Danh sách cơ sở khám chữa bệnh CÔNG LẬP & TƯ NHÂN được cấp phép hoạt động trên địa bàn tỉnh LÀO CAI
xem thêm +> hướng dẫn sử dụng bao cao su
Tên Cơ Sở | Địa Chỉ | Giờ Làm Việc | Loại Hình | Giấy Phép | Người phụ trách chuyên môn | Phạm vị chuyên môn |
Trạm Y tế thị trấn Phố Lu – huyện Bảo Thắng – tỉnh Lào Cai | thị trấn Phố Lu, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Bùi Tiến Khanh | ||
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN PHONG HẢI – HUYỆN BẢO THẮNG -TỈNH LÀO CAI | thị trấn N.T Phong Hải, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phạm Thị Thúy | ||
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN TẰNG LOỎNG – HUYỆN BẢO THẮNG – TỈNH LÀO CAI | thị trấn Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Văn Đang | ||
TRẠM Y TẾ XÃ BẢN CẦM – HUYỆN BẢO THẮNG -TỈNH LÀO CAI | xã Bản Cầm, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Sìn Văn Trái | ||
TRẠM Y TẾ XÃ BẢN PHIỆT – BẢO THẮNG – TỈNH LÀO CAI | xã Bản Phiệt, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Hiệp | ||
TRẠM Y TẾ XÃ PHỐ LU- HUYỆN BẢO THẮNG – TỈNH LÀO CAI | xã Phố Lu, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Trịnh Đình Tú | ||
TRẠM Y TẾ XÃ PHONG NIÊN – HUYỆN BẢO THẮNG – TỈNH LÀO CAI | xã Phong Niên, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Tải Hồng Sơn | ||
TRẠM Y TẾ XÃ PHÚ NHUẬN – HUYỆN BẢO THẮNG – TỈNH LÀO CAI | xã Phú Nhuận, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Quang Hoa | ||
TRẠM Y TẾ XÃ SƠN HÀ – HUYỆN BẢO THẮNG – TỈNH LÀO CAI | xã Sơn Hà, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Như Tuân | ||
TRẠM Y TẾ XÃ SƠN HẢI – HUYỆN BẢO THẮNG – TỈNH LÀO CAI | xã Sơn Hải, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lý Văn Thủy | ||
TRẠM Y TẾ XÃ THÁI NIÊN – HUYỆN BẢO THẮNG – TỈNH LÀO CAI | xã Thái Niên, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phạm Anh Tuấn | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TRÌ QUANG – HUYỆN BẢO THẮNG – TỈNH LÀO CAI | xã Trì Quang, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hà Văn Vĩnh | ||
TRẠM Y TẾ XÃ XUÂN GIAO-BẢO THẮNG | xã Xuân Giao, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Văn Mầu | ||
TRẠM Y TẾ XÃ XUÂN QUANG-BẢO THẮNG | xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Trần Thế Thành | ||
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN PHỐ RÀNG – BẢO YÊN | thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nông Quang Hương | ||
TRẠM Y TẾ XÃ BẢO HÀ- BẢO YÊN | xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Bùi Thị Huệ Quỳnh | ||
TRẠM Y TẾ XÃ CAM CỌN – BẢO YÊN | xã Cam Cọn, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Cao Bình | ||
TRẠM Y TẾ XÃ ĐIỆN QUAN – BẢO YÊN | xã Điện Quan, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phan Ngọc Vỹ | ||
TRẠM Y TẾ XÃ – KIM SƠN- BẢO YÊN | xã Kim Sơn, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phạm Thị Mỹ Liên | ||
TRẠM Y TẾ XÃ – LONG KHÁNH – BẢO YÊN | xã Long Khánh, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lê Hồng Vân | ||
TRẠM Y TẾ XÃ LONG PHÚC – BẢO YÊN | xã Long Phúc, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Thị Hảo | ||
TRẠM Y TẾ XÃ LƯƠNG SƠN – BẢO YÊN | xã Lương Sơn, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Bạch Quang Nghiêm | ||
TRẠM Y TẾ XÃ MINH TÂN – BẢO YÊN | xã Minh Tân, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Văn Lợi | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA ĐÔ – BẢO YÊN | xã Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Cổ Thị Tuyết | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN DƯƠNG – BẢO YÊN | xã Tân Dương, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nông Ngọc Đoàn | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN TIẾN – BẢO YÊN | xã Tân Tiến, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lê Thị Ba | ||
TRẠM Y TẾ XÃ THƯỢNG HÀ – BẢO YÊN | xã Thượng Hà, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Đặng Phúc Thanh | ||
TRẠM Y TẾ XÃ VIỆT TIẾN – BẢO YÊN | xã Việt Tiến, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phùng Phương Trình | ||
TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH YÊN – BẢO YÊN | xã Vĩnh Yên, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lương Văn Kiệm | ||
TRẠM Y TẾ XÃ XUÂN HÒA – BẢO YÊN | xã Xuân Hoà, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Vũ Thị Quỳnh | ||
TRẠM Y TẾ XÃ XUÂN THƯỢNG – BẢO YÊN | xã Xuân Thượng, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Đặng Văn Hào | ||
TRẠM Y TẾ XÃ YÊN SƠN – BẢO YÊN | xã Yên Sơn, huyện Bảo Yên, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Ngô Thị Chiên | ||
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN BÁT XÁT – BÁT XÁT | Thị trấn Bát Xát, huyện Bát Xát, Lào Cai, thị trấn Bát Xát, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Ninh | ||
Trạm y tế xã A Lù – Bát Xát | Xã A Lù – Bát Xát – Lào Cai, xã A Lù, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Tẩn Láo Sì | ||
TRẠM Y TẾ XÃ A MÚ SUNG – BÁT XÁT | Xã A Mú Sung – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã A Mú Sung, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phạm Xuân Huyên | ||
TRẠM Y TẾ XÃ BẢN QUA – BÁT XÁT – LÀO CAI | Xã Bản Qua – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Bản Qua, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Vũ Thị Hồng Nhung | ||
TRẠM Y TẾ XÃ BẢN VƯỢC – BÁT XÁT | xã Bản Vược, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Vũ Thị Hồng Nhung | ||
TRẠM Y TẾ XÃ BẢN XÈO – BÁT XÁT | Xã Bản Xèo – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Bản Xèo, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Thị Dâm | ||
TRẠM Y TẾ XÃ CỐC MỲ – BÁT XÁT | xã Cốc Mỳ, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Đoàn Thị Mừng | ||
TRẠM Y TẾ XÃ CỐC SAN – BÁT XÁT | Xã Cốc San – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Cốc San, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Vũ Thị Liên | ||
TRẠM Y TẾ XÃ DỀN SÁNG – BÁT XÁT | Xã Dền Sáng – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Dền Sáng, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Tẩn Láo Tả | ||
TRẠM Y TẾ XÃ DỀN THÀNG – BÁT XÁT | Xã Dền Thàng – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Dền Thàng, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Sùng A Tùng | ||
TRẠM Y TẾ XÃ MƯỜNG VI – BÁT XÁT | xã Mường Vi, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Thị Dâm | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NẬM CHẠC – BÁT XÁT | Xã Nậm Chạc – Huyện Bát Xát – Lào Cai, xã Nậm Chạc, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Giàng Thị Xuân | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NẬM PUNG – BÁT XÁT | Xã Nậm Pung – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Nậm Pung, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Cao Văn Luân | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NGẢI THẦU – BÁT XÁT | Xã Ngải Thầu – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Ngải Thầu, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lò Mùi Khé | ||
TRẠM Y TẾ XÃ PA CHEO – BÁT XÁT | Xã Pa Cheo – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Pa Cheo, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lý Ngọc Tả | ||
TRẠM Y TẾ XÃ PHÌN NGAN – BÁT XÁT | Xã Phìn Ngan – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Phìn Ngan, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Nga | ||
TRẠM Y TẾ XÃ QUANG KIM – BÁT XÁT | Xã Quang Kim – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Quang Kim, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Trần Văn Đoan | ||
TRẠM Y TẾ XÃ SÀNG MA SÁO – BÁT XÁT | Xã Sàng Ma Sáo – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Sàng Ma Sáo, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lò Hồng Bích | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TÒNG SÀNH – BÁT XÁT | Xã Tòng Sành – Huyện Bát Xát – Lào Cai, xã Tòng Sành, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Thị Mai | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TRUNG LÈNG HỒ – BÁT XÁT | Xã Trung Lèng Hồ – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Trung Lèng Hồ, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Vũ Đình Thủy | ||
TRẠM Y TẾ XÃ Y TÝ – BÁT XÁT | Xã Y Tý – Huyện bát Xát – Lào Cai, xã Y Tý, huyện Bát Xát, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Tao Thị Ngọc | ||
TRẠM Y TẾ BẢN LẦU _ MƯỜNG KHƯƠNG | Xã Bản Lầu, xã Bản Lầu, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Thị Khoa | ||
TRẠM Y TẾ BẢN XEN _ MƯỜNG KHƯƠNG | Xã Bản Xen, xã Bản Sen, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Lan | ||
TRẠM Y TẾ DÌN CHIN_MƯỜNG KHƯƠNG | Xã Dìn Chin, xã Dìn Chin, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phạm Văn Tuyên | ||
TRẠM Y TẾ LA PAN TẨN _ MƯỜNG KHƯƠNG | Xã La Pan Tẩn, xã La Pan Tẩn, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Ma Xuân Quang | ||
TRẠM Y TẾ LÙNG VAI _ MƯỜNG KHƯƠNG | Xã Lùng Vai, xã Lùng Vai, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Tráng Lèn Sơn | ||
TRẠM Y TẾ NẬM CHẢY_ MƯỜNG KHƯƠNG | Xã Nậm Chảy, xã Nậm Chảy, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Bùi Thị Hằng | ||
TRẠM Y TẾ NẤM LƯ _ MƯỜNG KHƯƠNG | Xã Nấm Lư, xã Nấm Lư, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Ngọc Ánh | ||
TRẠM Y TẾ TẢ GIA KHÂU_MƯỜNG KHƯƠNG | Xã Tả Gia Khâu, xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lý Xuân Lùng | ||
TRẠM Y TẾ TẢ NGẢI CHỒ _ MƯỜNG KHƯƠNG | Xã Tả Ngải Chồ, xã Tả Ngải Chồ, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Tẩn Thị Hồng | ||
TRẠM Y TẾ TẢ THÀNG – MƯỜNG KHƯƠNG | Xã Tả Thàng, xã Tả Thàng, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Ma Lằng | ||
TRẠM Y TẾ THANH BÌNH _ MƯỜNG KHƯƠNG | Xã Thanh Bình, xã Thanh Bình, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Trương Thị Phương | ||
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN MƯỜNG KHƯƠNG _ MƯỜNG KHƯƠNG | Thị trấn Mường Khương, thị trấn Mường Khương, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lê Thị Thủy | ||
TRẠM Y TẾ TUNG CHUNG PHỐ _ MƯỜNG KHƯƠNG | xã Tung Chung Phố, xã Tung Chung Phố, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Vàng Thị Hoa | ||
TRẠM Y TẾ XÃ LÙNG KHẤU NHIN _ MƯỜNG KHƯƠNG | Xã Lùng Khấu Nhin, xã Lùng Khấu Nhin, huyện Mường Khương, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lục Thị Dìn | ||
TRẠM Y TẾ BẢN KHOANG – SA PA | xã Bản Khoang, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Kiều Oanh | ||
TRẠM Y TẾ LAO CHẢI – SA PA | xã Lao Chải, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Huế | ||
TRẠM Y TẾ NẬM SÀI – SA PA | xã Nậm Sài, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Tẩn Vần Quáng | ||
TRẠM Y TẾ TẢ PHÌN – SA PA | xã Tả Phìn, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Thị Hường | ||
TRẠM Y TẾ TẢ VAN – SA PA | xã Sa Pả, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Giàng A Chính | ||
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN SA PA | thị trấn Sa Pa, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Lan Anh | ||
TRẠM Y TẾ XÃ BẢN HỒ – SA PA | xã Bản Hồ, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Chảo Láo San | ||
TRẠM Y TẾ XÃ BẢN PHÙNG – SA PA | xã Bản Phùng, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phùng Ông Say | ||
TRẠM Y TẾ XÃ HẦU THÀO – SA PA | xã Hầu Thào, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phàn Thị Lý | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NẬM CANG – SA PA | xã Nậm Cang, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Vù A Giáp | ||
TRẠM Y TẾ XÃ SAN SẢ HỒ – SA PA | xã San Sả Hồ, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Trương Thị Mận | ||
TRẠM Y TẾ XÃ SA PẢ – SA PA | xã Sa Pả, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lăng Đức Ngọc | ||
TRẠM Y TẾ XÃ SUỐI THẦU – SA PA | xã Suối Thầu, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lù Đức Thắng | ||
TRẠM Y TẾ XÃ SỬ PÁN – SA PA | xã Sử Pán, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phùng Vần Phẩu | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TẢ GIÀNG PHÌN – SA PA | xã Tả Giàng Phình, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Quốc Triển | ||
TRẠM Y TẾ XÃ THANH KIM – SA PA | xã Thanh Kim, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Văn Cứu | ||
TRẠM Y TẾ XÃ THANH PHÚ – SA PA | xã Thanh Phú, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nông Văn Xuân | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TRUNG CHẢI – SA PA | xã Trung Chải, huyện Sa Pa, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Vũ Lệ Thanh | ||
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN KHÁNH YÊN | thị trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phạm Thị Lịch | ||
TRẠM Y TẾ XÃ CHIỀNG KEN | chiềng ken – văn bàn – lào cai, xã Chiềng Ken, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | La Thị Quynh | ||
TRẠM Y TẾ XÃ DẦN THÀNG | xã Dần Thàng, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai., xã Dần Thàng, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Hữu Chính | ||
TRẠM Y TẾ XÃ DƯƠNG QUỲ | xã Dương Quỳ, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai., xã Dương Quỳ, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lương Thị Thuyền | ||
TRẠM Y TẾ XÃ HÒA MẠC | xã Hoà Mạc, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lự Ngọc Hoàn | ||
TRẠM Y TẾ XÃ KHÁNH YÊN HẠ | xã Khánh Yên Hạ, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lương Văn Tươi | ||
TRẠM Y TẾ XÃ KHÁNH YÊN THƯỢNG | xã Khánh Yên Thượng, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nịnh Thị Chuyền | ||
TRẠM Y TẾ XÃ KHÁNH YÊN TRUNG | xã Khánh Yên Trung, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Mai Văn Tú | ||
TRẠM Y TẾ XÃ LÀNG GIÀNG | xã Làng Giàng, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thanh Lành | ||
TRẠM Y TẾ XÃ LIÊM PHÚ | xã Liêm Phú, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai., xã Liêm Phú, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lục Văn An | ||
TRẠM Y TẾ XÃ MINH LƯƠNG | xã Minh Lương, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai., xã Minh Lương, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lục Xuân Thường | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NẬM CHÀY | xã Nậm Chày, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai., xã Nậm Chầy, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nông Văn Lễ | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NẬM DẠNG | xã Nậm Dạng, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai., xã Nậm Rạng, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Văn Sinh | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NẬM MẢ | xã Nậm Mả, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Trần Thị Hường | ||
TRẠM Y TỄ XÃ NẬM THA | xã Nậm Tha, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Triệu Xuân Văn | ||
trạm y tế xã nậm xây | xã Nậm Xây, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phàn Thị Thảo | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NẬM XÉ | xã Nậm Xé, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai., xã Nậm Xé, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lý Văn Sử | ||
TRẠM Y TẾ XÃ SƠN THỦY | xã Sơn Thuỷ, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thành Kiên | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN AN | xã Tân An, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Triệu Ái Quốc | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TÂN THƯỢNG | xã Tân Thượng, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai., xã Tân Thượng, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Đỗ Thị Bắc | ||
TRẠM Y TẾ XÃ THẨM DƯƠNG | xã Thẩm Dương, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai., xã Thẩm Dương, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Thị Thắm | ||
TRẠM Y TẾ XÃ VĂN SƠN | xã Văn Sơn, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phạm Thị Hảo | ||
TRẠM Y TẾ XÃ VÕ LAO | xã Võ Lao, huyện Văn Bàn, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lự Văn Cừ | ||
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG BẮC CƯỜNG | phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Trần Phương Thúy | ||
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG BẮC LỆNH TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ LÀO CAI | phường Bắc Lệnh, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | NGUYỄN TRƯỜNG VÂN | ||
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG BÌNH MINH TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ LÀO CAI | phường Bình Minh, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Vũ Thị Hiên | ||
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG CỐC LẾU TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ LÀO CAI | phường Cốc Lếu, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lưu Thị Hậu | ||
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG DUYÊN HẢI TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ LÀO CAI | phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Bùi Thị Phượng | ||
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG KIM TÂN _ THÀNH PHỐ LÀO CAI | phường Kim Tân, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Thiệp | ||
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG LÀO CAI TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ LÀO CAI | phường Lào Cai, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phạm Thị Tuyết Mai | ||
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG NAM CƯỜNG TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ LÀO CAI | phường Nam Cường, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Trần Thị Nhường | ||
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG PHỐ MỚI_THÀNH PHỐ LÀO CAI | phường Phố Mới, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Kiều Hạnh | ||
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG POM HÁN_THÀNH PHỐ LÀO CAI | phường Pom Hán, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Vân | ||
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG THỐNG NHẤT TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ LÀO CAI | phường Thống Nhất, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Bùi Kim Hiển | ||
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG XUÂN TĂNG TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ LÀO CAI | phường Xuân Tăng, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Bá Long | ||
TRẠM Y TẾ XÃ CAM ĐƯỜNG TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ LÀO CAI | xã Cam Đường, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Bích Liên | ||
TRẠM Y TẾ XÃ ĐỒNG TUYỂN TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ LÀO CAI | xã Đồng Tuyển, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Trương Duy Thắng | ||
TRẠM Y TẾ XÃ HỢP THÀNH_THÀNH PHỐ LÀO CAI | xã Hợp Thành, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Bùi Đức Tâm | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TẢ PHỜI _ Thành phố Lào Cai | xã Tả Phời, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Mai Văn Thái | ||
TRẠM Y TẾ XÃ VẠN HÒA_ Thành phố Lào Cai | xã Vạn Hoà, thành phố Lào Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phạm Thị Dung | ||
Bệnh viện đa khoa huyện Bắc Hà | TTBH, thị trấn Bắc Hà, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Kim Phương | ||
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU VỰC BẢO NHAI | xã bảo nhai – huyện bắc hà – tỉnh lào cai, xã Bảo Nhai, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Phạm Kiên Trung | ||
TRẠM Y TẾ BẢN LIỀN – BẮC HÀ | xã Bản Liền – Bắc Hà – Lào Cai, xã Bản Liền, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Vàng Văn Chiu | ||
TRẠM Y TẾ XÃ BẢN CÁI – BẮC HÀ | xã Bản Cái – huyện Bắc Hà – tỉnh Lào Cai, xã Bản Cái, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Tà Chắn | ||
TRẠM Y TẾ XÃ BẢN GIÀ – BẮC HÀ | Xã Bản Già – huyện Bắc Hà – Tỉnh Lào Cai, xã Bản Già, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Thào Seo Pao | ||
TRẠM Y TẾ XÃ BẢN PHỐ – BẮC HÀ | xã Bản Phố, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Văn Hiển | ||
TRẠM Y TẾ XÃ CỐC LẦU – BẮC HÀ | xã Cốc Lầu- huyện Bắc Hà – tỉnh Lào Cai, xã Cốc Lầu, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lương Thị Nguyệt | ||
TRẠM Y TẾ XÃ CỐC LY – BẮC HÀ | Xã Cốc Ly – huyện Bắc Hà- tỉnh Lào Cai, xã Cốc Ly, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Vũ Văn Vịnh | ||
TRẠM Y TẾ XÃ HOÀNG THU PHỐ – BẮC HÀ | xã Hoàng Thu Phố, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Đoàn Linh Chi | ||
TRẠM Y TẾ XÃ LẦU THÍ NGÀI – BẮC HÀ | xã Lầu Thí Ngài, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lương Ngọc Luyện | ||
TRẠM Y TẾ XÃ LÙNG CẢI – BẮC HÀ | xã Lùng Cải- huyện Bắc Hà – tỉnh Lào Cai, xã Lùng Cải, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Giàng Seo Nhà | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NA HỐI – BẮC HÀ | xã Na Hối, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lê Văn Sơn | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NẬM ĐÉT – BẮC HÀ | xã Nậm Đét, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Đặng A Sếnh | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NẬM KHÁNH- BẮC HÀ | Xã Nậm Khánh – huyện Bắc Hà – tỉnh Lào Cai, xã Nậm Khánh, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Vũ Thanh Nguyện | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NẬM LÚC – BẮC HÀ-LÀO CAI | xã Nậm Lúc, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Công Chính | ||
TRẠM Y TẾ XÃ NÂM MÒN – BẮC HÀ | xã Nậm Mòn, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Sải Thị Liên | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TÀ CHẢI – BẮC HÀ | xã Tà Chải-huyện Bắc Hà- Tỉnh Lào Cai, xã Tà Chải, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lê Thị Kim Anh | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TẢ CỦ TỶ – BẮC HÀ | xã Tả Củ Tỷ – huyện Bắc Hà – tỉnh Lào Cai, xã Tả Củ Tỷ, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lù Seo Đức | ||
TRẠM Y TẾ XÃ TẢ VAN CHƯ – BẮC HÀ | Xã Tả Van Chư – huyện Bắc Hà – tỉnh Lào Cai, xã Tả Van Chư, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Giàng Seo Hảng | ||
TRẠM Y TẾ XÃ THẢI GIÀNG PHỐ – BẮC HÀ | Xã Thải Giàng Phô – huyện Bắc Hà – tỉnh Lào Cai, xã Thải Giàng Phố, huyện Bắc Hà, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lâm Thị Chiêm | ||
bệnh viện đa khoa huyện si ma cai | thôn phố cũ- huyện si ma cai- tỉnh lào cai, xã Si Ma Cai, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Xuân Thủy | ||
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU VỰC CÁN CẤU | Xã Cán Câu – Si Ma Cai – Lào Cai, xã Cán Cấu, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Thu Lan | ||
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU VỰC SÍN CHÉNG | xã Sín Chéng, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Trương Văn Việt | ||
TRẠM Y TẾ BẢN MẾ – SI MA CAI | Xã Bản Mế, xã Bản Mế, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Thền Ngọc Trưởng | ||
TRẠM Y TẾ CÁN HỒ – SI MA CAI | Xã Cán Hồ, xã Cán Hồ, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Nguyễn Thị Huế | ||
TRẠM Y TẾ LÙNG SUI – SI MA CAI | Xã Lùng Sui, xã Lùng Sui, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Quách Văn Lâm | ||
TRẠM Y TẾ LỬ THẨN – SI MA CAI. | Xã Si Ma Cai, xã Lử Thẩn, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lý A Pao | ||
TRẠM Y TẾ MẢN THẨN – SI MA CAI | Xã Mản Thẩn, xã Mản Thẩn, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Cư Sảo Quang | ||
TRẠM Y TẾ NÀN SÁN – SI MA CAI | Xã Nàn Sán, xã Nàn Sán, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Đặng Thị Mai | ||
TRẠM Y TẾ NÀN SÍN – SI MA CAI | Xã Nàn Sín, xã Nàn Xín, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Sùng Seo Sì | ||
TRẠM Y TẾ QUAN THẦN SÁN -SI MA CAI | Xã Quan Thần Sán, xã Quan Thần Sán, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Giàng Seo Chính | ||
TRẠM Y TẾ SÁN CHẢI – SI MA CAI | Xã Sán Chải, xã Sán Chải, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hà Thị Thu | ||
TRẠM Y TẾ SI MA CAI – SI MA CAI | Xã Si Ma Cai, xã Si Ma Cai, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Lù Thị Mai | ||
TRẠM Y TẾ SÍN CHÉNG – SI MA CAI | Xã Sín Chéng, xã Sín Chéng, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Giàng A Tỏa | ||
TRẠM Y TẾ THÀO CHƯ PHÌN – SI MA CAI | Xã Thào Chư Phìn, xã Si Ma Cai, huyện Si Ma Cai, Lào Cai | Khác | . Ngày cấp: | Hoàng Seo Páo |