ngày/tuần | Bệnh viện chuyên khoa | 0129/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/10/2014 | Phan kim Thìn | |
BỆNH VIỆN UNG BƯỚU NGHỆ AN | Số 60 – Đường Tôn Thất Tùng – Thành phố Vinh – Nghệ An, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | Làm việc từ 8h đến 16h | Bệnh viện chuyên khoa | 0176/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Quang Trung | |
TRUNG TÂM HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU TỈNH NGHỆ AN | Số 138-Đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | Giờ hành chính | Bệnh viện chuyên khoa | 000177/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 14/04/2015 | Nguyễn Văn Hương | |
BỆNH VIỆN PHONG – DA LIỄU TW QUỲNH LẬP – NGUYỄN GIA THỨC | Bắc Mỹ, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện chuyên khoa | 230/BYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/01/2010 | NGUYỄN GIA THỨC | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn theo danh mục được Bộ trưởng Bộ Y tế hoặc giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ANH SƠN | Khối 6A Thị trấn Anh Sơn, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | 24/24h ; 7 ngày/ tuần | Bệnh viện đa khoa | 0128/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/10/2014 | Nguyễn Thị Hương | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN TÂY AN – LỮ MẠNH CƯỜNG | khối 6A, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày / tuần | Bệnh viện đa khoa | 000459/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Lữ Mạnh Cường | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂY NAM NGHỆ AN | Thôn Lam Trà, xã Bồng Khê, huyện Con Cuông, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện đa khoa | 0242/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | Nguyễn Đình Sơn | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA DIỄN CHÂU | Xóm 7, xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, Nghệ An | 7 ngày/ tuần | Bệnh viện đa khoa | 0095/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/07/2014 | Trần Khắc Tiến | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN PHỦ DIỄN | Xóm 14, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện đa khoa | 122A/BYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/01/2014 | Hoàng Anh Tiệp | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn theo danh mục được Bộ trưởng Bộ Y tế hoặc giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐÔ LƯƠNG | Xóm 12 – xã Đà Sơn – huyện Đô Lương – tỉnh Nghệ An, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | Trong giờ hành chính | Bệnh viện đa khoa | 128/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/10/2014 | Lê Đình Nam | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HƯNG NGUYÊN | Khối 13 Thị trấn Hưng Nguyên, thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 24/24, 7 ngày/tuần | Bệnh viện đa khoa | 0276/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/12/2015 | Đặng Mạnh Bình | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA KỲ SƠN | Bản Khe Tỳ, xã Hữu Kiệm, huyện Kỳ Sơn, Nghệ An | 7 ngày/tuần | Bệnh viện đa khoa | 0266/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/12/2015 | Sầm Văn Hải | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA NAM ĐÀN | Khối Đan nhiệm – Thị trấn Nam Đàn – Nghệ An, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày/ tuần | Bệnh viện đa khoa | 0204/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/07/2015 | Lê Xuân Hoàng | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA NGHI LỘC | Xóm 8, xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 24/24 giờ, 7ngày / tuần | Bệnh viện đa khoa | 0096/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/07/2014 | Trần Bá Khanh | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUẾ PHONG | Khối 8, Thị Trấn Kim Sơn, Quế Phong, nghệ An, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong, Nghệ An | 24/24 | Bệnh viện đa khoa | 0277/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/12/2015 | Lang Văn Thái | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỲNH LƯU | Xom 13- Xã Quỳnh Thạch- Huyện Quỳnh Lưu- Tỉnh Nghệ An, xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | Toàn thời gian | Bệnh viện đa khoa | 0098/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/08/2014 | Nguyễn Hoài Nam | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂN KỲ | Khối 10 Thị Trấn, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 5 ngày/tuần | Bệnh viện đa khoa | 0267/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/12/2015 | Thái Hải Đăng | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THANH CHƯƠNG | Thị trấn Thanh Chương, Nghệ An, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện đa khoa | 0097/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/08/2014 | nguyễn hải linh | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯƠNG DƯƠNG | Thạch Hòa, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày | Bệnh viện đa khoa | 0281/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/12/2015 | Lương Văn Phùng | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA YÊN THÀNH | Xóm 2, xã Tăng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày/tuần | Bệnh viện đa khoa | 0283/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/12/2015 | Nguyễn Duy Chính | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA 115 NGHỆ AN | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện đa khoa | 115/BYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/01/2014 | Bác Sỹ Phạm Văn Diễn | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐÔNG ÂU | Số 97 đường Mai Lão Bạng, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện đa khoa | 121/BYT-GPHĐ. Ngày cấp: 14/01/2016 | Bs.trâng Văn Bảo | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÁI AN | Số 167 Nguyễn Sinh Sắc, phường Đội Cung, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện đa khoa | 113/BYT-GPHĐ. Ngày cấp: 14/01/2016 | Bác Sỹ Hoàng Bá Phúc | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH AN – SÀI GÒN | Số 54 Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện đa khoa | 114/BYT-GPHĐ. Ngày cấp: 14/01/2016 | Bác sỹ Ngô Kim Chung | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TP VINH | Số 178 – Trần Phú – Tp Vinh – Nghệ An, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện đa khoa | 0094/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/07/2014 | Nguyễn Xuân Sáu | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN CỬA ĐÔNG | Số 136 Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện đa khoa | 106/BYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/04/2014 | Nguyễn Xuân Dũng | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TƯ NHÂN NGUYỄN MINH HỒNG | Số 105 Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện đa khoa | 131/BYT-GPHĐ. Ngày cấp: 14/01/2016 | Bs.lê Bá Cự | |
BỆNH VIỆN GTVT VINH | 31 Lệ Ninh, phường Quán Bàu, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ | Bệnh viện đa khoa | 261/BYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/01/2010 | Nguyễn Thị Tình | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn theo danh mục được Bộ trưởng Bộ Y tế hoặc giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
BỆNH VIỆN SẢN NHI NGHỆ AN | Số 19, đường Tôn Thất Tùng, phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24h, 7 ngày/tuần | Bệnh viện đa khoa | 0284/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/12/2015 | Phan Văn Tư | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA CỬA LÒ | Khối 3 – Phường nghi Hương -TX Cửa Lò, xã Nghi Hương, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 24/24, 7 ngày/tuần | Bệnh viện đa khoa | 000268/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/12/2015 | Trần văn thế | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂY BẮC NGHỆ AN | Khối 8, phường Long Sơn, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày/tuần | Bệnh viện đa khoa | 0278/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/12/2015 | tăng việt hà | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN DIỄN XUÂN – NGUYỄN VĂN DIỆN | xã Diễn Xuân, huyện Diễn Châu, Nghệ An | 24/24 GIỜ, 7 NGÀY / TUẦN | Phòng khám đa khoa | 000250/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/11/2015 | NGUYỄN VĂN DIỆN | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN TÂY PHỦ DIỄN – CAO VĂN TƯƠNG | XÓM 7, xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, Nghệ An | 24/24 GIỜ, 7 NGÀY / TUẦN | Phòng khám đa khoa | 000197/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/07/2015 | CAO VĂN TƯƠNG | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN YÊN LÝ – TRƯƠNG KIÊN CƯỜNG | xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày / tuần | Phòng khám đa khoa | 000028/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 25/11/2016 | trương kiên cường | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN NAM ĐÀN – NGUYỄN THẠC MINH | xóm 3, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, Nghệ An | 24/24 GIỜ, 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám đa khoa | 000008/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2012 | nguyễn thạc minh | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN TÂN THANH- NAM ĐÀN – VÕ PHƯƠNG NAM | khối Ba Hà, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, Nghệ An | Giờ Hành Chính | Phòng khám đa khoa | 000152/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/12/2014 | Võ Phương Nam | Hành nghề theo phạm vi hoạt động chuyên môn do giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN – DƯƠNG VĂN LỊCH | XÓM 9, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 24/24, 7 ngày/tuần | Phòng khám đa khoa | 000126/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/10/2014 | DƯƠNG VĂN LỊCH | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN ĐOÀN KẾT – NGUYỄN HỒNG VUI | xóm đoàn kết, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày / tuần | Phòng khám đa khoa | 000198/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 24/11/2016 | nguyễn hồng vui | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN MINH AN – ĐẬU PHI NAM | xóm 11, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày/tuần | Phòng khám đa khoa | 0496/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/07/2016 | ĐẬU PHI NAM | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN QUANG THÀNH – LÊ VĂN THẢO | xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày / tuần | Phòng khám đa khoa | 000511/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/08/2016 | lê văn thảo | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN AN PHÁT – NGUYỄN TRUNG TÍNH | thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày/tuần | Phòng khám đa khoa | 000509/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/11/2016 | nguyễn trung tính | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN TÂN THANH – THANH CHƯƠNG – NGUYỄN GIA HÙNG | KHỐI 9 – THỊ TRẤN THANH CHƯƠNG, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám đa khoa | 000732/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/12/2016 | Nguyễn Gia Hùng | Hành nghề theo phạm vi hoạt động chuyên môn do giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN 24/7 – NGUYỄN HỮU SƠN | xóm 10, xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày / tuần | Phòng khám đa khoa | 000611/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/10/2016 | nguyễn hữu sơn | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN MINH NGỌC – HUYỆN YÊN THÀNH – HỒ PHI ĐƯỜNG | XÓM NGỌC THƯỢNG, xã Công Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám đa khoa | 000733/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/12/2016 | Hồ Phi Đường | Hành nghề theo phạm vi hoạt động chuyên môn do giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN THÀNH ĐÔ – PHẠM THỊ LAI | Khối 3, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày/tuần | Phòng khám đa khoa | 000227/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/08/2015 | Phạm Thị Lai | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN 385 XUÂN NGHĨA – TRẦN CÔNG NGHĨA | SỐ 178, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 GIỜ, 7 NGÀY / TUẦN | Phòng khám đa khoa | 0127/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 24/10/2014 | TRẦN CÔNG NGHĨA | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN CHẤT LƯỢNG CAO – NGUYỄN TIẾN HOÀN | số 157 – đường nguyễn phong sắc, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày / tuần | Phòng khám đa khoa | 000163/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/01/2015 | nguyễn tiến hoàn | |
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y THÀNH PHỐ VINH | số 161 B – đường nguyễn phong sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày/tuần | Phòng khám đa khoa | 000286/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 31/12/2015 | Cao Trường Sinh | |
TRUNG TÂM CHỈNH HÌNH PHỤC HỒI CHỨC NĂNG VINH | số 41 – đường nguyễn thái học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | toàn thời gian | Phòng khám đa khoa | 000512/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/08/2016 | nguyễn minh công | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN HỒNG TÙNG – TRẦN NGỌC VIỆT | Khối Quang Trung, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày/tuần | Phòng khám đa khoa | 000162/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/01/2015 | Trần Ngọc Việt | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN QUANG KHỞI – NGUYỄN VĂN KHỞI | khối thịnh mỹ, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày / tuần | Phòng khám đa khoa | 000153/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/12/2014 | nguyễn văn khởi | |
PHÒNG KHÁM BỆNH ĐA KHOA TƯ NHÂN THÁI HÀ – NGUYỄN THỊ ĐỈNH | số 10 Đường Làng Vạc, Khối Kim Tân, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày/tuần | Phòng khám đa khoa | 000099/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | nguyễn thị đỉnh | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN LÊ VĂN VIỆT – LÊ HỮU KHẨN | XÓM 2, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000230/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | LÊ HỮU KHẨN | |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN DŨNG YẾN – NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | KHỐI 6A, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000195/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/06/2015 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TỔNG HỢP TƯ NHÂN – HÀ VĂN QUỲNH | KHỐI 5, THỊ TRẤN CON CUÔNG, HUYỆN CON CUÔNG, TỈNH NGHỆ AN, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000087/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/06/2014 | HÀ VĂN QUỲNH | Thực hiện kỹ thuật điện não đồ |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – VI VĂN TỚI | KHỐI 1, thị trấn Thanh Chương, huyện Con Cuông, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000113/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/09/2014 | Vi Văn Tới | Điều trị laser bề mặt – Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha – Thực hiện cắm ghép răng (implant) đơn giản với số lượng từ một đến hai răng trong một lần thực hiện thủ thuật (riêng cắm răng cửa của hàm dưới được cắm tối đa 04 răng) |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ THU | KHỐI 2, THỊ TRẤN CON CUÔNG HUYỆN CON CUÔNG, TỈNH NGHỆ AN, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000061/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/01/2014 | Nguyễn Thị Thu | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NHI KHOA TƯ NHÂN – TRẦN NGỌC LƯU | khối 2, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000111/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/09/2014 | Trần Ngọc Lưu | Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội nhi |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA LAO VÀ BỆNH PHỔI – PHAN VĂN ĐỆ | XÓM 6, xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000155/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/01/2015 | phan văn đệ | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN MINH KHÔI – ĐOÀN VĂN TRỌNG | XÓM 3, xã Diễn Lợi, huyện Diễn Châu, Nghệ An | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 000229/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | đoàn văn trọng | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN NAM CẦU BÙNG – HỒ ĐỨC HÒA | THÔN 7, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000202/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/07/2015 | hồ đức hòa | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN TRƯỜNG AN – HỒ ĐÌNH DIỆU | XÓM 7, xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, Nghệ An | 24/24 GIỜ, 7 NGÀY / TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000175/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/03/2015 | HỒ ĐÌNH DIỆU | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN HOÀNG VŨ – TRẦN XUÂN NGÀ | KHỐI 5, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000168/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/02/2015 | Trần Xuân Ngà | Điều trị laser bề mặt – Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha – Thực hiện cắm ghép răng (implant) đơn giản với số lượng từ một đến hai răng trong một lần thực hiện thủ thuật (riêng cắm răng cửa của hàm dưới được cắm tối đa 04 răng) |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN TÂM ĐỨC – HỒ VĂN LƯU | KHỐI NAM, XÃ DIỄN HỒNG, HUYỆN DIỄN CHÂU, NGHỆ AN, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000382/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | hồ văn lưu | |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – CAO THỊ HƯỜNG | KHỐI 6, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000085/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/06/2014 | CAO THỊ HƯỜNG | Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – HOÀNG THỊ ANH PHƯƠNG | xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, Nghệ An | Ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 000031/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/10/2013 | Hoàng Thị Anh Phương | Khám và xử trí các vết thương thông thường – Bó bột, tháo bột gẫy xương nhỏ – Mổ u nang bã đậu, u nông nhỏ – Không chích các ổ mủ lan tỏa lớn |
PHÒNG KHÁM BỆNH TAI MŨI HỌNG TƯ NHÂN – LƯƠNG TRỌNG HUY | khối 3, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000115/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/09/2014 | Lương Trọng Huy | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng – Viêm xoang, chọc dò xoang, chọc hút dịch u nang – Chích rạch viêm tai giữa cấp – Chích rạch áp xe amidan – Cắt polip đơn giản, u bã đậu, u nang lành, u mỡ vùng tai mũi họng – Cầm máu cam |
PHÒNG KHÁM BỆNH TAI MŨI HỌNG TƯ NHÂN – PHẠM HỒNG SÂM | KHỐI 6, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000084/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/06/2014 | PHẠM HỒNG SÂM | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng – Viêm xoang, chọc dò xoang, chọc hút dịch u nang – Chích rạch viêm tai giữa cấp – Chích rạch áp xe amidan – Cắt polip đơn giản, u bã đậu, u nang lành, u mỡ vùng tai mũi họng – Cầm máu cam |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ NGA | XÓM 12, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000234/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | nguyễn thị nga | Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN – BÙI ĐĂNG PHƯỢNG | KHỐI 2, THỊ TRẤN MƯỜNG XÉN, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000384/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | BÙI ĐĂNG PHƯỢNG | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN DOÃN BÌNH | KHỐI QUANG TRUNG, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000172/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/03/2015 | NGUYỄN DOÃN BÌNH | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ HẰNG | XÓM MẬU 3, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000280/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/02/2015 | Nguyễn Thị hằng | Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN – HỒ SỸ THÂN | CHỢ XÃ NGHĨA HỘI, xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000156/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/01/2015 | Hồ Sỹ Thân | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NGOẠI KHOA TƯ NHÂN KHANG CHI – HOÀNG CẢNH TÙNG | KHỐI 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000185/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/05/2015 | HOÀNG CẢNH TÙNG | Khám và xử trí các vết thương thông thường – Bó bột, tháo bột gẫy xương nhỏ – Mổ u nang bã đậu, u nông nhỏ – Không chích các ổ mủ lan tỏa lớn |
PHÒNG KHÁM BỆNH NGOẠI KHOA TƯ NHÂN VIỆT HOÀNG – NGUYỄN THẾ TÙNG | khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 000228/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2016 | Nguyễn thế tùng | Sơ cứu, cấp cứu ban đầu về ngoại khoa – Khám và xử trí các vết thương thông thường – Bó bột, tháo bột gẫy xương nhỏ – Mổ u nang bã đậu, u nông nhỏ – Không chích các ổ mủ lan tỏa lớn |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TỔNG HỢP TƯ NHÂN TÂM ĐỨC – VÕ VĂN CHIẾN | xóm 11, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | CẢ NGÀY | Phòng khám chuyên khoa | 000041/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/12/2013 | võ văn chiến | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | KHỐI 3, THỊ TRẤN QUÁN HÀNH, HUYỆN NGHI LỘC, TỈNH NGHỆ AN, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000060/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/01/2014 | Nguyễn Thị Phương Thảo | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN BÁCH ANH – NGUYỄN HUY THÔNG | xóm 11, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 000194/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/11/2016 | nguyễn huy thông | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN PHONG LINH – HỒ THỊ KHÁNH LINH | Xóm 17, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, Nghệ an, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | Ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 000224/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/08/2015 | Hồ Thị Khánh Linh | Siêu âm sản khoa – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN HỒNG SƠN – NGUYÊN HỒNG SƠN | KHỐI 4, thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000119/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/12/2016 | Nguyễn hồng sơn | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – SẦM NGA ĐÍCH | khối 4, thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu, Nghệ An | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 000424/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/06/2016 | sầm nga đích | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – PHẠM ĐÌNH LUYỆN | KHỐI HỢP TRUNG, THỊ TRẤN QUỲ HỢP, HUYỆN QUỲ HỢP, NGHỆ AN, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000124/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/10/2014 | PHẠM ĐÌNH LUYỆN | |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ QUẢNG | XÓM MINH XUÂN, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000426/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/12/2016 | NGUYỄN THỊ QUẢNG | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH MẮT TƯ NHÂN – HỒ ĐỨC HÙNG | KHỐI 7, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000274/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/12/2015 | HỒ ĐỨC HÙNG | Không làm các thủ thuật chuyên khoa |
PHÒNG KHÁM BỆNH MẮT TƯ NHÂN NAM HỒNG – ĐẬU PHI NAM | KHỐI 11, THỊ TRẤN CẦU GIÁT, HUYỆN QUỲNH LƯU, NGHỆ AN, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000069/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/03/2014 | đậu phi nam | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám – Không làm các thủ thuật chuyên khoa |
PHÒNG KHÁM BỆNH NHI KHOA TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ CẨM GIANG | xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000289/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 25/12/2016 | Nguyễn Thị Cẩm Giang | Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội nhi |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN AN PHÚ – HỒ THỊ THÁI | xóm tuần B, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 000100/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | hồ thị thái | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN BS THÀNH – HỒ HOÀNG THÀNH | XÓM 6, QUỲNH VĂN, QUỲNH LƯU, NGHỆ AN, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000102/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | Hồ Hoàng Thành | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN HÀ NỘI-SH – HỒ SỸ DƯƠNG | XÓM 10, XÃ SƠN HẢI, HUYỆN QUỲNH LƯU, NGHỆ AN, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000518/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | HỒ SỸ DƯƠNG | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN LIÊN BẰNG – PHAN THỊ LIÊN | Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh lưu, Nghệ An, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | Ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 000225/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/08/2015 | Phan Thị Liên | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN HÀ AN – PHẠM THỊ THẠCH | XÓM 3, XÃ QUỲNH BÁ, HUYỆN QUỲNH LƯU, NGHỆ AN, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000383/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | phạm thị thạch | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN ĐỨC CƯƠNG | Xóm 6, xã Quỳnh hồng, huyện Quỳnh lưu, nghệ an, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | Ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 000206/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/07/2015 | Nguyễn Đức Cương | |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN HÀ HẢO – NGUYỄN THANH HẢO | THÔN 10, XÃ SƠN HẢI, HUYỆN QUỲNH LƯU, NGHỆ AN, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000161/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/01/2015 | Nguyễn Thanh Hảo | Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ QUẾ | XÓM 12, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | CẢ NGÀY | Phòng khám chuyên khoa | 000160/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/11/2016 | NGUYỄN THỊ QUẾ | Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – TRẦN THANH PHONG | XÓM 5, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000425/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/06/2016 | Trần Thanh Phong | Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM SẢN KHOA TƯ NHÂN BSQUY – PHAN THỊ QUY | Khối 3, Thị trấn cầu giát, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | Ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 000072/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/07/2015 | Nguyễn Thị Minh Hòa | Siêu âm sản khoa – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN MINH TUẤN | KHỐI 02, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000244/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/12/2016 | NGUYỄN MINH TUẤN | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN AN THỊNH – THÁI KHẮC TY | XÓM LIÊN CHUNG, xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000226/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/08/2015 | THÁI KHẮC TY | Thực hiện kỹ thuật điện tim, điện não đồ, điện cơ, lưu huyết não, siêu âm, nội soi tiêu hóa – Thực hiện kỹ thuật điện tim – Thực hiện kỹ thuật điện não đồ – Thực hiện kỹ thuật điện cơ – Thực hiện kỹ thuật lưu huyết não – Thực hiện kỹ thuật nội soi tiêu hó |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – NGUYỄN TRÍ NĂM | KHỐI 9, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000270/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/12/2015 | NGUYỄN TRÍ NĂM | Siêu âm sản khoa – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TỔNG HỢP TƯ NHÂN – PHẠM QUỐC DƯƠNG | KHỐI HÒA TRUNG, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000086/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/06/2014 | PHẠM QUỐC DƯƠNG | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NGOẠI KHOA TƯ NHÂN ĐÔNG THÀNH – TRẦN TRỌNG TÀI | XÓM 2, xã Tăng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000112/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/09/2014 | TRẦN TRỌNG TÀI | Sơ cứu, cấp cứu ban đầu về ngoại khoa – Khám và xử trí các vết thương thông thường – Bó bột, tháo bột gẫy xương nhỏ – Mổ u nang bã đậu, u nông nhỏ – Không chích các ổ mủ lan tỏa lớn – Khám bệnh kê đơn, không làm thủ thuật chuyên khoa |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TỔNG HỢP TƯ NHÂN MINH NGỌC – HỒ PHI ĐƯỜNG | XÓM NGỌC THƯỢNG, XÃ CÔNG THÀNH, HUYỆN YÊN THÀNH, NGHỆ AN, xã Công Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000068/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/03/2014 | Hồ Phi Đường | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN BẮC YÊN THÀNH – LÊ QUỐC GIÁM | xã Hậu Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000148/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/11/2014 | Lê Quốc Giám | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN BẢO SƠN – TRẦN VĂN LƯƠNG | Xóm 10, xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An, xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | Bán thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 0000029/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Trần Văn Lương | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN BS NGỢI – PHAN THỊ NGỢI | XÓM 2, XÃ TĂNG THÀNH, HUYỆN YÊN THÀNH, NGHỆ AN, xã Tăng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000101/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | PHAN THỊ NGỢI | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN – BÙI HỒNG THÁI | XÓM 8, xã Tăng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000169/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/02/2015 | BÙI HỒNG THÁI | Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội tim mạch – Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội hô hấp – Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội tiêu hóa – Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với c |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN KHU VỰC QUANG THÀNH – TRẦN NGỌC HẠNH | XÓM THỊ TỨ, xã Quang Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000497/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/07/2016 | TRẦN NGỌC HẠNH | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN LINH HIỂN – ĐẶNG TRỌNG HIỂN | XÓM 8, xã Tăng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000285/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/12/2015 | ĐẶNG TRỌNG HIỂN | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN THÁI THẾ | XÓM 4, XÃ HOA THÀNH, HUYỆN YÊN THÀNH, NGHỆ AN, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000392/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/05/2016 | NGUYỄN THÁI THẾ | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – TRẦN VĂN THI | XÓM ĐÔNG LAI, XÃ PHÚ THÀNH, HUYỆN YÊN THÀNH, NGHỆ AN, xã Phú Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000393/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/05/2016 | TRẦN VĂN THI | |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ HOA | XÓM 02, xã Tăng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000254/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/11/2015 | NGUYỄN THỊ HOA | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BÁC SỸ GIA ĐÌNH TƯ NHÂN – DƯƠNG CÔNG HOẠT | số 60 – Đường Tôn Thất Tùng, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 GIỜ, 7 NGÀY / TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000249/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/10/2015 | Dương Công Hoạt | Thực hiện chăm sóc sức khỏe và khám bệnh, chữa bệnh tại nhà người bệnh – Các kỹ thuật chuyên môn khác do giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt |
PHÒNG KHÁM BỆNH DA LIỄU TƯ NHÂN ĐỨC ĐĂNG – NGUYỄN THÁI DŨNG | SỐ NHÀ 42 – ĐƯỜNG VƯƠNG THÚC MẬU, phường Trường Thi, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000190/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/05/2015 | NGUYỄN THÁI DŨNG | |
PHÒNG KHÁM BỆNH DA LIỄU TƯ NHÂN – KIỀU NGỌC ĐỨC | SỐ 22 – ĐƯỜNG NGUYỄN PHONG SẮC, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000199/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/07/2015 | KIỀU NGỌC ĐỨC | |
PHÒNG KHÁM BỆNH DA LIỄU TƯ NHÂN – NGUYỄN HỮU LIÊM | Số nhà 147, Đường văn đức giai, TP Vinh, Nghệ An, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | Ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 000220/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/08/2015 | Nguyễn Hữu Liêm | |
PHÒNG KHÁM BỆNH DA LIỄU TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ MẬN | SỐ NHÀ 12 – ĐƯỜNG LÊ VIẾT THUẬT, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 0200/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/07/2015 | NGUYỄN THỊ MẬN | |
PHÒNG KHÁM BỆNH DA LIỄU TƯ NHÂN – NGUYỄN TRI PHƯƠNG | Tầng 3, Nhà 148, Đường Nguyễn Văn Cừ, TP Vinh, Nghệ An, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, Nghệ An | Toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 000515/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/11/2016 | VŨ THỊ HUYỀN | |
PHÒNG KHÁM BỆNH MẮT TƯ NHÂN – HỒ HỮU SƠN | SỐ 53, ĐƯỜNG LÊ NIN, TP VINH, NGHỆ AN, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000146/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/11/2014 | HỒ HỮU SƠN | |
PHÒNG KHÁM BỆNH MẮT TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ KIM MƠI | SỐ NHÀ 11, ĐƯỜNG TÔN THẤT TÙNG, TP VINH, NGHỆ AN, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 00013/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/10/2014 | Nguyễn Thị Kim Mơi | |
PHÒNG KHÁM BỆNH MẮT TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ VÂN | số 379 nguyễn văn cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 000273/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/12/2015 | nguyễn thị vân | Không làm các thủ thuật chuyên khoa |
PHÒNG KHÁM BỆNH MẮT TƯ NHÂN – PHẠM VĂN TỴ | XÓM 3, XÃ NGHI PHÚ, TP VINH, NGHỆ AN, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000116/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/09/2014 | Phạm văn tỵ | Không làm các thủ thuật chuyên khoa |
PHÒNG KHÁM BỆNH MẮT TƯ NHÂN QUANG MINH – PHẠM VĂN MINH | Xóm 20, xã Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | Bán thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 000030/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Phạm Văn Minh | Không làm các thủ thuật chuyên khoa |
PHÒNG KHÁM BỆNH NGOẠI KHOA TƯ NHÂN MINH NGỌC – PHAN MINH NGỌC | SỐ 44 – KM 3, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000151/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/12/2014 | Phan Minh Ngọc | Sơ cứu, cấp cứu ban đầu về ngoại khoa – Khám và xử trí các vết thương thông thường – Bó bột, tháo bột gẫy xương nhỏ – Mổ u nang bã đậu, u nông nhỏ – Không chích các ổ mủ lan tỏa lớn |
PHÒNG KHÁM BỆNH NGOẠI KHOA TƯ NHÂN – NGUYỄN VIẾT THỦY | SỐ 66 – ĐƯỜNG HỒNG BÀNG, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000427/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/06/2016 | NGUYỄN VIẾT THỦY | Sơ cứu, cấp cứu ban đầu về ngoại khoa – Khám và xử trí các vết thương thông thường – Không chích các ổ mủ lan tỏa lớn |
PHÒNG KHÁM BỆNH NHI KHOA TƯ NHÂN – LÂM VĂN TRÀ | 135B ĐƯỜNG VĂN ĐỨC GIAI, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000189/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/05/2015 | LÂM VĂN TRÀ | Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội nhi |
PHÒNG KHÁM BỆNH NHI KHOA TƯ NHÂN SƠN HƯỜNG – NGUYỄN VĂN SƠN | SỐ 29 – ĐƯỜNG NGUYỄN SỸ QUẾ, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000143/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/11/2014 | Nguyễn văn sơn | Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội nhi |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TỔNG HỢP TƯ NHÂN 148 – NGUYỄN XUÂN PHÚC | số 148, đường nguyễn phong sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày / tuần | Phòng khám chuyên khoa | 000196/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/06/2015 | nguyễn xuân phúc | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN AN SANG – TRẦN VĂN HUÂN | Số nhà 02, Đường Nguyễn Viết Xuân, TP Vinh, Nghệ An, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | Ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 000222/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2016 | Trần Văn Huân | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN BẮC VINH – PHAN VĂN TIẾN | XÓM 6, XẪ NGHI LIÊN, TP VINH, NGHỆ AN, xã Nghi Liên, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000132/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2014 | PHAN VĂN TIẾN | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN HINH CÚC – BÙI THỊ THU CÚC | SỐ NHÀ 07 / NGÕ 5 – ĐƯỜNG TRẦN BÌNH TRỌNG – KHỐI ĐẠI LỢI, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000251/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/11/2015 | TRẦN BÌNH TRỌNG | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN – PHẠM GIA VÂN | SỐ NHÀ 48, ĐƯỜNG NGUYỄN ĐỨC CẢNH, TP VINH, NGHỆ AN, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000103/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | PHẠM GIA VÂN | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN – PHAN ANH TUẤN | SỐ 06, ĐƯỜNG LÊ MAO, PHƯỜNG VINH TÂN, TP VINH, NGHỆ AN, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000157/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/01/2015 | PHAN ANH TUẤN | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN TOÀN LINH – TRẦN ĐÌNH NHƯỜNG | XÓM 03, xã Nghi Đức, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000231/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | TRẦN ĐÌNH NHƯỜNG | Thực hiện kỹ thuật điện tim, điện não đồ, điện cơ, lưu huyết não, siêu âm, nội soi tiêu hóa – Thực hiện kỹ thuật điện tim – Thực hiện kỹ thuật điện não đồ – Thực hiện kỹ thuật điện cơ – Thực hiện kỹ thuật lưu huyết não – Thực hiện kỹ thuật nội soi tiêu hó |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – PHẠM DOÃN NGỌC | SỐ 203 – Đ.PHÙNG CHÍ KIÊN – TP.VINH-NGHỆ AN, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 0507/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/08/2016 | phạm doãn ngọc | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – PHAN TIẾN DŨNG | SỐ 57 – ĐƯỜNG NGƯ HẢI, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000105/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | Phan Tiến Dũng | Điều trị laser bề mặt – Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha – Thực hiện cắm ghép răng (implant) đơn giản với số lượng từ một đến hai răng trong một lần thực hiện thủ thuật (riêng cắm răng cửa của hàm dưới được cắm tối đa 04 răng) |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – HỒ KHẮC QUYỀN | SỐ 02, ĐƯỜNG LÝ TỰ TRỌNG, TP VINH, NGHỆ AN, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000114/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/09/2014 | hồ khắc quyền | Thực hiện cắm ghép răng (implant) đơn giản với số lượng từ một đến hai răng trong một lần thực hiện thủ thuật (riêng cắm răng cửa của hàm dưới được cắm tối đa 04 răng). Không ghép xương khối tự thân để cắm răng hoặc người bệnh đang có bệnh lý về nội khoa |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – LÊ XUÂN THU | SỐ 04, NGÕ 47, ĐƯỜNG HOÀNG TRỌNG TRÌ, HƯNG LỘC, TP VINH, NGHỆ AN, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000064/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/03/2014 | Lê Xuân Thu | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN 108 – VÕ DUY KHÁNH | SỐ 96, ĐƯỜNG NGƯ HẢI, TP VINH, NGHỆ AN, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000053/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/01/2014 | Võ Duy Khánh | Điều trị laser bề mặt – Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN BÌNH DÂN 2 – NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | SỐ 26, ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG, TP VINH, NGHỆ AN, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000519/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN BÌNH DÂN – HỒ THỊ THU PHƯƠNG | SỐ 23, ĐƯỜNG LÊ VIẾT THUẬT, TP VINH, NGHỆ AN, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000039/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Trần Thị Phương | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN BS CA – NGÔ TRÍ CA | SỐ 80i ĐƯỜNG VÕ THỊ SÁU, TP VINH, NGHỆ AN, phường Trường Thi, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000076/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/04/2014 | NGÔ TRÍ CA | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN ĐỨC TÀI – TRẦN VĂN VIỆT | SỐ 92A, ĐƯỜNG NGUYỄN PHONG SẮC, TP VINH, NGHỆ AN, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000054/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/01/2014 | Trần Văn Việt | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN DUY ANH – NGUYỄN HỒNG LĨNH | xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 000279/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/12/2015 | nguyễn hồng lĩnh | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN HIỀN LƯƠNG – PHẠM THỊ HIỀN LƯƠNG | SỐ 43, ĐƯỜNG TÔN THẤT TÙNG, TP VINH, NGHỆ AN, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000520/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | phạm thị hiền lương | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – HOÀNG SỬU | số 02/ngõ 01, đường Đốc Thiết, TP Vinh, Nghệ An, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 ngày/tuần | Phòng khám chuyên khoa | 000218/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/12/2015 | hoàng sửu | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – HOÀNG VĂN ĐÁN | SỐ NHÀ 289 – ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 00-137/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2014 | HOÀNG VĂN ĐÁN | Điều trị laser bề mặt – Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN HOÀN MỸ – NGUYỄN TRUNG HƯỚNG | SỐ 129, ĐƯỜNG NGUYỄN DU, TP VINH, NGHỆ AN, phường Trung Đô, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000077/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/04/2014 | NGUYỄN TRUNG HƯỚNG | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – LÊ THỊ PHƯỚC AN | 118 – ĐƯỜNG HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000047/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/12/2013 | LÊ THỊ PHƯỚC AN | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ HOA | số 51, đường nguyễn phong sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000193/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/06/2015 | nguyễn thị hoa | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ THANH | SỐ 146 – ĐƯỜNG NGUYỄN PHONG SẮC, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000.151/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/12/2014 | NGUYỄN THỊ THANH | Điều trị laser bề mặt – Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN VĂN LINH | số 07 – đường nguyễn thái học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 000246/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/10/2015 | nguyễn văn linh | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN PARIS – TRẦN THỊ BÌNH | Số 143 Nguyễn Văn Cừ, TP Vinh, Nghệ An, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, Nghệ An | Bán thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 000514/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/09/2016 | Trần Thị Bình | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – PHAN THỊ THU HOÀI | SỐ NHÀ 197, ĐƯỜNG NGUYỄN DU, TP VINH, NGHỆ AN, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000138/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2014 | PHAN THỊ THU HOÀI | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN THU HIỀN – HỒ THỊ THU HIỀN | SỐ 198 – ĐƯỜNG HỒNG BÀNG, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000252/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/11/2015 | HỒ THỊ THU HIỀN | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – TRẦN ĐÌNH NGŨ | SỐ NHÀ 62 – ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN TRỖI, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000192/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/06/2015 | TRẦN ĐÌNH NGŨ | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – TRẦN SỸ TÂN | SỐ 33 – ĐƯỜNG ĐINH CÔNG TRÁNG, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000245/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/10/2015 | TRẦN SỸ TÂN | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – VĂN THỊ NHUNG | SỐ NHÀ 59, ĐƯỜNG NGUYỄN TRƯỜNG TỘ, TP VINH, NGHỆ AN, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000186/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/05/2015 | Văn Thị nhung | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN VIỆT ÂU – NGUYỄN HỮU TRUNG | SỐ 68 – ĐƯỜNG LÊ VIẾT THUẬT, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000271/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/12/2015 | Nguyễn Hữu trung | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – VŨ NGỌC QUỲNH | số 1, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 000166/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/01/2015 | vũ ngọc quỳnh | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – VŨ THỊ THANH MAI | SỐ 46, ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU ĐIỀN, TP VINH, NGHỆ AN, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000083/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/06/2014 | Hoàng Thị Mười | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG MIỆNG TƯ NHÂN – NGUYỄN VĂN NAM | SỐ NHÀ 273 – ĐƯỜNG HÀ HUY TẬP, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000040/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/05/2015 | NGUYỄN VĂN NAM | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG MIỆNG TƯ NHÂN – VŨ VĂN ĐỒNG | SỐ 45 – ĐƯỜNG NGUYỄN ĐỨC CẢNH, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000235/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | vũ văn đồng | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA-KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH – NGUYỄN VĂN NAM | số 24 – đường phan đình phùng, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 GIỜ, 7 NGÀY / TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000248/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/10/2015 | nguyễn văn mam | Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA – KHHGĐ TƯ NHÂN – BÙI THỊ CHÂU | số 108 A – đường Lý Tự Trọng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 000455/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | bùi thị châu | Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – TRẦN QUANG HANH | SỐ NHÀ 02, ĐƯỜNG TÂN HÙNG, TP VINH, NGHỆ AN, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000108/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | Trần Quang Hanh | Siêu âm sản khoa – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN 24 – HOÀNG QUỐC KIỀU | KHỐI YÊN VINH, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000133/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2014 | Hoàng Quốc Kiều | Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN ANH SINH – ĐINH VĂN SINH | SÔ S97, ĐƯỜNG NGUYỄN PHONG SẮC, TP VINH, NGHỆ AN, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000079/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/04/2014 | ĐINH VĂN SINH | Siêu âm sản khoa – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN BS PHƯỢNG – VÕ THỊ PHƯỢNG | SỐ 80i ĐƯỜNG VÕ THỊ SÁU, TP VINH, NGHỆ AN, phường Trường Thi, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000075/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/04/2014 | VÕ THỊ PHƯỢNG | Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – ĐINH THỊ CUNG | SỐ NHÀ 15 / NGÕ 78, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000122/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/10/2014 | ĐINH THỊ CUNG | Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN LAN LÂM – LƯƠNG THỊ LAN | SỐ 02 / NG 01 – ĐƯỜNG NGUYỄN SỸ QUẾ, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000233/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | Lương Thị Lan | Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – LÊ NGỌC QUỲNH | số 25 – đường nguyễn vĩnh lộc, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, Nghệ An | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 000120/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/10/2014 | lê ngọc quỳnh | Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – LÊ THỊ HẰNG | SỐ NHÀ A04, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000121/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/12/2016 | LÊ THỊ HẰNG | Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – LÔ THỊ DUNG | số 82 – đường nguyễn duy trinh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000454/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | lô thị dung | Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – LƯƠNG THỊ BÍCH NGÂN | SỐ 18 – NGÕ 128 ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000058/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/01/2014 | Lương Thị Bích Ngân | Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN NAM CHUNG – LÊ THỊ HOÀI CHUNG | SỐ 42 / BT 02 – ĐƯỜNG PHẠM ĐÌNH TOÁI, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000055/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/01/2014 | Lê Thị Hoài Chung | Đặt thuốc âm đạo – Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN NGỌC LINH – TRẦN QUỐC TOẢN | số 01 – đường lê viết thuật, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 000232/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | Trần Quốc Toản | Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – QUẾ THỊ TRÂM ANH | SỐ NHÀ 02 – ĐƯỜNG LỆ NINH, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000201/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/07/2015 | Quế Thị Trâm Anh | Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN THANH TÂM – LÊ THỊ THANH TÂM | SỐ 04/ NGÕ 10. ĐƯỜNG HOÀNG PHAN THÁI, NGHI PHÚ, TP. VINH, NGHỆ AN, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000066/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/03/2014 | Lê Thị Thanh Tâm | Đặt thuốc âm đạo – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN – TRẦN THỊ THU TRANG | Số 11, Chưng cư khối 3, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Nghệ An, phường Đội Cung, thành phố Vinh, Nghệ An | Bán thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 000388/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/05/2016 | Trần Thị Thu Trang | Siêu âm sản khoa – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH SỐT RÉT – KÝ SINH TRÙNG THUỘC – NGUYỄN THỊ LAM | SỐ 44 – ĐƯỜNG NGUYỄN BỈNH KHIÊM, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000458/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Nguyễn Thị Lam | |
PHÒNG KHÁM BỆNH TAI MŨI HỌNG TƯ NHÂN – CHU THỊ KIM ANH | SỐ 108 – ĐƯỜNG ĐỐC THIẾT, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000078/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/04/2014 | CHU THỊ KIM ANH | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng – Viêm xoang, chọc dò xoang, chọc hút dịch u nang – Chích rạch viêm tai giữa cấp – Chích rạch áp xe amidan – Cầm máu cam – Lấy dị vật vùng tai mũi họng, trừ dị vật ở thanh quản, thực quản |
PHÒNG KHÁM BỆNH TAI MŨI HỌNG TƯ NHÂN – ĐẶNG VĂN THẮNG | SỐ 53 – ĐƯỜNG LÊ NIN, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000014/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Đặng Văn Thắng | Điều trị laser bề mặt – Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM BỆNH TAI MŨI HỌNG TƯ NHÂN – ĐINH XUÂN HƯƠNG | số 37, đường Kim Đồng, TP Vinh, Nghệ An, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 000062/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/02/2014 | ĐINH XUÂN HƯƠNG | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH TAI MŨI HỌNG TƯ NHÂN – TRẦN CƯỜNG ĐỊNH | SỐ 9 – ĐƯỜNG VÕ THỊ SÁU, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000237/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | TRẦN CƯỜNG ĐỊNH | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng – Viêm xoang, chọc dò xoang, chọc hút dịch u nang – Chích rạch viêm tai giữa cấp – Chích rạch áp xe amidan – Cầm máu cam – Lấy dị vật vùng tai mũi họng, trừ dị vật ở thanh quản, thực quản |
PHÒNG KHÁM BỆNH TAI MŨI HỌNG TƯ NHÂN – TRẦN THỊ NGA | SỐ 184 – ĐƯỜNG NGUYỄN ĐỨC CẢNH, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000423/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/06/2016 | trần thị nga | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH TÂM THẦN TƯ NHÂN – PHAN BÁ THU | SỐ 12 – NGÕ 7 – ĐƯỜNG HỒ TÔNG THỐC, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000272/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/12/2015 | PHAN BÁ THU | Cấp cứu, khám bệnh, chữa bệnh ngoại trú tâm thần, động kinh – Thực hiện các liệu pháp tâm lý trị liệu – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật c |
PHÒNG KHÁM PHẪU THUẬT THẨM MỸ TƯ NHÂN – PHAN SÁU | T1+2 nhà 148 Đường Nguyễn Văn Cừ, TP Vinh, Nghệ An, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, Nghệ An | Cả ngày | Phòng khám chuyên khoa | 000516/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/09/2016 | Phan Sáu | Tạo má lúm đồng tiền, xóa xăm cung lông mày, nâng cung lông mày, tạo hình gò má, tạo hình cằm chẻ, cằm lẹm, sửa da ở vùng mặt, vùng cổ – Tạo hình mí mắt, mũi, môi, tai – Không được phẫu thuật tạo hình như nâng ngực; nâng vú; thu nhỏ quầng vú, núm vú; thu |
PHÒNG KHÁM RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN SỸ QUÂN | SỐ 96, đường Ngư Hải, TP Vinh, Nghệ An, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 ngày/tuần | Phòng khám chuyên khoa | 000208/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/07/2015 | Nguyễn Sỹ Quân | |
PHÒNG KHÁM RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN VINH – VÕ THỊ THU HIỀN | Số 48, đường Chu Văn An, TP Vinh, Nghệ An, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | Ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 00208/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/07/2015 | Võ Thị Thu Hiền | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN – ĐÀO VĂN KHÔI | KHỐI HẢI BÌNH, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000498/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/07/2016 | Đào Văn Khôi | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN HỒNG PHÚC – HOÀNG TIẾN NAM | SỐ 30, ĐƯỜNG NGUYỄN XÍ, THỊ XÃ CỬA LÒ, NGHỆ AN, phường Nghi Thuỷ, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000125/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/10/2014 | HOÀNG TIẾN NAM | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN BÌNH MINH – HOÀNG XUÂN LONG | SỐ 8A, ĐƯỜNG NGUYỄN XÍ, TX CỬA LÒ, NGHỆ AN, phường Nghi Thuỷ, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000389/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/05/2016 | HOÀNG XUÂN LONG | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – ĐÀO MỘNG HƯỞNG | KHỐI 02, phường Thu Thuỷ, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000264/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/11/2015 | ĐÀO MỘNG HƯỞNG | Điều trị laser bề mặt |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN BS NAM – HỒ SỸ NAM | KHỐI YÊN NINH, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000104/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | HỒ SỸ NAM | Điều trị laser bề mặt – Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN BÁ LUYỆN | KHỐI THỊNH MỸ, XÃ QUỲNH THIỆN, THỊ XÃ HOÀNG MAI, NGHỆ AN, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000391/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/05/2016 | NGUYỄN BÁ LUYỆN | |
PHÒNG KHÁM BỆNH TAI MŨI HỌNG TƯ NHÂN – NGUYỄN BÁ HIỆP | khối tân phong, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | ngoài giờ | Phòng khám chuyên khoa | 000106/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | Nguyễn Bá Hiệp | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng – Viêm xoang, chọc dò xoang, chọc hút dịch u nang – Chích rạch viêm tai giữa cấp – Chích rạch áp xe amidan – Cắt polip đơn giản, u bã đậu, u nang lành, u mỡ vùng tai mũi họng – Cầm máu cam |
PHÒNG KHÁM RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN NHẬT MINH – ĐẶNG TRUNG SỸ | K16, Phường Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ an, phường Quỳnh Xuân, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | Ngoài giờ hành chính | Phòng khám chuyên khoa | 000207/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/07/2015 | đặng trung sỹ | |
PHÒNG KHÁM BỆNH MẮT TƯ NHÂN – NGUYỄN HỒNG HẢI | KHỐI KIM TÂN, phưòng Hoà Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000134/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2014 | Nguyễn Hồng Hải | Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám – Không làm các thủ thuật chuyên khoa |
PHÒNG KHÁM BỆNH NHI KHOA TƯ NHÂN – LÊ THỊ LAN ANH | KHỐI KIM TÂN, PHƯỜNG HÒA HIẾU, THỊ XÃ THÁI HÒA, NGHỆ AN, phưòng Hoà Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chuyên khoa | 000091/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/06/2014 | lê thị lan anh | Sơ cứu, khám bệnh, chữa bệnh đối với các bệnh chuyên khoa nội nhi |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TỔNG HỢP TƯ NHÂN – BÙI HUY TOÁN | KHỐI KIM TÂN, phưòng Hoà Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000181/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/04/2015 | BÙI HUY TOÁN | Thực hiện kỹ thuật nội soi tiêu hóa |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TỔNG HỢP TƯ NHÂN PHỦ QUỲ – PHẠM NGỌC THỂ | khối tây hồ 2, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 000073/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/04/2014 | phạm ngọc thể | |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN – LÊ GIANG NAM | KHỐI 8, PHƯỜNG LONG SƠN, THỊ XÃ THÁI HÒA, NGHỆ AN, phường Long Sơn, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000090/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/06/2014 | lê giang nam | Thực hiện kỹ thuật điện tim |
PHÒNG KHÁM BỆNH NỘI KHOA TƯ NHÂN – NGUYỄN HỮU LUYỆN | phưòng Hoà Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | Toàn thời gian | Phòng khám chuyên khoa | 000042/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/12/2013 | Nguyễn Hữu Luyện | |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN – NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | KHỐI KIM TÂN, phưòng Hoà Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chuyên khoa | 000135/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2014 | Nguyễn Đình Tuấn | Điều trị laser bề mặt – Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM BỆNH RĂNG HÀM MẶT TƯ NHÂN THÁI HÒA – NGUYỄN THỊ THÁI HÒA | KHỐI TÂN THÀNH, PHƯỜNG HÒA HIẾU, THỊ XÃ THÁI HÒA, NGHỆ AN, phưòng Hoà Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng khám chuyên khoa | 000145/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/11/2014 | nguyễn thị thái hòa | Chữa các bệnh viêm quanh răng – Chữa răng và điều trị nội nha |
PHÒNG KHÁM BỆNH SẢN PHỤ KHOA TƯ NHÂN TRƯỜNG LIÊN – DƯƠNG VĂN TRƯỜNG | phường Quang Tiến, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000698/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/11/2014 | dương văn trường | Đặt thuốc âm đạo – Siêu âm sản khoa – Đặt vòng tránh thai – Các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế tỉnh phê duyệt trên cơ sở năng lực thực tế của người hành nghề và điều kiện thiết bị y tế, cơ sở vật chất của phòng khám |
PHÒNG KHÁM BỆNH TAI MŨI HỌNG ĐÔNG ANH – VÕ ĐÔNG ANH | KHỐI TÂN THÀNH, phưòng Hoà Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chuyên khoa | 000158/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/01/2015 | Võ Đông Anh | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu về tai mũi họng – Viêm xoang, chọc dò xoang, chọc hút dịch u nang – Chích rạch viêm tai giữa cấp – Chích rạch áp xe amidan – Cầm máu cam – Lấy dị vật vùng tai mũi họng, trừ dị vật ở thanh quản, thực quản |
PHÒNG KHÁM XÉT NGHIỆM TƯ NHÂN – TRẦN VIẾT SÂM | SỐ 167, ĐƯỜNG NGUYỄN PHONG SẮC, TP VINH, NGHỆ AN, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng xét nghiệm | 000071/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/11/2013 | TRẦN VIẾT SÂM | |
PHÒNG XÉT NGHIỆM TƯ NHÂN LABVIET – NGÔ CAO SÁCH | SỐ 16, ĐƯỜNG TRƯƠNG VÂN LĨNH, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng xét nghiệm | 000385/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | NGÔ CAO SÁCH | |
PHÒNG KHÁM XÉT NGHIỆM TƯ NHÂN – CAO XUÂN HẢI | khối kim tân, phưòng Hoà Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng xét nghiệm | 000183/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/04/2015 | cao xuân hải | Thực hiện xét nghiệm hóa sinh – Thực hiện xét nghiệm huyết học |
PHÒNG KHÁM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN AN BÌNH – PHAN VĂN SƠN | Thôn5, xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | Cả ngày | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000387/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/05/2016 | Phan Văn Sơn | Không sử dụng thuốc cản quang tĩnh mạch tại phòng khám chẩn đoán hình ảnh – Không chọc dò dưới hướng dẫn của siêu âm, không làm phẫu thuật nội soi, không soi phế quản, không làm các can thiệt X.Quang chảy máu – Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Gi |
PHÒNG KHÁM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN – LÊ VĂN DŨNG | khối 5, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000088/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/06/2014 | Lê Văn Dũng | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt – Chẩn đoán X.Quang |
PHÒNG KHÁM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN – THÁI BÁ QUÝ | KHỐI 04, THỊ TRẤN DIỄN CHÂU, HUYỆN DIỄN CHÂU, NGHỆ AN, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000386/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | THÁI BÁ QUÝ | Chẩn đoán X.Quang |
PHÒNG CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN – PHAN TRỌNG THUNG | Khối 6, thị trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Nghệ An, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, Nghệ An | Ngoài giờ hành chính | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000209/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/07/2015 | Phan Trọng Thung | Không sử dụng thuốc cản quang tĩnh mạch tại phòng khám chẩn đoán hình ảnh – Không chọc dò dưới hướng dẫn của siêu âm, không làm phẫu thuật nội soi, không soi phế quản, không làm các can thiệt X.Quang chảy máu – Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Gi |
PHÒNG CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN – NGUYỄN THANH HẢI | Xóm 1, xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ an, xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | Ngoài giờ hành chính | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000210/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/07/2015 | Nguyễn Thanh Hải | Không sử dụng thuốc cản quang tĩnh mạch tại phòng khám chẩn đoán hình ảnh – Không chọc dò dưới hướng dẫn của siêu âm, không làm phẫu thuật nội soi, không soi phế quản, không làm các can thiệt X.Quang chảy máu – Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Gi |
PHÒNG CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH SIÊU ÂM TƯ NHÂN – TRẦN THỊ NHÃ | Xóm Mậu 5, Xã Kim Liên, huyên Nam Đàn, tỉnh Nghệ an, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, Nghệ An | Bán thời gian | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000294/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 25/01/2016 | Trần Thị Nhã | Không sử dụng thuốc cản quang tĩnh mạch tại phòng khám chẩn đoán hình ảnh – Không chọc dò dưới hướng dẫn của siêu âm, không làm phẫu thuật nội soi, không soi phế quản, không làm các can thiệt X.Quang chảy máu – Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Gi |
PHÒNG CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN – NGUYỄN TRỌNG TẤN | XÓM HÀ LONG, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000147/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/11/2014 | NGUYỄN TRỌNG TẤN | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
PHÒNG CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN – VÕ NGỌC QUANG | KHỐI 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000180/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 14/04/2015 | VÕ NGỌC QUANG | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt – Chẩn đoán X.Quang |
PHÒNG CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN – CAO THỊ HỒNG THUẦN | Khối Bắc Hồ, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | Ngoài giờ hành chính | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000651/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2016 | Cao Thị Hồng Thuần | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
PHÒNG CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN HẢI TÂN – NGUYỄN HẢI TÂN | KHỐI 9, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000457/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | NGUYỄN HẢI TÂN | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt – Chẩn đoán X.Quang |
PHÒNG CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN – MẠNH TRỌNG QUÝ | SỐ 66, ĐƯỜNG HERMAN, TP VINH, NGHỆ AN, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000150/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/12/2014 | MẠNH TRỌNG QUÝ | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt – Chẩn đoán X.Quang |
PHÒNG CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ TRANG | SỐ 34 – ĐƯỜNG NGUYỄN ĐỨC CẢNH, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000165/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 16/01/2015 | NGUYỄN THỊ TRANG | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
PHÒNG CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN – TRẦN ĐÌNH VIỆN | Khối Xuân Tiến, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | Cả ngày | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000044/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/12/2013 | Trần Đình Viện | Không sử dụng thuốc cản quang tĩnh mạch tại phòng khám chẩn đoán hình ảnh – Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt – Chẩn đoán X.Quang |
PHÒNG KHÁM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN LÂM THỦY – NGUYỄN THÁI LÂM | SỐ 01, NGÕ 95, ĐƯỜNG NGUYỄN DUY TRINH, TP VINH, NGHỆ AN, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000074/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/04/2014 | NGUYỄN THÁI LÂM | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
PHÒNG KHÁM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN – TRẦN KHÁNH TRƯỜNG | SỐ 167, ĐƯỜNG NGUYỄN PHONG SẮC, TP VINH NGHỆ AN, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000070/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/03/2014 | TRẦN KHÁNH TRƯỜNG | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt – Chẩn đoán X.Quang |
PHÒNG KHÁM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TƯ NHÂN – NGUYỄN VIẾT LƯƠNG | KHỐI KIM TÂN, phưòng Hoà Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang | 000182/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/04/2015 | NGUYỄN VIẾT LƯƠNG | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn khác do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt – Chẩn đoán X.Quang |
TRẠM Y TẾ CÔNG TY TNHH MÍA ĐƯỜNG NGHỆ AN | xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở y tế Cơ quan, Đơn vị, Tổ chức | 000451/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Lê Thị Mai | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
TRẠM Y TẾ XÃ HƯNG LỘC – TP VINH | SỐ 3 – Đ.TRẦN TRUNG QUANG, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở y tế Cơ quan, Đơn vị, Tổ chức | 000398/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Lê Thị Lệ Thu | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn do Giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN NGHỆ AN | Số 1, đường Tuệ Tĩnh, khối Trung Hòa, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày/ tuần | Bệnh viện y học cổ truyền | 000130/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/10/2014 | Nguyễn Văn Hải | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN TRỌNG CHUNG | Xóm Trung Minh, xã minh sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An, xã Minh Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | 7 ngày/tuần | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000219/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/08/2015 | Nguyễn Trọng Chung | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN VĂN VŨ | KHU ĐÔ THỊ VƯỜN XANH, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000429/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/02/2013 | NGUYỄN VĂN VŨ | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – THỊ TRẤN HUYỆN NGHĨA ĐÀN – NGUYỄN QUANG VINH | KHỐI TÂN MAI, thị trấn Nghĩa Đàn, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000737/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/12/2016 | Nguyễn Quang Vinh | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (dùng thuốc và không dùng thuốc) – Sử dụng các thành phẩm thuốc y học cổ truyền do các cơ sở khác sản xuất đã được Bộ Y tế cấp đăng ký lưu hành để phục vụ cho việc khám bệnh, chữa bệnh – Sản xuất một số dạng đóng |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – VŨ TRỌNG DIẾN | Xóm Hiệp 3, xã Nghĩa Liên, Nghĩa Đàn, Nghệ An, xã Nghĩa Liên, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | Cả ngày | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000212/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/08/2015 | Vũ Trọng Diến | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN ANH TÚ | XÓM XUÂN SƠN, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000293/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 25/01/2016 | NGUYỄN ANH TÚ | Sử dụng các thành phẩm thuốc y học cổ truyền do các cơ sở khác sản xuất đã được Bộ Y tế cấp đăng ký lưu hành để phục vụ cho việc khám bệnh, chữa bệnh – Sản xuất một số dạng đóng gói sẵn để phục vụ trực tiếp cho người bệnh của phòng chẩn trị (cao, đơn, hoà |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN CÔNG CHÂU | XÓM XUÂN TRANG, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000247/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/12/2016 | NGUYỄN CÔNG CHÂU | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN HỮU DU | xóm 17, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000140/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2014 | nguyễn hữu du | Sử dụng các thành phẩm thuốc y học cổ truyền do các cơ sở khác sản xuất đã được Bộ Y tế cấp đăng ký lưu hành để phục vụ cho việc khám bệnh, chữa bệnh – Sản xuất một số dạng đóng gói sẵn để phục vụ trực tiếp cho người bệnh của phòng chẩn trị (cao, đơn, hoà |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TRẦN THỊ THU THẢO | Xóm Chợ, xã Nghi Vạn, Huyên Nghi Lộc, Nghệ An, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | Bán thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000292/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 25/01/2016 | Trần Thị Thu Thảo | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN THĂNG DŨNG – BỬU THẮNG | KHỐI 7, THỊ TRẤN TÂN KỲ, HUYỆN TÂN KỲ, NGHỆ AN, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000139/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 03/11/2014 | BỬU THẮNG | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – HOÀNG ĐỨC TIẾN | Thị tứ Tân Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An, xã Tân Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | Cả ngày | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000213/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/08/2015 | Hoàng Đức Tiến | |
PHÒNG CHẨN TRỊ THANH THÀNH ĐẠT – HỒ HUY CẬY | SỐ 19 – ĐƯỜNG NGUYỄN SỸ SÁCH, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000173/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 26/03/2015 | HỒ HUY CẬY | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN – CÔNG TY HỢP TÁC KINH TẾ VIỆT LÀO – LƯU THÁI SINH | Số 61, đường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | Toàn thời gian | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000007/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Lưu Thái Sinh | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – CAO HỮU NGHĨA | SỐ 107, ĐƯỜNG KIM LIÊN, TP VINH, NGHỆ AN, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000394/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/05/2016 | CAO HỮU NGHĨA | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN ĐỨC TÀI – ĐOÀN THẾ TÀI | SỐ 8 – NGÕ 161 ĐƯỜNG PHÙNG CHÍ KIÊN, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000109/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | ĐOÀN THẾ TÀI | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN DÙNG THANH – TRẦN THỊ MINH THANH | SỐ 102 – ĐƯỜNG HỒNG BÀNG, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000239/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | TRẦN THỊ MINH THANH | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – HOÀNG THẾ THỌ | SỐ 01 – NGÕ 22, phường Trường Thi, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000428/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/06/2016 | HOÀNG THẾ THỌ | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – HOÀNG THỊ BÌNH MINH | 188 ĐƯỜNG HỒNG BÀNG, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | NGOÀI GIỜ | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000452/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | HOÀNG THỊ BÌNH MINH | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN CHÍNH CƯƠNG | SỐ 348/ĐƯỜNG NGUYỄN TRÃI, TP VINH, NGHỆ AN, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000397/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/05/2015 | NGUYỄN CHÍNH CƯƠNG | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN KIM NHẬT | KHỐI 7, PHƯỜNG LÊ LƠI, TP VINH, NGHỆ AN, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000117/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/09/2014 | NGUYỄN KIM NHẬT | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | CHỢ QUÁN LAU, PHƯỜNG TRƯỜNG THI, TP VINH, NGHỆ AN, phường Trường Thi, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000396/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/05/2016 | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN VĂN LỤC | SỐ 48 – ĐƯỜNG HERMAN, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000238/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | NGUYỄN VĂN LỤC | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN VĂN PHỔ | CHỢ GA VINH, PHƯỜNG LÊ LỢI, TP VINH, NGHỆ AN, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000395/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 19/05/2016 | NGUYỄN VĂN PHỔ | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TRẦN KHÁNH HOÀNH | SỐ 65 ĐƯỜNG ĐẶNG THÁI THÂN, PHƯỜNG CỬA NAM, TP VINH, NGHỆ AN, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY / TUẦN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000080/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 17/04/2014 | TRẦN KHÁNH HOÀNH | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TRẦN PHI LONG | KHỐI 6A, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000453/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/12/2016 | TRẦN PHI LONG | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TRẦN THỊ HIẾU | Xóm 7, xã Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 ngày/tuần | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000211/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/07/2015 | Trần Thị Hiếu | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – TRẦN THỊ MAI HÒA | SỐ 18, ĐƯỜNG ĐINH CÔNG TRÁNG, TP VINH, NGHỆ AN, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000063/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/11/2013 | TRẦN THỊ MAI HÒA | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – PHAN THỊ NGA | K. TÂY HỒ I, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000110/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/08/2014 | Phan Thị Nga | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền (dùng thuốc và không dùng thuốc) – Sử dụng các thành phẩm thuốc y học cổ truyền do các cơ sở khác sản xuất đã được Bộ Y tế cấp đăng ký lưu hành để phục vụ cho việc khám bệnh, chữa bệnh – Sản xuất một số dạng đóng |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – DƯƠNG THỊ QUỲNH HOA | Khối Tân Thành, Phường Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An, phưòng Hoà Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | Cả ngày | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000216/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/08/2015 | Dương Thị Quỳnh Hoa | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN SỸ QUYỀN | KHỐI KIM TÂN, xã Nghĩa Hoà, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000174/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN SỸ QUYỀN | Sử dụng các thành phẩm thuốc y học cổ truyền do các cơ sở khác sản xuất đã được Bộ Y tế cấp đăng ký lưu hành để phục vụ cho việc khám bệnh, chữa bệnh – Sản xuất một số dạng đóng gói sẵn để phục vụ trực tiếp cho người bệnh của phòng chẩn trị (cao, đơn, hoà |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – NGUYỄN THANH HIÊN | Khối Kim Tân, phường Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An, phưòng Hoà Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | 7 ngày/tuần | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000214/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/08/2015 | Nguyễn Thanh Hiên | |
PHÒNG CHẨN TRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ NHÂN – PHẠM NGỌC CHÂU | Khối Kim Tân, phường Hòa Hiếu, Thị xã Thái Hòa, Nghệ An, phưòng Hoà Hiếu, thị xã Thái Hoà, Nghệ An | Cả ngày | Phòng chẩn trị Y học cổ truyền | 000215/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/08/2015 | Phạm Ngọc Châu | |
TRUNG TÂM Y TẾ NGHĨA ĐÀN | Khối Tân Đức, Thị Trấn Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An, thị trấn Nghĩa Đàn, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 24/24h, 7 ngày / tuần | Trung tâm y tế có giường bệnh | 0187/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 18/05/2015 | Vi Văn Quế | Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn theo danh mục được Bộ trưởng Bộ Y tế hoặc giám đốc Sở Y tế phê duyệt |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỲ CHÂU | Khối 4, thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày/tuần | Trung tâm y tế có giường bệnh | 0241/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | Đặng Tân Minh | |
TT CHĂM SÓC SỨC KHỎE SINH SẢN TỈNH NGHỆ AN | 130 đường Lê Hồng Phong, phường Trường Thi, thành phố Vinh, Nghệ An | 24h/24h, 7 ngày/tuần | Trung tâm y tế có giường bệnh | 0205/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/07/2015 | Nguyễn Bá Tân | |
TRUNG TÂM Y TẾ HOÀNG MAI NGHỆ AN | Khối 1 – Phường Quỳnh Thiện – Thị xã Hoàng Mai – Tỉnh Nghệ An, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần (Trực7 ngày/tuần 24/24h) | Trung tâm y tế có giường bệnh | 0178/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 14/04/2015 | Vũ Ngọc Phú | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN HUYỆN ANH SƠN | KHỐI 5, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000671/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/12/2016 | ĐẶNG THỊ HẠNH | |
TRẠM Y TẾ XÃ BÌNH SƠN – ANH SƠN | XÓM 6, xã Bình Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000655/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ CAO SƠN – ANH SƠN | XÓM 4, xã Cao Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000666/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/12/2016 | NGUYỄN THỊ ĐÀN | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỈNH SƠN – ANH SƠN | XÓM 8, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000164/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/12/2016 | PHAN THỊ ÁNH TUYẾT | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỨC SƠN – ANH SƠN | XÓM 11, xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000659/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | LÊ VĂN ĐỆ | |
TRẠM Y TẾ XÃ HOA SƠN – ANH SƠN | XÓM 3, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000660/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN | |
TRẠM Y TẾ XÃ HỘI SƠN – ANH SƠN | XÓM 3, xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000661/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN VĂN SƠN | |
TRẠM Y TẾ XÃ HÙNG SƠN – ANH SƠN | XÓM 6, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000657/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN ĐÌNH VỸ | |
TRẠM Y TẾ XÃ KHAI SƠN – ANH SƠN | XÓM 4, xã Khai Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000665/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN VĂN NAM | |
TRẠM Y TẾ XÃ LẠNG SƠN – ANH SƠN | XÓM 5, xã Lạng Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000669/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/12/2016 | ĐẶNG NGỌC SINH | |
TRẠM Y TẾ XÃ LĨNH SƠN – ANH SƠN | XÓM 8, xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000668/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/12/2016 | NGUYỄN THỊ THÊU | |
TRẠM Y TẾ XÃ LONG SƠN – ANH SƠN | XÓM 15, xã Long Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000664/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN HỮU MẠNH | |
TRẠM Y TẾ XÃ PHÚC SƠN – ANH SƠN | XÓM 9, xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000663/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | TRẦN THỊ LOAN | |
TRẠM Y TẾ XÃ TAM SƠN – ANH SƠN | XÓM 5, xã Tam Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000673/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/12/2016 | ĐÀO VĂN QUANG | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÀO SƠN – ANH SƠN | XÓM 11, xã Tào Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000667/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/12/2016 | CHU THỊ THỦY | |
TRẠM Y TẾ XÃ THẠCH SƠN – ANH SƠN | XÓM 4, xã Thạch Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000662/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | ĐẬU THỊ LAM | |
TRẠM Y TẾ XÃ THÀNH SƠN – ANH SƠN | XÓM 4, xã Thành Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000672/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/12/2016 | LÊ VĂN HỢP | |
TRẠM Y TẾ XÃ THỌ SƠN – ANH SƠN | XÓM 8, xã Thọ Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000656/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN ĐÌNH THÁI | |
TRẠM Y TẾ XÃ TƯỜNG SƠN – ANH SƠN | XÓM 11, xã Tường Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000658/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | LÊ TRUNG TIẾN | |
TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH SƠN – ANH SƠN | XÓM 5, xã Vĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000670/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 08/12/2016 | VÕ THỊ THU LOAN | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN HUYỆN CON CUÔNG | KHỐI 2, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000363/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | LƯƠNG THỊ THÌN | |
TRẠM Y TẾ XÃ BÌNH CHUẨN- HUYỆN CON CUÔNG | XÓM BẢN MÉT, xã Bình Chuẩn, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000351/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | KHA VĂN THÁI | |
TRẠM Y TẾ XÃ BỒNG KHÊ- HUYỆN CON CUÔNG | THÔN THÀNH ĐÀO, xã Bồng Khê, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000353/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | ĐẶNG THỊ THANH LIỄU | |
TRẠM Y TẾ XÃ CAM LÂM- HUYỆN CON CUÔNG | BẢN CỐNG, xã Cam Lâm, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000359/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | LANG BA DUY | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÂU KHÊ- HUYỆN CON CUÔNG | KHE CHOĂNG, xã Châu Khê, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000357/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | LỘC ĐĂNG SAO | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHI KHÊ- HUYỆN CON CUÔNG | THỦY KHÊ, xã Chi Khê, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000356/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | HÀ HUY LAN | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐÔN PHỤC- HUYỆN CON CUÔNG | BẢN PHỤC, xã Đôn Phục, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000360/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | CẦM THỊ CHIÊN | |
TRẠM Y TẾ XÃ LẠNG KHÊ- HUYỆN CON CUÔNG | PIỀNG KHỬ, xã Lạng Khê, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000358/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | KHA THỊ CHIẾN | |
TRẠM Y TẾ XÃ LỤC DẠ- HUYỆN CON CUÔNG | BẢN LIÊN SƠN, xã Lục Dạ, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000355/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | VI THỊ VIỆT | |
TRẠM Y TẾ XÃ MẬU ĐỨC- HUYỆN CON CUÔNG | THÔN THỐNG NHẤT, xã Mậu Đức, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000362/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | LANG VĂN KHÁNH | |
TRẠM Y TẾ XÃ MÔN SƠN- HUYỆN CON CUÔNG | THÁI SƠN 2, xã Môn Sơn, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000354/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | NGÂN VĂN ANH | |
TRẠM Y TẾ XÃ THẠCH NGÀN- HUYỆN CON CUÔNG | BẢN ĐỒNG TÂM, xã Thạch Ngàn, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000361/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | VI THỊ LUYỆN | |
TRẠM Y TẾ XÃ YÊN KHÊ- HUYỆN CON CUÔNG | XÓM BẢN TỜ, xã Yên Khê, huyện Con Cuông, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000352/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | ĐẶNG THỊ NHUNG | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN DIỄN CHÂU | KHỐI 5, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000298/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Đỗ Thị Hồng Nhung | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN AN- HUYỆN DIỄN CHÂU | Xóm 14, xã Diễn An, huyện Diễn Châu, Nghệ An | 24/24, 7 ngày/tuần | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 0320/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Ngô thị Lài | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN BÍCH- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM QUYẾT THÀNH, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000305/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | TRƯƠNG THỊ MAI THẢO | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN BÌNH- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 2, xã Diễn Bình, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000336/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Lê Xuân Duẩn | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN CÁT- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 3, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 0315/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Võ Công Thân | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN ĐOÀI- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 6, xã Diễn Đoài, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000324/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Nguyễn Đức Hồng | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN ĐỒNG- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 3, xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000306/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Lê Thị Tâm | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN HẢI – HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 9, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000301/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Đào Thị Nga | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN HOA- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 5, xã Diễn Hoa, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000307/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | CAO VĂN BẢO | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN HOÀNG- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 10, xã Diễn Hoàng, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000328/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Trần Lâm | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN HÙNG- HUYỆNDIỄN CHÂU | XÓM 5, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000326/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Nguyễn Thị Bình | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN KIM- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM XUÂN CHÂU, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000303/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | NGUYỄN VĂN TÂN | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN KỶ- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 3, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000304/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | LƯƠNG THỊ ANH | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN LÂM- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 8 NAM LÂM, xã Diễn Lâm, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000323/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Hồ Bá Phương | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN LIÊN- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 4, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000302/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | VÕ THỊ TÁM | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN LỘC-HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 2, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000322/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Lê Thị Lành | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN LỢI- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 5, xã Diễn Lợi, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 005347/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | LÊ THỊ TÁM | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN MINH- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 4, xã Diễn Minh, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000312/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN MỸ- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 4, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000329/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Nguyễn Xuân Bằng | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN NGỌC- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM TÂY LỘC, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, Nghệ An | Toàn thời gian | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000308/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN NGUYÊN- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 5, xã Diễn Nguyên, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000309/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | PHAN XUÂN SƠN | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN PHONG-HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 5, xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000299/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Nguyễn Thị Hồng | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN PHÚC- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM TRÀNG THÂN, xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000313/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Cao Huy Hồng | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN PHÚ- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 9, xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000337/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Đinh Văn Lân | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN QUẢNG- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 1, xã Diễn Quảng, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000310/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Phan Xuân Nguyên | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN THÁI- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 3, xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000332/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Nguyễn Thanh Yên | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN THẮNG- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 7, xã Diễn Thắng, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000316/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Nguyễn Văn Trầm | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN THÀNH- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 7, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000311/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Hoàng Thị Vân Anh | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN THỊNH- HUYỆN DIỄN CHÂU | Xóm 9A, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 005334/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Ngô Hồng Quân | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN TRUNG- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 7B, xã Diễn Trung, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000321/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Cao Trường | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN TRƯỜNG- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 7, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000325/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Nguyễn Văn Phú | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN XUÂN- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 4, xã Diễn Xuân, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000333/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Phan Hồng Tuyên | |
TRẠM Y TẾ XÃ DIỄN YÊN- HUYỆN DIỄN CHÂU | XÓM 6, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000327/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Nguyễn Thị Hoạt | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN HUYỆN ĐÔ LƯƠNG – NGUYỄN SỸ SƠN | KHỐI 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000715/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Sỹ Sơn | |
TRẠM Y TẾ XÃ BẮC SƠN – ĐÔ LƯƠNG – NGUYỄN VĂN THẮNG | XÓM 5, xã Bắc Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 00707/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Văn Thắng | |
TRẠM Y TẾ XÃ BÀI SƠN – ĐÔ LƯƠNG – NGUYỄN KHẮC SƠN | XÓM LIÊN SƠN, xã Bài Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000702/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Khắc Sơn | |
TRẠM Y TẾ XÃ BỒI SƠN – ĐÔ LƯƠNG – TRẦN VĂN HIỀN | XÓM 2, xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000705/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Trần Văn Hiền | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐẶNG SƠN – ĐÔ LƯƠNG | XÓM 2, xã Đặng Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000708/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Văn Huế | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐÀ SƠN – ĐÔ LƯƠNG | XÓM 6, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000710/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Trần Văn Luyện | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐÔNG SƠN – ĐÔ LƯƠNG | XÓM 4, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000714/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Bá Hoàn | |
TRẠM Y TẾ XÃ GIANG SƠN ĐÔNG – ĐÔ LƯƠNG | XÓM ĐÔNG XUÂN, xã Giang Sơn Đông, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000699/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Trương Công Toàn | |
TRẠM Y TẾ XÃ HIẾN SƠN – ĐÔ LƯƠNG | XÓM VĂN ĐỒNG, xã Hiến Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000727/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Xuân Hậu | |
TRẠM Y TẾ XÃ LẠC SƠN – ĐÔ LƯƠNG | XÓM 5, xã Lạc Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000723/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Đoàn Văn Vinh | |
TRẠM Y TẾ XÃ LAM SƠN – ĐÔ LƯƠNG – VÕ QUANG TIẾN | XÓM 2, xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000704/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Võ Quang Tiến | |
TRẠM Y TẾ XÃ LƯU SƠN – ĐÔ LƯƠNG | XÓM ĐIỆN BIÊN, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000709/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Hà Thị Hoa | |
TRẠM Y TẾ XÃ MINH SƠN – ĐÔ LƯƠNG | XÓM 8, xã Minh Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000721/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Doãn Thao | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM SƠN – ĐÔ LƯƠNG | XÓM 5B, xã Nam Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000706/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Thị Liên | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGỌC SƠN – ĐÔ LƯƠNG – LÊ THỊ DUNG | XÓM 7, xã Ngọc Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000703/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Lê Thị Dung | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHÂN SƠN – ĐÔ LƯƠNG – NGUYỄN HOÀNG NGÂN | XÓM 3, xã Nhân Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000730/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Hoàng Ngân | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUANG SƠN – ĐÔ LƯƠNG | xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000724/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Đăng Anh | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN SƠN – ĐÔ LƯƠNG – NGUYỄN THỊ HỒNG | XÓM 13, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 00720/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Thị Hồng | |
TRẠM Y TẾ XÃ THÁI SƠN – ĐÔ LƯƠNG – NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | XÓM 2, xã Thái Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000725/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Văn Trường | |
TRẠM Y TẾ XÃ THỊNH SƠN – ĐÔ LƯƠNG – DƯƠNG TRỌNG NGỌC | XÓM 8, xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIÒ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000718/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Dương Trọng Ngọc | |
TRẠM Y TẾ XÃ THUẬN SƠN – ĐÔ LƯƠNG – THÁI THỊ HƯƠNG | XÓM 3, xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000712/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Thái Thị Hương | |
TRẠM Y TẾ XÃ THƯỢNG SƠN – ĐÔ LƯƠNG – NGUYỄN TRỌNG VÕ | XÓM 11, xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000726/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Trọng Võ | |
TRẠM Y TẾ XÃ TRUNG SƠN – ĐÔ LƯƠNG – NGUYỄN VĂN SƠN | XÓM 3, xã Trung Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000711/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Văn Sơn | |
TRẠM Y TẾ XÃ VĂN SƠN – ĐÔ LƯƠNG – NGUYỄN THÁI TRINH | XÓM 4, xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000716/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Nguyễn Thái Trinh | |
TRẠM Y TẾ XÃ XUÂN SƠN – ĐÔ LƯƠNG – VÕ VĂN BẢY | XÓM 5, xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000722/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 29/11/2016 | Võ Văn Bảy | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN NAM ĐÀN | KHỐI YÊN KHÁNH, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 0698/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Lê Xuân Thạch | |
TRẠM Y TẾ XÃ HỒNG LONG – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 8, xã Hồng Long, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000689/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Nguyễn Văn Cường | |
TRẠM Y TẾ XÃ HÙNG TIẾN – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM ĐÔNG SƠN, xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000697/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Nguyễn Thị Thơ | |
TRẠM Y TẾ XÃ KHÁNH SƠN – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 12, xã Khánh Sơn, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000682/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | |
TRẠM Y TẾ XÃ KIM LIÊN – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM TRÙ 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000691/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | VƯƠNG KHÁNH ĐỊNH | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM ANH – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 7, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000684/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Bùi Đình Dũng | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM CÁT – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM ĐỒNG CHĂM, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000692/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | TRẦN ĐÌNH TỐ | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM CƯỜNG – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 4, xã Nam Cường, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000680/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | BÙI VĂN SEN | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM GIANG – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 3, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000696/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Lê Duy Phú | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM HƯNG – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM BA HAI, xã Nam Hưng, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000675/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Nguyễn Thị Huyền | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM KIM – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM TRANG NẬY, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000681/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Lê Thái Bình | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM LĨNH – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 6, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000690/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Hoàng Thị Tuyết | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM LỘC – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 6, xã Nam Lộc, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000687/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Võ Văn Minh | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM NGHĨA – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 6, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000677/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Nguyễn Văn Chung | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM PHÚC – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 4, xã Nam Phúc, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000679/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Võ Đình Loan | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM TÂN – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 6, xã Nam Tân, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000686/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN VĂN BÍNH | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM THÁI – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 3, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000676/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2016 | Nguyễn Văn Thuận | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM THANH – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 7A, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000685/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN BÁ THANH | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM THƯỢNG – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 2, xã Nam Thượng, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000688/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | PHẠM DUY PHÚC | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM TRUNG – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 7, xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000678/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | HỒ VĂN HÙNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM XUÂN – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 2, xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000683/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN KIM QUÝ | |
TRẠM Y TẾ XÃ VÂN DIÊN – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM BẮC THUNG, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000693/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN THỊ THANH | |
TRẠM Y TẾ XÃ XUÂN HÒA – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 12, xã Xuân Hòa, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000694/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN THỊ LÝ | |
TRẠM Y TẾ XÃ XUÂN LÂM – HUYỆN NAM ĐÀN | XÓM 7, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000695/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | LÊ THỊ YẾN | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN NGHĨA ĐÀN – HUYỆN NGHĨA ĐÀN | KHỐI TÂN MINH, thị trấn Nghĩa Đàn, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000348/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | TRƯƠNG NAM DẦN | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA HIẾU – HUYỆN NGHĨA ĐÀN | XÓM LÊ LAI, xã Nghĩa Liên, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000349/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | PHẠM THỊ LIÊN | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA HỒNG – HUYỆN NGHĨA ĐÀN | xóm Hồng Lợi, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000338/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | Nguyễn Khánh Ngọc | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA KHÁNH – HUYỆN NGHĨA ĐÀN | XÓM HỒNG KHÁNH, xã Nghĩa Khánh, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000339/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | VI THỊ THANH | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA LÂM – HUYỆN NGHĨA ĐÀN | XÓM 6, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000340/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | PHAN ĐÌNH THÔNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA LỘC – HUYỆN NGHĨA ĐÀN | XÓM ĐẬP ĐANH, xã Nghĩa Lộc, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000342/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | TRẦN NGUYÊN LAM | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA LỢI – HUYỆN NGHĨA ĐÀN | XÓM NGỌC HƯNG, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000350/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA LONG – HUYỆN NGHĨA ĐÀN | XÓM NAM LONG, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000341/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | NGUYỄN THỊ VINH | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA MAI – HUYỆN NGHĨA ĐÀN | XÓM 3A, xã Nghĩa Mai, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000344/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA TÂN – HUYỆN NGHĨA ĐÀN | XÓM QUÁN MÍT, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000345/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | VŨ THỊ LƯƠNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA THẮNG – HUYỆN NGHĨA ĐÀN | XÓM SÌNH, xã Nghĩa Thắng, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000346/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | HỒ THỊ NGỌC LAN | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA YÊN – HUYỆN NGHĨA ĐÀN | XÓM LÀNG CANH, xã Nghĩa Yên, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000347/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 07/12/2016 | CAO THỊ BẮC | |
TRẠM Y TẾ NGHI THIẾT | XÓM ĐÔNG, xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000549/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Hoàng Xuân Sơn | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN QUÁN HÀNH | thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000523/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Nguyễn Thị Thủy | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI CÔNG BẮC | XÓM 7, xã Nghi Công Bắc, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000525/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Trần Văn Tâm | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI CÔNG NAM | XÓM 9, xã Nghi Công Nam, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000524/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Nguyễn Đình Tý | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI DIÊN | XÓM 11, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000534/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2014 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI ĐỒNG | XÓM 7, xã Nghi Đồng, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000532/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Trần Hữu Châu | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI HOA | XÓM 10, xã Nghi Hoa, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000533/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Trần Ngọc Đình | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI HƯNG | XÓM 13, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000531/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Đậu Văn Thắng | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI KHÁNH | XÓM KHÁNH TIẾN, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000541/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Nguyễn Thị Nhung | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI KIỀU | XÓM 10A, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000527/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Nguyễn Thị Tâm | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI LÂM | XÓM 8, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000526/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Đinh Hữu Việt | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI MỸ | XÓM 6, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000528/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Võ Văn Hồng | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI PHONG | XÓM 18, xã Nghi Phong, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000545/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Đậu Khắc Lân | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI PHƯƠNG | XÓM 6, xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000530/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Đặng Khắc Thủy | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI QUANG | XÓM THÀNH VINH 2, xã Nghi Quang, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000548/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Hoàng Thanh Hùng | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI THẠCH | XÓM XUÂN HÒA, xã Nghi Thạch, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000543/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Đặng Bá Giáp | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI THÁI | XÓM THÁI SƠN, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000547/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Nguyễn Thị Hương | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI THỊNH | XÓM 14, xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000540/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Nguyễn Thị Hằng | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI TIẾN | XÓM 7, xã Nghi Tiến, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 0550/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Hoàng Đức Nhiên | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI TRUNG – HUYỆN NGHI LỘC | XÓM 9, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000538/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Võ Văn Thoại | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI TRƯỜNG | XÓM 6, xã Nghi Trường, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000546/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Nguyễn Đình Tĩnh | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI VĂN | XÓM 6, xã Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000529/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Trương Văn Hải | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI VẠN | XÓM 2, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000535/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Nguyễn Văn Truyền | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI XÁ | XÓM 2, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000539/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Nguyễn Văn Thịnh | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI XUÂN | XÓM PHONG HỒ, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000544/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Bùi Thị Thu Hà | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI YÊN | XÓM TRUNG SƠN, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000550/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Nguyễn Thị Cầm | |
TRẠM Y TẾ XÃ PHÚC THỌ | xóm 11, xã Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | giờ hành chính | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 00550/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | Ngô Thị Minh | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN QUỲ HỢP | KHỐI TÂY HỒ, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000430/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Nguyễn Thị Mai Chiến | |
TRẠM Y TẾ XÃ BẮC SƠN | XÓM BẢN NHÁO, xã Bắc Sơn, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000438/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Lô Văn Vy | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÂU CƯỜNG | XÓM BẢN NHỌI, xã Châu Cường, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000432/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Hoàng Thị Hà | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÂU ĐÌNH | XÓM BẢN HẦM, xã Châu Đình, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000440/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Vị Thị Thanh | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÂU HỒNG | XÓM NA HIÊNG, xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000434/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Kim Khánh Đôn | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÂU LỘC | XÓM KHỤC, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000444/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Trần Thị Tài | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÂU LÝ | XÒM BÙ LẦU, xã Châu Lý, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000437/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Hoàng Thị Ngọc | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÂU QUANG | XÓM ĐỒN MỘNG, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000431/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Vi Văn Miên | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÂU THÁI | XÓM TAM THÀNH, xã Châu Thái, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000436/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 13/12/2016 | Phạm Ngọc Linh | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÂU THÀNH | XÓM TIẾN THÀNH, xã Châu Thành, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000433/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Vi Văn Diện | |
TRẠM Y TẾ XÃ CHÂU TIẾN | XÓM BẢN MỚI, xã Châu Tiến, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000435/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Sầm Văn Lý | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỒNG HỢP | XÓM ĐỒNG THUẬN, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000449/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Nguyễn Thị Loan | |
TRẠM Y TẾ XÃ HẠ SƠN | XÓM XUÂN SƠN, xã Hạ Sơn, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000442/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 21/06/2016 | Lê Thị Thu | |
TRẠM Y TẾ XÃ LIÊN HỢP | XÓM XÀI, xã Liên Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000445/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Sầm Ngọc Thái | |
TRẠM Y TẾ XÃ MINH HỢP | XÓM MINH XUÂN, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000448/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Cao Bá Đạt | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM SƠN | XÓM BẢN TĂNG, xã Nam Sơn, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000439/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Lô Văn Ngọc | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA XUÂN | XÓM PHƯỢNG, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000447/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Đinh Thị Hương | |
TRẠM Y TẾ XÃ TAM HỢP | XÓM TÂN HỢP, xã Tam Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000446/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Vi Thị Sim | |
TRẠM Y TẾ XÃ THỌ HỢP | XÓM THỌ SƠN, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000443/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Vi Thị Mai | |
TRẠM Y TẾ XÃ VĂN LỢI | XÓM VĂN GIAI, xã Văn Lợi, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000441/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Hoàng Thị Kiều Mai | |
TRẠM Y TẾ XÃ YÊN HỢP | XÓM THÁI LÃO, xã Yên Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000450/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/06/2016 | Nguyễn Đình Hợp | |
TRẠM Y TẾ TT CẦU GIÁT – QUỲNH LƯU | KHỐI 3, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000588/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Trần Văn Chung | |
TRẠM Y TẾ XÃ AN HÒA – QUỲNH LƯU | THÔN QUYẾT THẮNG, xã An Hòa, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000581/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Hồ Vĩnh Lai | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGỌC SƠN – QUỲNH LƯU | XÓM 4B, xã Ngọc Sơn, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000562/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Hồ Văn Tuyển | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH BẢNG – QUỲNH LƯU | XÓM CHÍ THÀNH, xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000582/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Hồ Mậu Dũng | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH BÁ – QUỲNH LƯU | XÓM 3, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000566/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Phan Thị Nhàn | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH CHÂU – QUỲNH LƯU | XÓM TUẦN B, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000565/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Hồ Hữu Tiến | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH DIỄN – QUỲNH LƯU | XÓM 1, xã Quỳnh Diễn, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000557/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Nguyễn Văn Sỹ | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH ĐÔI – QUỲNH LƯU | THÔN 4, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000584/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Hồ Ngọc Thành | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH GIANG – QUỲNH LƯU | XÓM 6, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000568/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Trần Thị Minh | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH HẬU – QUỲNH LƯU | XÓM 8, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000559/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Trần Như Khoa | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH HOA – QUỲNH LƯU | XÓM 2, xã Quỳnh Hoa, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000558/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Bùi Xuân Hợi | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH HỒNG – QUỲNH LƯU | XÓM 6, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000570/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Bùi Thị Thanh Loan | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH HƯNG – QUỲNH LƯU | XÓM 6, xã Quỳnh Hưng, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000567/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Võ Sỹ Thao | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH LÂM – QUỲNH LƯU | THÔN 3, xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000583/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Lê Đăng Lợi | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH LƯƠNG – QUỲNH LƯU | XÓM 4, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000577/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Hồ Đức Quý | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH MINH – QUỲNH LƯU | XÓM 6, xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000576/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Hồ Khắc Trung | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH MỸ – QUỲNH LƯU | XÓM 6, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000569/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Hồ Khắc Mến | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH NGHĨA – QUỲNH LƯU | THÔN 4, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000575/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | HỒ HỮU CỪ | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH NGỌC – QUỲNH LƯU | XÓM 8, xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000571/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Phạm Văn Hùng | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH TAM – QUỲNH LƯU | XÓM 6, xã Quỳnh Tam, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000585/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Nguyễn Văn Kim | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH TÂN – QUỲNH LƯU | xã Quỳnh Tân, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000561/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Lê Tiến Thiệu | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH THẠCH – QUỲNH LƯU | XÓM 4, xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000572/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Hồ Văn Thanh | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH THẮNG – QUỲNH LƯU | XÓM 5 TIẾN THÀNH, xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000563/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Bùi Văn Ngọc | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH THANH – QUỲNH LƯU | XÓM 2, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000587/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Nguyễn Đình Phong | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH THỌ – QUỲNH LƯU | XÓM THỌ THẮNG, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000578/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Võ Quang Tuyến | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH THUẬN – QUỲNH LƯU | THÔN PHỦ YÊN, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000580/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | NGUYỄN ĐỨC CHÚC | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH VĂN – QUỲNH LƯU | XÓM 16, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000586/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Hồ Thị Hiền | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH YÊN – QUỲNH LƯU | XÓM 10, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000560/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Hồ Xuân Nam | |
TRẠM Y TẾ XÃ SƠN HẢI – QUỲNH LƯU | XÓM 10, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000579/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Trần Thị Minh Thơ | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN SƠN – QUỲNH LƯU | XÓM 3, xã Tân Sơn, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000564/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Trần Thị Thuận | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN THẮNG – QUỲNH LƯU | XÓM 26/3, xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000573/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Lê Ngô Lâm | |
TRẠM Y TẾ XÃ TIẾN THỦY – QUỲNH LƯU | THÔN TIẾN MỸ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000574/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Trương Văn Tuấn | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN TÂN KỲ | KHỐI 3, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000594/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Ngô Thị Hải Vân | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỒNG VĂN – TÂN KỲ | XÓM VĨNH ĐỒNG, xã Đồng Văn, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000601/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Nguyễn Cảnh Đức | |
TRẠM Y TẾ XÃ GIAI XUÂN – HUYỆN TÂN KỲ | XÓM BÀU KHE, xã Giai Xuân, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000597/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Nguyễn Thị Hải | |
TRẠM Y TẾ XÃ HƯƠNG SƠN – HUYỆN TÂN KỲ | XÓM TRUNG MỸ, xã Hương Sơn, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000604/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
TRẠM Y TẾ XÃ KỲ SƠN – HUYỆN TÂN KỲ | XÓM KỲ MINH, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000595/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Nguyễn Thị Xuân | |
TRẠM Y TẾ XÃ KỲ TÂN – TÂN KỲ | XÓM 3 TÂN SƠN, xã Kỳ Tân, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000593/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Chu Thị Giang | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA BÌNH – TÂN KỲ | XÓM 8, xã Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000589/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Nguyễn Hữu Thành | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA ĐỒNG – HUYỆN TÂN KỲ | XÓM 6B, xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000590/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Trương Văn Tứ | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA HÀNH – TÂN KỲ | XÓM 8, xã Nghĩa Hành, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000606/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Võ Đình Thông | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA HOÀN – HUYỆN TÂN KỲ | XÓM CỪA, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000600/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Lang Bắc Thưởng | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA HỢP – HUYỆN TÂN KỲ | XÓM 4, xã Nghĩa Hợp, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000591/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Tô Thị Hồng | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA PHÚC – HUYỆN TÂN KỲ | XÓM HÒA PHÚC, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000603/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Phạm Văn Thành | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA THÁI – HUYỆN TÂN KỲ | XÓM VIÊN THÁI, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000599/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | HÀ ĐÌNH VỸ | |
TRẠM Y TẾ XÃ PHÚ SƠN – HUYỆN TÂN KỲ | XÓM MÔN SƠN, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000605/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Nguyễn Công Khánh | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN AN – TÂN KỲ | XÓM TÂN SƠN, xã Tân An, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000609/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Đinh Thị Phương | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN HỢP – HUYỆN TÂN KỲ | XÓM YÊN HÒA, xã Tân Hợp, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000596/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Nguyễn Văn Phương | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN HƯƠNG – TÂN KỲ | XÓM TÂN 6, xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000610/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Dương Thị Minh | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN LONG – TÂN KỲ | XÓM TÂN THẮNG, xã Tân Long, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000608/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Võ Thị Nga | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN PHÚ – TÂN KỲ | XÓM TÂN PHÚ, xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000607/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Lang Vũ Anh | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN XUÂN – HUYỆN TÂN KỲ | XÓM HOÀNG TRANG, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000598/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Trương Thanh Giang | |
TRẠM Y TẾ XÃ TIÊN KỲ – HUYỆN TÂN KỲ | XÓM 11, xã Tiên Kỳ, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000602/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/10/2016 | Lương Văn Long | |
TRẠM Y TẾ XÃ CÁT VĂN – THANH CHƯƠNG | XÓM 6A, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000467/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Viết Khoa | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỒNG VĂN – THANH CHƯƠNG | XÓM LUÂN PHƯỢNG, xã Đồng Văn, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000488/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Hữu Năm | |
TRẠM Y TẾ XÃ HẠNH LÂM – THANH CHƯƠNG | XÓM 4, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000461/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Lê Đình Nam | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGỌC SƠN – THANH CHƯƠNG | XÓM 4, xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 00490/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Trần Công Tài | |
TRẠM Y TẾ XÃ PHONG THỊNH – THANH CHƯƠNG | XÓM KHÁNH THÀNH, xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000464/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Tiến Hải | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH AN – THANH CHƯƠNG | XÓM 7, xã Thanh An, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000471/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Thanh Hoài | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH CHI – THANH CHƯƠNG | XÓM 5, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000472/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Trần Văn Hùng | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH ĐỒNG – THANH CHƯƠNG | XÓM 3, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000486/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Lê Văn Hòa | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH ĐỨC – THANH CHƯƠNG | XÓM 3, xã Thanh Đức, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000460/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Hoàng Đình Chương | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH DƯƠNG – THANH CHƯƠNG | XÓM 7, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000492/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Đình Hậu | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH HÀ – THANH CHƯƠNG | XÓM 5, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000477/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Trần Ngọc Trí | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH HƯNG – THANH CHƯƠNG | XÓM TRUNG ĐƯỜNG, xã Thanh Hưng, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000482/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Ngô Trí Trung | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH HƯƠNG – THANH CHƯƠNG | XÓM 4, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000468/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Thanh Tùng | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH KHAI – THANH CHƯƠNG | XÓM VĂN PHẠM, xã Thanh Khai, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000495/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Doãn Xuân | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH KHÊ – THANH CHƯƠNG | XÓM YÊN LẠC, xã Thanh Khê, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000473/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Văn Dũng | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH LÂM – THANH CHƯƠNG | XÓM MINH ĐỨC, xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000481/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Hữu Minh | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH LIÊN – THANH CHƯƠNG | XÓM LIÊN ĐỨC, xã Thanh Liên, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000465/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Xuân Quyết | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH LĨNH – THANH CHƯƠNG | XÓM THÀNH, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000469/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Võ Ngọc Thạch | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH LONG – THANH CHƯƠNG | XÓM 4, xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000476/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Văn Bảy | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH LƯƠNG – THANH CHƯƠNG | XÓM 13, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000493/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Thị Hòa | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH MAI – THANH CHƯƠNG | XÓM 3, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000479/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Bùi Xuân Thông | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH MỸ – THANH CHƯƠNG | XÓM 5, xã Thanh Mỹ, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000462/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Văn Trung | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH NGỌC – THANH CHƯƠNG | XÓM NGỌC KHÁNH, xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000489/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Thị Hoan | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH NHO – THANH CHƯƠNG | XÓM MỚI, xã Thanh Nho, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000474/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Đình Oanh | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH PHONG – THANH CHƯƠNG | XÓM 5B, xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000484/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Thị Lan | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH SƠN – THANH CHƯƠNG | XÓM KIM THANH, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000485/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Lương Văn Hóa | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH THỊNH – THANH CHƯƠNG | XÓM 7, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000470/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Thị Hùng | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH THỦY – THANH CHƯƠNG | XÓM THỊ TỨ, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000475/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Đình Kha | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH TIÊN – THANH CHƯƠNG | XÓM 5, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000466/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Lữ Văn Thiên | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH TÙNG – THANH CHƯƠNG | XÓM TÙNG TÂN, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000478/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Pham Thị Thắm | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH VĂN – THANH CHƯƠNG | XÓM 3, xã Thanh Văn, huyện Thanh Chương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000483/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Trần Thị Minh Sáu | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH XUÂN – THANH CHƯƠNG | XÓM XUÂN ĐIỀN, xã Thanh Xuân, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000480/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Bùi Văn Trường | |
TRẠM Y TẾ XÃ THANH YÊN – THANH CHƯƠNG | XÓM YÊN SƠN, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000494/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Kim Độ | |
TRẠM Y TẾ XÃ THỊ TRẤN- THANH CHƯƠNG | KHỐI 4, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000487/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Nguyễn Văn Nam | |
TRẠM Y TẾ XÃ XUÂN TƯỜNG – THANH CHƯƠNG | XÓM 6, xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000491/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/07/2016 | Phạm Khánh Nam | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN HÒA BÌNH – TƯƠNG DƯƠNG | KHỐI HÒA TRUNG, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000369/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Thái Thị Thương | |
TRẠM Y TẾ XÃ HỮU KHUÔNG -TƯƠNG DƯƠNG | BẢN NA CON PHEN, xã Hữu Khuông, huyện Tương Dương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000373/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Lô Văn Hùng | |
TRẠM Y TẾ XÃ LƯỢNG MINH -TƯƠNG DƯƠNG | BẢN XỐP MẠT, xã Lưỡng Minh, huyện Tương Dương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000372/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Vy Quang Minh | |
TRẠM Y TẾ XÃ LƯU KIỀN- TƯƠNG DƯƠNG | BẢN KHE KIỀN, xã Lưu Kiền, huyện Tương Dương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000371/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Vi Thị Học | |
TRẠM Y TẾ XÃ MAI SƠN – TƯƠNG DƯƠNG | BẢN HUỒI XÁ, xã Mai Sơn, huyện Tương Dương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000375/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Lương Hồng Thuyên | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGA MY- TƯƠNG DƯƠNG | BẢN BAY, xã Nga My, huyện Tương Dương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000380/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Lô Văn Toàn | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHÔN MAI -TƯƠNG DƯƠNG | BẢN NHÔN MAI, xã Nhôn Mai, huyện Tương Dương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000374/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Và Bá Tủa | |
TRẠM Y TẾ XÃ TAM ĐÌNH -TƯƠNG DƯƠNG | BẢN QUANG YÊN, xã Tam Đình, huyện Tương Dương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000365/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Lê Đắc Hoa | |
TRẠM Y TẾ XÃ TAM HỢP – TƯƠNG DƯƠNG | BẢN XỐP NẶM, xã Tam Hợp, huyện Tương Dương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000367/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Mạc Thị Tới | |
TRẠM Y TẾ XÃ TAM QUANG -TƯƠNG DƯƠNG | BẢN KHE BỐ, xã Tam Quang, huyện Tương Dương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000364/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | La Văn Năm | |
TRẠM Y TẾ XÃ TAM THÁI – TƯƠNG DƯƠNG | BẢN TÂN HỢP, xã Tam Thái, huyện Tương Dương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000366/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Kha Thị Phấn | |
TRẠM Y TẾ XÃ THẠCH GIÁM – TƯƠNG DƯƠNG | BẢN MÁC, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000368/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Đậu Thi Hoa | |
TRẠM Y TẾ XÃ XÁ LƯỢNG – TƯƠNG DƯƠNG | BẢN CỬA RÀO 2, xã Xá Lượng, huyện Tương Dương, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000370/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Cao Thị Lan | |
TRẠM Y TẾ XÃ XIÊNG MY- TƯƠNG DƯƠNG | BẢN PHẨY, xã Xiêng My, huyện Tương Dương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000381/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Kha Thị Thúy | |
TRẠM Y TẾ XÃ YÊN HÒA- TƯƠNG DƯƠNG | BẢN COỌC, xã Yên Hòa, huyện Tương Dương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000377/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Lô Văn Diệu | |
TRẠM Y TẾ XÃ YÊN NA -TƯƠNG DƯƠNG | BẢN BÓN, xã Yên Na, huyện Tương Dương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000376/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Nguyễn Thanh Nam | |
TRẠM Y TẾ XÃ YÊN THẮNG -TƯƠNG DƯƠNG | BẢN TRUNG THẮNG, xã Yên Thắng, huyện Tương Dương, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000379/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/04/2016 | Kha Văn Tích | |
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN YÊN THÀNH | KHỐI 3, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 0642/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | VÕ THỊ CHUNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ BẢO THÀNH | XÓM 9, xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 0615/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | NGUYỄN CẢNH HẢI | |
TRẠM Y TẾ XÃ CÔNG THÀNH | XÓM NGỌC HẠ, xã Công Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000617/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | LÊ CHÂU THÀNH | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐẠI THÀNH | XÓM 2, xã Đại Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000613/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2016 | NGUYỄN PHÚC ĐỨC | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐÔNG THÀNH – HUYỆN YÊN THÀNH | XÓM ĐỒNG HOA, xã Đồng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000618/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 09/12/2016 | NGUYỄN HỮU TRƯỜNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỨC THÀNH | XÓM TRUNG NAM, xã Đức Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000614/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | NGUYỄN XUÂN ĐÍNH | |
TRẠM Y TẾ XÃ HẬU THÀNH | xóm chợ mọ, xã Hậu Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000619/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/12/2016 | Lại Văn Quang | |
TRẠM Y TẾ XÃ HOA THÀNH | XÓM PHAN ĐĂNG LƯU, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000622/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/12/2016 | PHAN THỊ NAM | |
TRẠM Y TẾ XÃ HỒNG THÀNH | xóm bắc xuân, xã Hồng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | toàn thời gian | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000623/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2016 | cao văn chiến | |
TRẠM Y TẾ XÃ HỢP THÀNH | xóm lý nhân, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | toàn thời gian | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000621/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/11/2016 | nguyễn thị ngọc | |
TRẠM Y TẾ XÃ HÙNG THÀNH | XÓM KIM THÀNH, xã Hùng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000620/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
TRẠM Y TẾ XÃ KIM THÀNH | XÓM HỒNG LIÊN, xã Kim Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000625/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | HOÀNG THỊ ĐƯỜNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ LĂNG THÀNH | XÓM 7, xã Lăng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000626/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | LÊ THỊ PHAN ANH | |
TRẠM Y TẾ XÃ LÝ THÀNH | xóm 4, xã Lý Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000629/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | lê văn sơn | |
TRẠM Y TẾ XÃ MÃ THÀNH | XÓM ĐỒNG BÀU, xã Mã Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000630/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | DƯƠNG QUANG SƠN | |
TRẠM Y TẾ XÃ NAM THÀNH | XÓM TRẦN PHÚ, xã Nam Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000633/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/12/2016 | NGUYỄN TRÍ VŨ | |
TRẠM Y TẾ XÃ NHÂN THÀNH | XÓM XUÂN MIÊU, xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000634/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | NGUYỄN NGỌC KHOÁI | |
TRẠM Y TẾ XÃ PHÚC THÀNH | XÓM YÊN BANG, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000636/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/12/2016 | PHẠM HỒNG LAM | |
TRẠM Y TẾ XÃ PHÚ THÀNH | XÓM NAM HỒNG, xã Phú Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000635/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/12/2016 | ĐẬU THANH TÙNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ SƠN THÀNH | XÓM 12, xã Sơn Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000638/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | NGUYỄN VĂN GIĂNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ TĂNG THÀNH | XÓM 4, xã Tăng Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000639/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | VŨ THỊ HÀ | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN THÀNH | XÓM THỊ TỨ, xã Tân Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000640/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/12/2016 | PHAN SỸ QUỲNH | |
TRẠM Y TẾ XÃ TÂY THÀNH | XÓM ÂN QUANG, xã Tây Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000641/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | TRẦN KIM THÀNH | |
TRẠM Y TẾ XÃ TIẾN THÀNH | XÓM CẦU MÁNG, xã Tiến Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000645/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | HÀ THỊ LƯƠNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ TRUNG THÀNH | XÓM 6, xã Trung Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000646/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/12/2016 | PHAN CÔNG THẢO | |
TRẠM Y TẾ XÃ VĂN THÀNH | XÓM XUÂN CHÂU, xã Văn Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000647/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | ĐƯỜNG MẠNH DƯƠNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH THÀNH | XÓM BẮC THÁP, xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000649/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
TRẠM Y TẾ XÃ XUÂN THÀNH | XÓM 6, xã Xuân Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000650/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 05/12/2016 | NGÔ XUÂN TẤU | |
TRẠM Y TẾ HÀ HUY TẬP – TP VINH | SỐ 12 .NGÕ 68- Đ.HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000411/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Trần Đình Cần | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG BẾN THỦY – TP VINH | SỐ 20-Đ.LÝ NHẬT QUANG, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000420/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Trần Ngọc Tú | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG CỬA NAM – TP VINH | SỐ 59 -Đ.ĐỀ THÁM, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000422/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Trần Thủy Ngân | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG ĐỘI CUNG – TP VINH | KHỐI 9, phường Đội Cung, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000416/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Nguyễn Thị Lựu | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG ĐÔNG VĨNH – TP VINH | SỐ 25 -Đ.TRẦN NGUYÊN HÃN, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000413/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Lê Thị Nga | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG HỒNG SƠN – TP VINH | SỐ 2- Đ.TRẦN PHÚ, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000415/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Đặng Thị Ngà | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG HƯNG BÌNH – TP VINH | SỐ 31 – ĐƯỜNG ĐỐC THIẾT, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000421/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Trần Thị Minh | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG HƯNG DŨNG – TP VINH | SỐ 22A- Đ.NGUYỄN GIA THIỀU, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000414/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Nguyễn Thị Cúc | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG HƯNG PHÚC – TP VINH | KHỐI BÌNH PHÚC, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000417/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Trần Thị Tần | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG LÊ LỢI – TP VINH | SỐ 75- Đ.CHU VĂN AN, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000407/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Trần Trung Kiên | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG LÊ MAO – TP VINH | SỐ 2 – Đ.NGÔ VĂN SỞ, phường Lê Mao, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000408/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Lê Thị Yến | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG QUANG TRUNG – TP VINH | KHỐI 11 Đ.ĐÀO TẤN, phường Quang Trung, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000410/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Nguyễn Thị Hằng | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG TRUNG ĐÔ – TP VINH | SỐ 3 – Đ.LÊ DOÃN NHÃ, phường Trung Đô, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000419/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Hồ Thị Thanh Vân | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG TRƯỜNG THI – TP VINH | KHỐI 14, phường Trường Thi, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000409/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Đặng Thị Mai Anh | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG VINH TÂN – TP VINH | SỐ 25 -Đ.NGÔ ĐỨC KẾ, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000418/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | |
TRẠM Y TẾ QUÁN BÀU – TP VINH | KHỐI 5, phường Quán Bàu, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000412/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Nguyễn Thị Trà | |
TRẠM Y TẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH | SỐ 182, phường Trung Đô, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000297/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 02/03/2016 | Thái Thị Tân | |
TRẠM Y TẾ XÃ HƯNG CHÍNH – TP VINH | XÓM 8, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000404/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Ngô Quốc Thịnh | |
TRẠM Y TẾ XÃ HƯNG ĐÔNG – TP VINH | SỐ 237- ĐƯỜNG NGUYỄN TRƯỜNG TỘ, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000406/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | |
TRẠM Y TẾ XA HƯNG HÒA – TP VINH | XÓM PHONG ĐĂNG, xã Hưng Hòa, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000405/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Trần Trọng Bình | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI ÂN – TP VINH | XÓM KIM TRUNG, xã Nghi Ân, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000401/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Phan Thị Mỹ | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI ĐỨC – TP VINH | XÓM XUÂN HƯƠNG, xã Nghi Đức, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000400/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Trần Thị Lê | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI KIM – TP VINH | XÓM 5, xã Nghi Kim, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000403/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Lê Thị Thu Hiền | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI LIÊN – TP VINH | XÓM 5, xã Nghi Liên, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000402/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Nguyễn Thị Liễu | |
TRẠM Y TẾ XÃ NGHI PHÚ – TP VINH | XÓM 13, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000399/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 01/06/2016 | Trần Thị Giang Lam | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG NGHI HẢI – THỊ XÃ CỬA LÒ | KHỐI HẢI TRIỀU, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000504/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/08/2016 | Bùi Thị Hà | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG NGHI HƯƠNG – THỊ XÃ CỬA LÒ | KHỐI 12, phường Nghi Hương, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000503/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/08/2016 | Hoàng Mạnh Hồng | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG NGHI TÂN – THỊ XÃ CỬA LÒ | KHỐI 1, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000499/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/08/2016 | Nguyễn Thành Trung | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG NGHI THU – THỊ XÃ CỬA LÒ | KHỐI HÒA ĐÌNH, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000502/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/08/2016 | Chế Đình Dũng | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG NGHI THỦY – THỊ XÃ CỬA LÒ | KHỐI 5, phường Nghi Thuỷ, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000500/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/08/2016 | Nguyễn Hồng Tĩnh | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG THU THỦY – THỊ XÃ CỬA LÒ | KHỐI 1, phường Thu Thuỷ, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000501/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/08/2016 | Trần Thị Bích Liễu | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG MAI HÙNG- TX.HOÀNG MAI | KHỐI 8, phường Mai Hùng, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000257/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 27/04/2016 | Văn Thị Cần | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG QUỲNH PHƯƠNG- TX. HOÀNG MAI | KHỐI THÂN ÁI, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000258/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/11/2015 | Phạm Văn Thường | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG QUỲNH THIỆN-TX.HOÀNG MAI | KHỐI TÂN HƯƠNG, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000256/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 31/08/2015 | Ngô Thị Hồng | |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG QUỲNH XUÂN-TX.HOÀNG MAI | KHỐI 14, phường Quỳnh Xuân, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000255/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 22/11/2015 | Cao Trọng Thường | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH LIÊN- TX. HOÀNG MAI | xã Quỳnh Liên, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | GIỜ HÀNH CHÍNH | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000287/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 31/12/2015 | Lê Công Hải | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH LỘC- TX. HOÀNG MAI | THÔN 6, xã Quỳnh Lộc, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000262/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/11/2016 | Phạm Văn Nhật | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH TRANG- TX.HOÀNG MAI | THÔN 5, xã Quỳnh Trang, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000261/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/11/2015 | Ngô Thị Hương | |
TRẠM Y TẾ XÃ QUỲNH VINH-TX.HOÀNG MAI | THÔN 21, xã Quỳnh Vinh, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Trạm y tế cấp xã, trạm xá | 000260/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/11/2015 | Bùi Văn Thìn | |
DỊCH VỤ KÍNH THUỐC TƯ NHÂN – LƯU ĐỨC HẠNH | KHỐI 2, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở dịch vụ kính thuốc | 000291/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 25/01/2016 | Lưu Đức Hạnh | Đo tật khúc xạ mắt, tư vấn về việc sử dụng kính – Mài lắp kính thuốc theo đơn của bác sỹ và bảo hành kính thuốc |
DỊCH VỤ KÍNH THUỐC TƯ NHÂN TOẢN HÀ – NGUYỄN CẢNH TOẢN | xóm 19, xã Quỳnh Vinh, thị xã Hoàng Mai, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở dịch vụ kính thuốc | 000290/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 25/01/2016 | Nguyễn Cảnh Toản | Đo tật khúc xạ mắt, tư vấn về việc sử dụng kính – Mài lắp kính thuốc theo đơn của bác sỹ và bảo hành kính thuốc |
DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG GIẢ TƯ NHÂN – TRẦN NGỌC HÒA | XÓM 22, XẪ NGHI TRUNG, NGHI LỘC, NGHỆ AN, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 7 NGÀY/TUẦN | Cơ sở dịch vụ làm răng giả | 000521/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | TRẦN NGỌC HÒA | Không được khám bệnh, chữa bệnh về răng, nhổ răng |
DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG GIẢ TƯ NHÂN – ĐINH VĂN GIỚI | Khối 8, Thi trấn cầu Giát. huyện QUỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | Cả ngày | Cơ sở dịch vụ làm răng giả | 000034/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 04/10/2013 | Đinh Văn Giới | Không được khám bệnh, chữa bệnh về răng, nhổ răng – Làm răng giả, tháo lắp, cố định – Làm hàm giả, tháo lắp, cố định – Trám răng sâu độ 1 – Trám răng sâu độ 2 – Nhổ răng một chân lung lay |
DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG GIẢ TƯ NHÂN – TRẦN NGỌC HIỆP | phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở dịch vụ làm răng giả | 000118/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 15/09/2014 | Trần Ngọc Hiệp | Làm răng giả, hàm giả, tháo lắp, cố định – Trám răng sâu độ 1, 2, nhổ răng một chân lung lay – Không được khám bệnh, chữa bệnh về răng, nhổ răng – Làm răng giả, tháo lắp, cố định – Làm hàm giả, tháo lắp, cố định – Trám răng sâu độ 1 – Trám răng sâu độ 2 – |
DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG GIẢ TƯ NHÂN – HOÀNG ĐÌNH MINH | số 151 đường lê lợi, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | 24/24 giờ, 7 ngày / tuần | Cơ sở dịch vụ làm răng giả | 000167/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 25/11/2016 | hoàng đình minh | Không được khám bệnh, chữa bệnh về răng, nhổ răng – Làm răng giả, tháo lắp, cố định – Làm hàm giả, tháo lắp, cố định – Trám răng sâu độ 1 – Trám răng sâu độ 2 – Nhổ răng một chân lung lay |
DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG GIẢ TƯ NHÂN – NGUYỄN ĐÌNH GIANG | Số 180, Đường Phan Chu Trinh, TP Vinh, Nghệ An, phường Quang Trung, thành phố Vinh, Nghệ An | Cả ngày | Cơ sở dịch vụ làm răng giả | 000295/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 25/01/2016 | Nguyễn Đình Giang | Không được khám bệnh, chữa bệnh về răng, nhổ răng |
DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG GIẢ TƯ NHÂN – TRẦN NGỌC HÙNG | SỐ 57 – ĐƯỜNG NGUYỄN THÁI HỌC, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở dịch vụ làm răng giả | 000154/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 10/12/2014 | TRẦN NGỌC HÙNG | Trám răng sâu độ 1, 2, nhổ răng một chân lung lay – Không được khám bệnh, chữa bệnh về răng, nhổ răng – Làm răng giả, tháo lắp, cố định – Làm hàm giả, tháo lắp, cố định – Trám răng sâu độ 1 – Trám răng sâu độ 2 – Nhổ răng một chân lung lay |
DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG GIẢ TƯ NHÂN – TRẦN NGỌC TIẾN | SỐ 37 – ĐƯỜNG NGUYỄN TRÃI, phường Quán Bàu, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở dịch vụ làm răng giả | 000253/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 23/11/2015 | TRẦN NGỌC TIẾN | |
DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG TƯ NHÂN – HÀ HUY SINH | XÓM HỢP XUÂN, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 000203/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/07/2015 | HÀ HUY SINH | |
DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG TƯ NHÂN – TRẦN THỊ THƠ | XÓM 6, XÃ QUỲNH GIANG, HUYỆN QUỲNH LƯU, NGHỆ AN, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | NGOÀI GIỜ HÀNH CHÍNH | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 000522/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 30/09/2016 | TRẦN THỊ THƠ | |
DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG TƯ NHÂN – TRẦN THỊ THANH | KIOT 57+58 KHU B – CHỢ VINH, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 000654/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 06/12/2016 | TRẦN THỊ THANH | |
DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG TƯ NHÂN – LÊ THỊ BÍCH HỢP | số 32/4 đường phan bội châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 000089/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/06/2014 | lê thị bích hợp | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ |
DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG TƯ NHÂN – NGUYỄN THỊ THUẬN | SỐ NHÀ 68 – ĐƯỜNG ĐẶNG THÁI THÂN, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 000275/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 11/12/2015 | NGUYỄN THỊ THUẬN | |
DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG TƯ NHÂN – PHAM THỊ HÀ | Số 10, Đường Phan Bội Châu, TP Vinh, Nghệ An, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An | 7 ngày/tuần | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 000217/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 28/08/2015 | Phạm Thị Hà | |
DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG TƯ NHÂN – PHẠM VĂN TÙY | Số 43, Đường Nguyễn Thúc Tự, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, Nghệ An | Toàn thời gian | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 000001/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 31/08/2012 | Phạm Văn Tùy | |
DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG TƯ NHÂN – VÕ THỊ THANH HẢI | SỐ 7 – NGÕ 30 — ĐƯỜNG TUỆ TĨNH, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 000093/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/06/2014 | VÕ THỊ THANH HẢI | Thực hiện tiêm (chích), thay băng theo đơn của bác sỹ |
DỊCH VỤ TIÊM CHÍCH, THAY BĂNG TƯ NHÂN – HỒ VĂN PHÚC | KHỐI HẢI THANH -, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, Nghệ An | TOÀN THỜI GIAN | Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp | 000240/SYT-GPHĐ. Ngày cấp: 12/10/2015 | hồ văn phúc |