Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (Đức)

HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH ROCHE Diagnostics (ĐỨC)

 

Danh Mục Chính

Hóa chất miễn dịch Roche – Anti – Hbe

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định tính kháng thể của người kháng kháng nguyên e của vi rút viêm gan B (HBeAg) trong huyết thanh và huyết tương người.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử hóa chất miễn dịch Roche (M, R1, R2) được dán nhãn A‑HBE.

M   Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

       Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1   HBeAg (nắp xám), 1 chai, 12 mL:

        HBeAg (E. coli, rDNA) > 7 ng/mL; đệm HEPESb) 36 mmol/L, pH 7.4; chất bảo quản.

R2   Anti-HBeAg-Ab~biotin; anti-HBeAg-Ab~Ru(bpy)   (nắp đen),1 chai, 12 mL:

        Kháng thể đơn dòng kháng HBe đánh dấu biotin (chuột) > 0.8 mg/L; kháng thể đơn dòng kháng HBe (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium > 0.2 mg/L; đệm HEPES 36 mmol/L, pH 7.4; chất bảo quản.

AHBE 2

Kiểm tra chất lượng

Để kiểm tra chất lượng, sử dụng PreciControl Anti‑HBe.                 


Hóa chất miễn dịch Roche – Anti- HBs

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng kháng thể của người kháng kháng nguyên bề mặt của vi rút viêm gan B (HBsAg) trong huyết thanh và huyết tương người.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử hóa chất miễn dịch Roche (M,R1,R2) được dán nhãn A-HBS.

M        Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

           Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1      HBsAg~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL:

           HBsAg (ad/ay) người đánh dấu biotin, > 0.5 mg/L; đệm MES) 85 mmol/L, pH 6.5; chất bảo quản.

R2      HBsAg~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 8 mL: HBsAg (ad/ay) người, đánh dấu phức hợp ruthenium >            0.3 mg/L; đệm MES 85 mmol/L, pH 6.5; chất bảo quản.

AHBS Roche
AHBS Roche

Hóa chất xét nghiệm Anti HCV II

Mục đích sử dụng

Anti‑HCV II là một xét nghiệm chẩn đoán in vitro dùng để phát hiện định tính kháng thể kháng vi rút viêm gan C (HCV) trong huyết thanh và huyết tương người.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất miễn dịch Roche – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử hóa chất miễn dịch Roche (M, R1, R2) được dán nhãn A‑HCV II.

M          Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 12 mL:

Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1         HCV-specific antigens~biotin (nắp xám), 1 chai, 18 mL:

   Kháng nguyên đặc hiệu HCV đánh dấu biotin, đệm HEPESb),pH 7.4; chất bảo quản.

R2         HCV-specific antigens~Ru(bpy)  (nắp đen), 1 chai, 18 mL: Kháng nguyên đặc hiệu HCV đánh dấu phức hợp ruthenium ≥ 0.3 mg/L, đệm HEPES, pH 7.4; chất bảo quản.

A-HCV II Roche
A-HCV II Roche

Hóa chất xét nghiệm Anti TSHR

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro sử dụng kháng thể đơn dòng kích thích tuyến giáp người được dùng để định lượng tự kháng thể kháng thụ thể TSH trong huyết  thanh người. Định lượng kháng thể kháng thụ thể TSH đươc dung hô trơ chẩn đoán phân biệt bênh Graves.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e 

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử hóa chất miễn dịch Roche (M, R1, R2) được dán nhãn A‑TSHR.

Bộ thuốc thử

M        Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

            Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1       Dung dịch đệm (nắp xám), 1 chai, 7 mL:

            Đệm phosphate 20 mmol/L, pH 7.4; chất ổn định, chất bảo quản.

R2        Anti‑TSHR~Ru(bpy)    (nắp đen), 1 chai, 7 mL:

            Kháng thể đơn dòng kháng TSHR M22 (người) đánh dấu phức hợp ruthenium khoảng 0.3 mg/L; đệm phosphate 20 mmol/L, pH 7.4; chất ổn định, chất bảo quản.

Anti TSHR Roche
Anti TSHR Roche

Hóa chất miễn dịch Roche – AFP

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng α1‑fetoprotein trong huyết thanh và huyết tương người.

Xét nghiệm này được chỉ định sử dụng trong:

▪  Hỗ trợ theo dõi điều trị bệnh nhân có khối u tế bào mầm không phải nguyên tinh bào.

▪  Là thông số kết hợp với các thông số khác giúp đánh giá nguy cơ tam bội nhiễm sắc thể 21 (hội chứng Down). Cần làm thêm các xét nghiệm khác để chẩn đoán bất thường nhiễm sắc thể.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử hóa chất miễn dịch Roche được dán nhãn AFP.

M        Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1       Anti-AFP-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng AFP đánh dấu biotin (chuột) 4.5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.0; chất bảo quản.

R2       Anti-AFP-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL:

         Kháng thể đơn dòng kháng AFP (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 12.0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.0; chất bảo quản.

AFP Roche
AFP Roche

Hóa chất xét nghiệm BRAHMS PCT

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng PCT (procalcitonin) trong huyết thanh và huyết tương người.

Xét nghiệm Elecsys BRAHMS PCT có thể được dùng để hỗ trợ phát hiện sớm nhiễm khuẩn lâm sàng.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất Thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử (M, R1, R2) được dán nhãn PCT.

M       Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1      Anti-PCT-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng PCT đánh dấu biotin (chuột) 2.0 µg/mL; đệm phosphate 95 mmol/L, pH 7.5; chất bảo quản.

R2       Anti-PCT-Ab~Ru(bpy)    (nắp đen), 1 chai, 9 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng PCT (chuột)  đánh dấu phức hợp ruthenium 5.6 µg/mL; đệm phosphate 95 mmol/L, pH 7.5; chất bảo quản.

BRAHMS PCT Roche
BRAHMS PCT Roche

Hóa chất miễn dịch Roche – CA 125 II

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng quyết định kháng nguyên phản ứng OC 125 trong huyết thanh và huyết tương người.

Các quyết định kháng nguyên này kết hợp với glycoprotein cao phân tử trong huyết thanh và huyết tương ở phụ nữ mắc ung thư buồng trứng xâm lấn biểu mô nguyên phát (trừ những người mắc bệnh ung thư nguy cơ ác tính thấp).

Xét nghiệm này được dùng để hỗ trợ phát hiện ung thư biểu mô buồng trứng còn sót hoặc tái phát ở những bệnh nhân đã trải qua điều trị ban đầu và được xem xét để chữa trị tiếp theo. Ngoài ra, xét nghiệm

này còn được chỉ định đo CA 125 theo trình tự thời gian để hỗ trợ theo dõi tình trạng ung thư của bệnh nhân.

Xét nghiệm này cũng được sử dụng kết hợp với xét nghiệm Elecsys HE4 như một phần của ROMA (Thuật  toán về nguy cơ buồng trứng hóa ác) để đánh giá nguy cơ ung thư buồng trứng ở phụ nữ tiền mãn kinh và hậu mãn kinh có biểu hiện khối vùng chậu.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử được dán nhãn CA125  II.

M          Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1         Anti-CA 125-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng CA 125 đánh dấu biotin (M 11;chuột) 1 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.4; chất bảo quản.

R2         Anti-CA 125-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 9 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng CA 125 (OC 125; chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.4; chất bảo quản.

CA 125 II Roche
CA 125 II Roche

Hóa chất miễn dịch Roche – CA 15-3

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng CA 15‑3 trong huyết thanh và huyết tương người giúp hỗ trợ theo dõi bệnh nhân ung thư vú. Kết hợp quy trình lâm sàng và chẩn đoán khác, xét nghiệm theo

trình tự thời gian với xét nghiệm này giúp hỗ trợ

▪  phát hiện sớm tái phát ở bệnh nhân ung thư vú giai đoạn II và III đã được điều trị trước đó

▪  để theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân ung thư vú di căn

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử được dán nhãn CA 15‑3 II.

M        Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

  R1     Anti-CA 15-3-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL:

Kháng thể đơn dòng đánh dấu biotin (115D8; chuột) 1.75 mg/L; đệm phosphate 20 mmol/L, pH 6.0; chất bảo quản.

  R2      Anti-CA 15-3-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng CA 15-3 (DF3; chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 10 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.0; chất bảo quản.

CA 15-3 II Roche
CA 15-3 II Roche

Hóa chất miễn dịch Roche – CA 19-9

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng CA 19‑9 trong huyết thanh và huyết tương người.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử được dán nhãn CA19‑9.

M       Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

  R1      Anti-CA 19-9-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng CA 19‑9 đánh dấu biotin (chuột) 3 mg/L, đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.5; chất bảo quản.

R2       Anti-CA 19-9-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng CA 19‑9 (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 4 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.5; chất bảo quản.

CA19-9 Roche
CA19-9 Roche hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche

Hóa chất miễn dịch Roche – CA 72-4

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng CA 72‑4 trong huyết thanh và huyết tương người.  Xét nghiệm đặc biệt giúp hỗ trợ theo dõi điều trị ung thư dạ dày và ung thư buồng trứng.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử được dán nhãn CA72‑4.

M        Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1       Anti-CA 72-4-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 8 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng CA 72-4 đánh dấu biotin (CC49; chuột) 1 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.8; chất bảo quản.

R2       Anti-CA 72-4-Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 8 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng CA 72-4 (B72.3; chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 6 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.8; chất bảo quản.

CA 724 Roche
CA 72-4 Roche hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche

Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche – CEA

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng kháng nguyên ung thư phôi trong huyết thanh và huyết tương người. Ngoài ra, xét nghiệm này còn được chỉ định đo CEA theo  trình  tự thời gian để hỗ trợ theo dõi tình trạng ung thư của bệnh nhân.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e

Hóa chất Thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử được dán nhãn CEA.

M       Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 8 mL:

Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1      Anti-CEA-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng CEA đánh dấu biotin (chuột/người)

3.0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.0; chất bảo quản.

R2       Anti-CEA-Ab~Ru(bpy)   (nắp đen), 1 chai, 8 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng CEA (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 4.0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 6.5; chất bảo quản.

CEA Roche
CEA Roche hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche

Hóa chất xét nghiệm CleanCell

Mục đích sử dụng

Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch Elecsys 2010 và cobas e 411.

CleanCell được sử dụng kết hợp với thuốc thử xét nghiệm Elecsys.

CleanCell có thể dùng với tất cả các lô thuốc thử

Tóm tắt

CleanCell được sử dụng để thực hiện các việc sau:

▪  Rửa hệ thống ống và buồng đo sau mỗi lần đo

▪  Phục hồi điện cực

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

6 x 380 mL dung dịch rửa buồng đo

KOH 176 mmol/L (tương ứng với pH 13.2); chất tẩy ≤ 1 %.

CleanCell Procell Roche
CleanCell Procell Roche hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche

Hóa chất xét nghiệm CYFRA 21-1

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng các phân đoạn của cytokeratin 19 trong huyết thanh và huyết tương người.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử được dán nhãn CYFRA.

M       Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1       Anti-cytokeratin 19‑Ab~biotin  (nắp xám), 1 chai, 10 mL:

 Kháng thể đơn dòng kháng cytokeratin 19 đánh dấu biotin

(KS 19.1; chuột) 1.5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.2; chất bảo quản.

R2       Anti-cytokeratin 19‑Ab~Ru(bpy) (nắp đen), 1 chai, 10 mL: Kháng thể đơn dòng kháng cytokeratin 19 (BM 19.21; chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 2 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.2; chất bảo quản.

Cyfra 21-1 Roche
Cyfra 21-1 Roche hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche

Hóa chất xét nghiệm Estradiol II

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng estradiol trong huyết thanh và huyết tương người.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

M     Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

              Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1    Anti-estradiol-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 8 mL:

              Kháng thể đa dòng kháng estradiol đánh dấu biotin (thỏ) 45 ng/mL;

  Mesterolone  130 ng/mL; đệm MES 50 mmol/L, pH 6.0; chất bảo quản.

R2    Estradiol-peptide~Ru(bpy)2+ (nắp đen), 1 chai, 8 mL:

      Dẫn xuất estradiol, đánh dấu phức hợp ruthenium 2.75 ng/mL; đệm MES 50 mmol/L, pH 6.0; chất bảo quản.

E2 Roche
E2 Roche hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche

Hóa chất xét nghiệm Ferritin

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng ferritin trong huyết thanh và huyết tương người.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e

hóa chất miễn dịch Roche – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử được dán nhãn FERR.

M          Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

             Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1        Anti‑Ferritin‑Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL:

   Kháng thể đơn dòng kháng ferritin đánh dấu biotin (chuột) 3.0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.2; chất bảo quản.

R2         Anti‑ferritin‑Ab~Ru(bpy)   (nắp đen), 1 chai, 10 mL:

   Kháng thể đơn dòng kháng ferritin (chuột)  đánh dấu phức hợp ruthenium 6.0 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.2; chất bảo quản.

Ferritine Roche
Ferritine Roche hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche

Hóa chất miễn dịch Roche – HBsAg II

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) trong huyết thanh và huyết tương người.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

hóa chất miễn dịch Roche – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử (M, R1, R2) được dán nhãn HBSAG  II.

M          Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

             Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1        Anti-HBsAg-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 8 mL:

   Hai kháng thể đơn dòng kháng HBsAg đánh dấu biotin (chuột) > 0.5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.5; chất bảo quản.

R2        Anti-HBsAg-Ab~Ru(bpy)   (nắp đen), 1 chai, 7 mL:

   Kháng thể đơn dòng kháng HBsAg (chuột), kháng thể đa dòng kháng HBsAg (cừu) đánh dấu phức hợp ruthenium > 1.5 mg/L; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 8.0; chất bảo quản.

HBSAGII Roche
HBSAGII Roche hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche

Hóa chất Xét nghiệm ISE Clean

Mục đích sử dụng

Dùng để vệ sinh đơn vị ISE trên máy phân tích Roche/Hitachi.

Dùng để vệ sinh máy phân tích Elecsys.

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

5 chai, mỗi chai chứa 100 mL Thành phần:

Natri hydroxide 3 mol/L

Dung dịch natri hypochlorite (< 2 % clo hoạt tính)

Phụ gia

ISE Cleaning Solution Roche
ISE Cleaning Solution Roche hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche

Hóa chất miễn dịch Roche – LH

Mục đích sử dụng hóa chất miễn dịch Roche

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng nội tiết tố tạo hoàng thể trong huyết thanh và huyết tương người.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử được dán nhãn LH.

M       Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

          Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1     Anti-LH-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 10 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng LH đánh dấu biotin (chuột) 2.0 mg/L; đệm TRIS 50 mmol/L, pH 8.0; chất bảo quản.

R2       Anti-LH-Ab~Ru(bpy)   (nắp đen), 1 chai, 10 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng LH (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 0.3 mg/L; đệm TRIS 50 mmol/L, pH 8.0; chất bảo quản.

LH Roche
LH Roche hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche

Hóa chất miễn dịch Roche – PAPP A

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng protein A huyêt tương liên quan đên thai ky trong huyết thanh ngươi.

Xét nghiệm này được dùng để làm thông số kết hợp với các thông số khác giúp đánh giá nguy cơ tam bội nhiễm sắc thể 21 (hội chứng Down) trong ba tháng đầu thai kỳ. Cần làm thêm các xét nghiệm khác để chẩn đoán bất thường nhiễm sắc thể.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất thuốc thử – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử được dán nhãn PAPP‑A.

M       Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

          Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1      Anti-PAPP-A-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng PAPP‑A đánh dấu biotin (chuột) 2.0 mg/L; đệm TRIS 50 mmol/L, pH 7.0; chất bảo quản.

R2      Anti-PAPP-A-Ab~Ru(bpy)   (nắp đen), 1 chai, 9 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng PAPP‑A (chuột) đánh dấu phức hợp ruthenium 1.0 mg/L; đệm phosphate 50 mmol/L, pH 7.4; chất bảo quản.

Papp A Roche
hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Papp A Roche

Hóa chất Xét nghiệm PreciControl Anti -HBs

Mục đích sử dụng hóa chất miễn dịch Roche

PreciControl Anti‑HBs được dùng để kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch Elecsys  Anti‑HBs trên máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất miễn dịch Roche – dung dịch tham gia xét nghiệm

PC A‑HBS1: 8 chai, mỗi chai chứa 1.3 mL huyết thanh chứng

Huyết thanh người, âm tính với kháng thể kháng HBs; chất bảo quản.

Khoảng nồng độ đích cho kháng thể kháng HBs: ≤ 5 IU/L

▪  PC A‑HBS2: 8 chai, mỗi chai chứa 1.3 mL huyết thanh chứng

Kháng thể kháng HBs (người) khoảng 100 IU/L trong huyết thanh người; chất bảo quản.

Khoảng nồng độ đích cho kháng thể kháng HBs: 60‑150 IU/L

Giá trị đích và khoảng giới hạn chính xác được mã hóa thành mã vạch cũng như in trên tờ giá trị đính kèm (hoặc dưới dạng văn bản điện )

PreciControl Anti-HBs Roche
hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche PreciControl Anti-HBs Roche

Hóa chất xét nghiệm PreciControl Tumor Marker

Mục đích sử dụng

PreciControl Tumor Marker được dùng để kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch Elecsys trên máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất miễn dịch Roche – dung dịch tham gia xét nghiệm

▪  PC TM1: 2 chai, mỗi chai 3.0 mL huyết thanh chứng (người)

▪  PC TM2: 2 chai, mỗi chai 3.0 mL huyết thanh chứng (người)

Giá trị đích và khoảng giới hạn chính xác đặc hiệu cho từng lô được mã hóa thành mã vạch cũng như in trên tờ giá trị đính kèm (hoặc dưới dạng văn bản điện tử).

PreciControl Tumor Mark Roche
hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche PreciControl Tumor Mark Roche

Hóa chất miễn dịch Roche pro BNP II

Mục đích sử dụng hóa chất miễn dịch Roche

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng N‑terminal pro B‑type natriuretic peptide trong huyết thanh và huyết tương người. Xét nghiệm này được chỉ định để hỗ trợ chẩn đoán các cá thể bị nghi ngờ có suy tim sung huyết và để phát hiện rối loạn chức năng tim dạng nhẹ. Xét nghiệm cũng hỗ trợ đánh giá mức độ nghiêm trọng suy tim ở những bệnh nhân được chẩn đoán có suy tim sung huyết.

Xét nghiệm này còn được chỉ định trong phân tầng nguy cơ của bệnh nhân với hội chứng mạch vành cấp và suy tim sung huyết, và nó cũng có thể được sử dụng để theo dõi điều trị ở những bệnh nhân có rối

loạn chức năng thất trái.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e

Hóa chất miễn dịch Roche – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử hóa chất miễn dịch Roche được dán nhãn PRO‑BNP  II.

M             Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 6.5 mL:

                Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1           Anti-NT-proBNP-Ab~biotin (nắp xám), 1 chai, 9 mL:

                Kháng thể đơn dòng kháng NT‑proBNP đánh dấu biotin (chuột) 1.1 µg/mL; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 5.8; chất bảo quản.

R2           Anti-NT-proBNP-Ab~Ru(bpy)   (nắp đen), 1 chai, 9 mL:

Kháng thể đơn dòng kháng NT‑proBNP (cừu) đánh dấu phức hợp ruthenium 1.1 µg/mL; đệm phosphate 40 mmol/L, pH 5.8; chất bảo quản

Pro BNP Roche
hóa chất miễn dịch Roche

Hóa chất xét nghiệm Roche T3

Mục đích sử dụng

Xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng triiodothyronine toàn phần trong huyết thanh và huyết tương người.

Xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang “ECLIA” được dùng cho các máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys và cobas e.

Hóa chất xét nghiệm – dung dịch tham gia xét nghiệm

Bộ thuốc thử được dán nhãn T3

M       Vi hạt phủ Streptavidin (nắp trong), 1 chai, 12 mL:

          Vi hạt phủ Streptavidin 0.72 mg/mL; chất bảo quản.

R1      Anti‑T3-Ab~Ru(bpy)   (nắp xám), 1 chai, 16 mL:

Kháng thể đa dòng kháng T3 (cừu) đánh dấu phức hợp ruthenium 75 ng/mL; ANS 0.8 mg/mL; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.4; chất bảo quản.

R2      T3~biotin (nắp đen), 1 chai, 16 mL:

          T3 đánh dấu biotin 3 ng/mL; ANS 0.8 mg/mL; đệm phosphate 100 mmol/L, pH 7.4; chất bảo quản

T3 Roche
hóa chất miễn dịch Roche

STT Tên sản phẩm CODE Xuất xứ ĐVT Quy cách
1 ACTH 3255751190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
2 ACTH Calset 3255760190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
3 AFP 4481798190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
4 AFP Calset II 4487761190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
5 Anti-CCP 5031656190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
6 Anti-CCP Control 5031664190 Roche
Made in Germany
Hộp 2 x 2 ml
7 Anti-HAV 4854977190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
8 Anti-HAV Control 4855043190 Roche
Made in Germany
Hộp 16 x 1.0 ml
9 Anti-HAV IgM 11820591122 Roche

Made in Germany

Hộp 100 test
10 Anti-HAV IgM PreciControl 11876368122 Roche
Made in Germany
Hộp 16 x 0.67 ml
11 Anti-HBc 11820559122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
12 Anti-HBc Control 11876325122 Roche
Made in Germany
Hộp 16 x 1.0 ml
13 Anti-HBc IgM 11820567122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
14 Anti-HBc IgM Control 11876333122 Roche
Made in Germany
Hộp 16 x 0.67 ml
15 Anti-Hbe 11820613122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
16 Anti-HBe Control 11876384122 Roche
Made in Germany
Hộp 16 x 1.3 ml
17 Anti-HBs 11820524122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
18 Anti-HBs Control 11876317122 Roche
Made in Germany
Hộp 16 x 1.3 ml
19 Anti-HCV 6368921190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
20 Anti-HCV Control 3290379190 Roche
Made in Germany
Hộp 16 x 1.3 ml
21 Anti-Tg 6368697190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 tests
22 Anti-Tg Calset 6368603190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1.5 ml
23 Anti-TPO 6368590190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 tests
24 Anti-TPO Calset 6472931190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1.5 ml
25 Anti-TSHR 4388780190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
26 Assay Cup 11706802001 Roche
Made in Switzerland
Hộp 60 x 60 cups
27 Assay Tip 11706799001 Roche
Made in Switzerland
Hộp 30 x 120 tips
28 Assay Tip/Cup 12102137001 Roche
Made in Switzerland
Hộp 8 x 6 x 84 det
29 B12 4745736190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
30 B12 Calset 4572459190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
31 CA 12-5 II 11776223322 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
32 CA 12-5 II Calset 11776240322 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
33 CA 15-3 II 3045838122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
34 CA 15-3 II Calset 3045846122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
35 CA 19-9 11776193122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
36 CA 19-9 Calset 11776215122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
37 CA 72-4 11776258122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
38 CA 72-4 Calset 11776274122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
39 PreciControl Cardiac II 4917049190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 2 ml
40 CEA 11731629322 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
41 CEA Calset 11731645322 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
42 CK-MB 11821598322 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
43 CK-MB Calset 5957664190 Roche
Made in
Hộp 4 x 1 ml
44 CK-MB STAT 11731432122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
45 CK-MB STAT Calset 5957656190 Roche
Made in
Hộp 4 x 1 ml
46 Clean-Cell(6x380ml) 11662970122 Roche
Made in Germany
Hộp 6 x 380 ml
47 Clean-Cell M 2x2L 4880293190 Roche
Made in Germany
Hộp 2 x 2 L
48 CMV IgG 4784596190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
49 CMV IgG Avidity 5909708190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 tests
50 CMV IgG Avidity PreciControl 5942322190 Roche
Made in Germany
Hộp 6 x 1 ml
51 CMV IgG PreciControl 4784600190 Roche
Made in Germany
Hộp 16 x 1.0 ml
52 CMV IgM 4784618190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
53 CMV IgM PreciControl 4784626190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 Test
54 PreciControl Tumor Marker 11776452122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 3 ml
55 Cortisol II 11875116122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
56 Cortisol II Calset 11875124122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
57 C-Peptide 3184897190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
58 C-Peptide Calset 3184919190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
59 Cyfra 21.1 11820966122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
60 Cyfra 21.1 Calset 11820974322 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
61 DHEA-S 3000087122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
62 DHEA-S Calset 3000095122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
63 Digitoxin 3002659122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
64 Digitoxin Calset 3002667122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
65 Digoxin 11820796322 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
66 Digoxin Calset 11820907322 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
67 Diluent Universal 2 x 16 ml 11732277122 Roche
Made in Germany
Hộp 2 x 16 ml
68 Diluent Universal 2 x 36 ml 3183971122 Roche
Made in Germany
Hộp 2 x 36 ml
69 Diluent MultiAssay 3609987190 Roche
Made in Germany
Hộp 2×16 ml
70 Estradiol II 3000079190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
71 Estradiol II Calset 3064921122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
72 Ferritin 3737551190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
73 Ferritin Calset 3737586190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
74 Folate III 4476433190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
75 Folate III Calset 4874072190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
76 FSH 11775863122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
77 FSH Calset 3032680122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
78 FT3 III 6437206190 Roche
Made in Germany
Hộp 200 test
79 FT3 III Calset 6437222190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
80 FT4 II 6437281190 Roche
Made in Germany
Hộp 200 test
81 FT4 II Calset 6437290190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
82 HbeAg 11820583122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
83 HBeAg Control 11876376122 Roche
Made in Germany
Hộp 16 x 1.3 ml
84 HBsAg Confirmatory Test 11820648122 Roche
Made in Germany
Hộp 40 test
85 HBsAg II 4687787190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
86 HBsAg II Control 4687876190 Roche
Made in Germany
Hộp 16 x 1.3 ml
87 HBsAg II quant 5957435190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
88 hCG STAT 3300811190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
89 hCG STAT Calset 3303071190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
90 hCG+ β 3271749190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
91 hCG+ β Calset 3302652190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
92 HE4 5950929190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 tests
93 HE4 Calset 5950945190 Roche
Made in Germany
Hộp 4×1 ml
94 HE4 PreciControl 5950953190 Roche
Made in Germany
Hộp 4×1 ml
95 hGH 5390125190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 tests
96 hGH Calset 5390133190 Roche
Made in Germany
Hộp 4×1 ml
97 HIV combi PT 5390095190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
98 HIV combi PT Control 5162645190 Roche
Made in Germany
Hộp 6 x 2 ml
99 HSV PreciControl 5572207190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 3 ml
100 HSV-1 IgG 5572185190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 tests
101 HSV-2 IgG 5572193190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 tests
102 IgE 4827031190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
103 IgE Calset 11930427122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
104 IL-6 5109442190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 tests
105 IL-6 Calset 5109469190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 2 ml
106 Insulin 12017547122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
107 Insulin Calset 12017504122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
108 ISE Cleaning Solution 11298500316 Roche
Made in Germany
Hộp 5 x 100 ml
109 LH 11732234122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
110 LH Calset 3561097190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
111 Calset Vials
 (Lọ không đựng calset)
11776576322 Roche
Made in Germany
Hộp 2 x 56 vials
112 ControlSet Vials
(Lọ không đựng control)
3142949122 Roche
Made in Germany
Hộp 2 x 56 vials
113 Maternal care control 4899881200 Roche
Made in Germany
Hộp 6 x 2 ml
114 Myoglobin STAT 11820788122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
115 Myoglobin STAT  Calset 11820893122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
116 N-Mid Osteocalcin 12149133122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
117 N-Mid Osteocalcin Calset 11972111122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
118 NSE 12133113122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
119 NSE Calset 12133121122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
120 P1NP 3141071190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
121 P1NP Calset 3141080190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
122 PAPP-A 4854098200 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
123 PAPP-A Calset 4854101200 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
124 PIGF 5144671190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 tests
125 PIGF Calset 5144701190 Roche
Made in Germany
Hộp 2 x 1 ml
126 PreciControl Multi marker 5341787190 Roche
Made in Germany
Hộp 6 x 2 ml
127 PreciControl Universal 11731416190 Roche
Made in Germany
Hộp 2 x 3 ml level I
2 x 3 ml level II
128 PreClean M 3004899190 Roche
Made in Germany
Hộp 5 x 600 ml
129 Probe Wash M 3005712190 Roche
Made in Germany
Hộp 12 x 70 ml
130 proBNP II 4842464190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
131 proBNP II Calset 4842472190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
132 Pro-Calcitonin (PCT BRAHMS) 5056888200 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
133 Pro-cell 6x380ml 11662988122 Roche
Made in Germany
Hộp 6 x 380 ml
134 Pro-cell M 2×2 L 4880340190 Roche
Made in Germany
Hộp 2 x 2 L
135 Progesterone II 12145383122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
136 Progesterone II Calset 12145391122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
137 Prolactin II 3203093190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
138 Prolactin II Calset 3277356190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
139 PSA Total 4641655190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
140 PSA Calset 4485220190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
141 PSA Free 3289788190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
142 PSA Free Calset 3289796190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
143 PTH 11972103122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
144 PTH (1-84) 5608546190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
145 PTH (1-84) Calset 5608554190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
146 PTH Calset 11972219122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
147 PTH STAT 4892470190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
148 PTH STAT Calset 4894138190 Roche
Made in Germany
Hộp 2 x 2 x 1 ml
149 Rubella IgG 4618793190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
150 Rubella IgG Control 4618807190 Roche
Made in Germany
Hộp 16 * 1 ml
151 Rubella IgM 4618831190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
152 Rubella IgM PreciControl 4618840190 Roche
Made in Germany
Hộp 16 * 067 ml
153 S100 3175243190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
154 S100 Calset 3289834190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
155 Sample cup 10394246001 Roche
Made in Austria
Hộp 5000 pcs
156 sFlt-1 5109523190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 Tests
157 sFlt-1 Calset 5109531190 Roche
Made in Germany
Hộp 2 x 1 ml
158 SHBG 3052001190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
159 SHBG Calset 3052028190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
160 SysWash 11930346122 Roche
Made in Germany
Hộp 500 ml
161 T3 11731360122 Roche
Made in Germany
Hộp 200 test
162 T3 Calset 11731548122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
163 T4 12017709122 Roche
Made in Germany
Hộp 200 test
164 T4 Calset 12017717122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
165 Testosterone II 5200067190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
166 Testosterone II  Calset 5202230190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
167 Tg 5118921190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
168 Tg Calset 11820940122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
169 TG confirmatory Test 5107555190 Roche
Made in Germany
Hộp 50 test
170 Toxo IgG 4618815190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
171 Toxo IgG Control 4618823190 Roche
Made in Germany
Hộp 16 x 1 ml
172 Toxo IgM 4618858190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
173 Toxo IgM Control 4618866190 Roche
Made in Germany
Hộp 16 x 067 ml
174 Trop T hs 5092744190 Roche
Made in Germany
Hộp 200 tests
175 Trop T hs Calset 5092752190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
176 Trop T hs STAT 5092728190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 tests
177 Trop T hs STAT Calset 5092736190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
178 Troponin PreciControl 5095107190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 2 ml
179 Troponin T 4491815190 Roche
Made in Germany
Hộp 200 test
180 Troponin T Calset 4856627190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
181 Troponin T Control 3530469190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 2 ml
182 Troponin T STAT 4660307190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
183 Troponin T STAT Calset 4856643190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
184 TSH 11731459122 Roche
Made in Germany
Hộp 200 test
185 TSH Calset 4738551190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
186 T-uptake 11731394122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
187 T-uptake Calset 11731505122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
188 Varia PreciControl 5618860190 Roche
Made in Germany
Hộp 3 x 4 ml
189 Vitamin D total 5894913190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 tests
190 Vitamin D total Calset 5894921190 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
191 β-Cross Laps Calset 11972316122 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1 ml
192 β-Cross Laps/Serum 11972308122 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
193 Free Beta HCG 04854071200 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
194 Free Beta HCG  Calset 04854080200 Roche
Made in Germany
Hộp 4 x 1ml
     195          AMH 06331076190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test
     196          SCC 07126972190 Roche
Made in Germany
Hộp 100 test

Cty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Kim Hưng cho thuê , lắp đặt , bảo trì bảo dưỡng , cung cấp vật tư , hóa chất xét nghiệm miễn dịch cho các dòng máy miễn dịch Roche : Elecsys 2010 , Cobas E 401 , Cobas E611 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *